Từ hạn định là gì? Tổng hợp kiến thức mới nhất từ hạn định

Chắc hẳn khi tiếp xúc với tiếng Anh, chúng ta đã gặp những từ vựng phổ biến như “a, an, the, this, that, these, those, etc.”, nhưng ít người biết rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của những từ này – các từ hạn định. Việc hiểu rõ kiến thức về từ hạn định sẽ giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và cũng là một lợi thế khi làm các bài kiểm tra. Hãy cùng Aten English tìm hiểu từ hạn định là gì, ý nghĩa của từng loại từ hạn định thông qua bài viết dưới đây. 

Từ hạn định là gì

Từ hạn định là gì – Từ hạn định (Definite and Indefinite Articles) là những từ được sử dụng để xác định hoặc không xác định một danh từ trong tiếng Anh. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng từ hạn định trong câu:

Indefinite Article – “a” và “an”:

I saw a cat in the garden. (Tôi đã thấy một con mèo trong vườn).

tu-han-dinh-la-gi-tong-hop-kien-thuc-moi-nhat-tu-han-dinh-so-1
Từ hạn định là gì

She bought an umbrella for the rainy day. (Cô ấy đã mua một cái ô để dự phòng cho ngày mưa).

Trong các ví dụ trên, “a” và “an” được sử dụng để chỉ một đối tượng không xác định hoặc không được biết trước trong danh từ. “A” được sử dụng trước các danh từ bắt đầu bằng âm tiết đầu tiên là phụ âm (cat), trong khi “an” được sử dụng trước các danh từ bắt đầu bằng âm tiết đầu tiên là nguyên âm (umbrella).

Definite Article – “the”:

The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi).

I went to the cinema with my friends. (Tôi đi xem phim với bạn bè của tôi).

Trong các ví dụ trên, “the” được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc được biết trước trong danh từ. Nó được sử dụng khi người nghe hoặc người đọc đã biết về đối tượng đó hoặc đối tượng đã được đề cập trước đó (the book, the cinema).

Việc sử dụng chính xác các từ hạn định trong tiếng Anh giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Các loại từ hạn định trong tiếng anh 

Từ hạn định phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để xác định hoặc hạn chế ý nghĩa của danh từ trong câu. Dưới đây là ví dụ và phân tích cụ thể về mỗi loại từ hạn định phổ biến:

tu-han-dinh-la-gi-tong-hop-kien-thuc-moi-nhat-tu-han-dinh-so-2
Các loại từ hạn định trong tiếng anh 
  • Mạo từ: a/an/the

I saw a cat on the street. (Tôi thấy một con mèo trên đường.)

Trong câu này, “a” được sử dụng để chỉ một con mèo không xác định trước đó.

The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

Trong câu này, “the” được sử dụng để chỉ mặt trời, một danh từ xác định được biết đến trước đó.

  • Từ hạn định chỉ định: this/that/these/those

This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)

Trong câu này, “this” được sử dụng để chỉ cuốn sách gần người nói.

Those flowers are beautiful. (Những bông hoa kia đẹp.)

Trong câu này, “those” được sử dụng để chỉ những bông hoa ở xa người nói.

  • Từ hạn định chỉ sở hữu: My/his/her/our,…

My car is parked over there. (Xe của tôi đậu đó.)

Trong câu này, “my” được sử dụng để chỉ xe của người nói.

His house is big. (Nhà anh ta to.)

Trong câu này, “his” được sử dụng để chỉ nhà của người đàn ông đang được nói đến.

  • Cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh (quantifiers): all, most, many, several, every, much, no, any,…

All students need to submit their assignments. (Tất cả sinh viên cần nộp bài tập.)

Trong câu này, “all” được sử dụng để chỉ toàn bộ sinh viên.

I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)

Trong câu này, “any” được sử dụng để chỉ không có số lượng xác định của tiền.

  • Số từ: some, two, first, second,…

She ate two apples. (Cô ấy đã ăn hai quả táo.)

Trong câu này, “two” được sử dụng để chỉ số lượng chính xác là hai.

This is the first time I’ve been to Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.)

Trong câu này, “first” được sử dụng để chỉ thứ tự đầu tiên.

  • Từ hạn định chỉ nghi vấn: which, whose, what,…

Which movie do you want to watch? (Bạn muốn xem bộ phim nào?)

Which book is yours? (Cuốn sách nào là của bạn?)

Trong câu này, “which” được sử dụng để hỏi về cuốn sách cụ thể.

Whose bag is this? (Cái túi này là của ai?)

Trong câu này, “whose” được sử dụng để hỏi về chủ sở hữu của túi.

What color is your car? (Màu sắc của xe bạn là gì?)

Trong câu này, “what” được sử dụng để hỏi về màu sắc của xe.

  • Từ hạn định chỉ sự khác biệt: other, another, the other

I have other plans for the weekend. (Tôi có kế hoạch khác cho cuối tuần.)

Trong câu này, “other” được sử dụng để chỉ kế hoạch khác biệt.

Can I have another piece of cake? (Tôi có thể có một miếng bánh nữa không?)

Trong câu này, “another” được sử dụng để yêu cầu một miếng bánh khác.

The other day, I saw him at the park. (Hôm trước, tôi đã thấy anh ấy ở công viên.)

Trong câu này, “the other” được sử dụng để chỉ ngày khác trong quá khứ.

Cách sử dụng các loại từ hạn định phổ biến

Dưới đây là cách sử dụng các loại từ hạn định phổ biến trong tiếng Anh:

tu-han-dinh-la-gi-tong-hop-kien-thuc-moi-nhat-tu-han-dinh-so-3
Cách sử dụng các loại từ hạn định phổ biến

xem thêm: Tổng hợp bài mẫu ielts writing task 1 line graph

Mạo từ: a/an/the

Mạo từ không xác định “a/an” được sử dụng khi nói về một người, vật hoặc sự việc không xác định cụ thể.

Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)

Mạo từ xác định “the” được sử dụng khi nói về một người, vật hoặc sự việc cụ thể đã được đề cập trước đó hoặc là đã biết đến.

Ví dụ: The cat that I saw yesterday was black. (Con mèo mà tôi đã thấy ngày hôm qua là màu đen.)

Từ hạn định chỉ định: this/that/these/those

“This” được sử dụng để chỉ đối tượng gần với người nói.

Ví dụ: This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)

“That” được sử dụng để chỉ đối tượng xa với người nói.

Ví dụ: That car is expensive. (Chiếc xe đó đắt.)

“These” được sử dụng để chỉ những đối tượng gần với người nói và là số nhiều.

Ví dụ: These flowers are beautiful. (Những bông hoa này đẹp.)

“Those” được sử dụng để chỉ những đối tượng xa với người nói và là số nhiều.

Ví dụ: Those buildings are old. (Những tòa nhà đó cũ.)

Từ hạn định chỉ sở hữu: My/his/her/our,…

Các từ hạn định chỉ sở hữu được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ của người nói với một người hoặc vật.

Ví dụ: This is my house. (Đây là nhà của tôi.)

His car is red. (Chiếc xe của anh ta màu đỏ.)

Cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh (quantifiers): almost, many, several, every, much, no, any,…

Các cụm từ này được sử dụng để diễn đạt số lượng hoặc phạm vi của một đối tượng.

Ví dụ: All students must attend the meeting. (Tất cả học sinh phải tham dự cuộc họp.)

I have no money. (Tôi không có tiền.)

Đây là những thông tin tổng quan về từ hạn định là gì trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn đã hiểu được khái niệm của nó, cũng như cách sử dụng các loại từ hạn định khác nhau. Mong rằng điều này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong khóa học tiếng anh online của mình. Chúc bạn học tốt!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài