Trạng từ trong tiếng Anh và chức năng của chúng

Trạng từ trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong ngữ pháp khi chúng sửa đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, cung cấp thông tin bổ sung về cách thức, thời gian, địa điểm và mức độ xảy ra của một hành động. Trong bài viết này, hãy cùng Aten English khám phá các loại trạng từ khác nhau và chức năng của chúng, cho phép bạn nâng cao hiểu biết và cách sử dụng các công cụ ngôn ngữ quan trọng này.

1. Trạng từ trong Tiếng Anh là gì?

Giống như tính từ cung cấp cho chúng ta thêm thông tin về danh từ trong câu, trạng từ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về động từ hoặc hành động trong câu. Nó cũng có đặc tính mô tả tính từ hoặc trạng từ khác.

Trạng từ trong Tiếng Anh, theo Oxford Learner’s Dictionary, là “một từ bổ sung thêm thông tin về địa điểm, thời gian, cách thức, nguyên nhân hoặc mức độ cho động từ, tính từ, cụm từ hoặc trạng từ khác.” Từ điển Cambridge định nghĩa trạng từ là “một từ mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm từ.”
Từ điển Merriam-Webster cung cấp một định nghĩa tương tự. Nó định nghĩa trạng từ là “một từ dùng để bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác và thường được dùng để chỉ mức độ, cách thức, địa điểm hoặc thời gian.” Theo Từ điển Collins, một trạng từ được định nghĩa là “một từ như ‘slowly’, ‘now’, ‘very’, ‘politically’ hoặc ‘fortunately’ bổ sung thông tin về hành động, sự kiện hoặc tình huống được đề cập trong một điều khoản.”
Hinh-anh-trang-tu-trong-tieng-anh-va-chuc-nang-cua-chung-1
Trạng từ trong Tiếng Anh là gì?
Không giống như các phần khác, trạng từ có thể được đặt ở bất kỳ phần nào của câu (đầu, giữa hoặc cuối) và hoàn toàn có nghĩa. Một đặc điểm khác là có thể sử dụng nhiều trạng từ trong một câu.
Ví dụ:
  • I intended to visit the store to buy some groceries. I did not, however, find the time to go. I placed my order online.
  • Today’s breakfast was not prepared by my mother. We ultimately made noodles for everyone as a result.
  • We typically attend church on Sundays.
  • Do you believe the coffee is overly sweet?
  • Be at ease. You’ll eventually pick up the skills necessary.
  • Yesterday, I was listening to a music that was incredibly calming.
  • He spoke to me for a very long time, even though I hardly knew him.
  • Today is a swelteringly hot day.
  • How frequently do you exercise?
  • Could I return tomorrow?

Tham khảo: Câu ước trong tiếng Anh thường đi với gì.

2. Các loại trạng từ trong Tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách diễn tả cách một hành động được thực hiện. Chúng cung cấp thông tin về cách một cái gì đó xảy ra.

Ví dụ: She danced gracefully on stage, showcasing her talent.

Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian chỉ thời điểm xảy ra hành động. Chúng cung cấp thông tin về thời gian hoặc tần suất của một sự kiện.

Ví dụ: We will meet tomorrow to discuss the project.

Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả nơi một hành động xảy ra. Chúng cung cấp thông tin về vị trí hoặc địa điểm của một cái gì đó.

Ví dụ: The cat is hiding underneath the table, seeking shelter.

Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động. Chúng cung cấp thông tin về sự lặp lại hoặc tính đều đặn của một sự kiện.

Ví dụ: He always arrives early for work, demonstrating his punctuality.

Hinh-anh-trang-tu-trong-tieng-anh-va-chuc-nang-cua-chung-2
Các loại trạng từ trong Tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ bổ nghĩa cho tính từ hoặc các trạng từ khác, thể hiện cường độ hoặc mức độ của một hành động hoặc chất lượng.

Ví dụ: She sings extremely well, captivating the audience with her talent.

Trạng từ mang tính khẳng định và phủ định

Trạng từ khẳng định và phủ định thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình với một lời phát biểu.

Ví dụ:

  • Certainly, I will help you with your project.
  • No, I haven’t seen him recently.

Trạng từ nghi vấn

Trạng ngữ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi. Chúng thường bắt đầu bằng các từ nghi vấn như how, when, where, why, v.v.

Ví dụ: When will you be arriving at the party?

Trạng từ chỉ thời lượng

Trạng từ chỉ thời lượng chỉ khoảng thời gian một hành động diễn ra hoặc tiếp tục.

Ví dụ: They studied for hours to prepare for the exam.

Trạng từ chỉ trình tự

Trạng từ chỉ trình tự diễn tả thứ tự xảy ra các hành động. Chúng cung cấp thông tin về trình tự thời gian hoặc chuỗi sự kiện.

Ví dụ: First, we need to gather the ingredients. Then, we can start cooking.

Trạng từ chỉ mục đích

Trạng từ chỉ mục đích chỉ ra lý do hoặc ý định đằng sau một hành động.

Ví dụ: He studied hard to pass the exam and achieve academic success.

Trạng từ chỉ liên từ

Trạng từ chỉ liên kết kết nối các ý tưởng hoặc mệnh đề trong một câu, thể hiện mối quan hệ giữa chúng.

Ví dụ: She finished her work; however, she still felt unsatisfied with the results.

Trạng từ chỉ điều kiện

Trạng từ chỉ điều kiện diễn tả một điều kiện cụ thể theo đó một hành động xảy ra.

Ví dụ: If it rains, we will stay indoors to avoid getting wet.

Hiểu các loại trạng từ trong Tiếng Anh khác nhau và chức năng của chúng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và diễn đạt chính xác. Bằng cách kết hợp các trạng từ khác nhau này vào bài viết của mình, bạn có thể cung cấp các mô tả phong phú hơn, truyền đạt thời gian cụ thể, thể hiện ý định và thêm chiều sâu cho ngôn ngữ của bạn. Ngoài ra, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài