Tiếng Anh, với tư cách là ngôn ngữ toàn cầu, được nói và viết dưới nhiều hình thức khác nhau trên khắp thế giới. Hai biến thể nổi bật nhất là tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong bài đăng này, Aten English sẽ cùng bạn xem xét Anh Anh hay Anh Mỹ phổ biến hơn và so sánh sự khác nhau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và tác động toàn cầu của chúng.
1. Anh Anh hay Anh Mỹ phổ biến hơn
Tiếng Anh Anh
Tiếng Anh Anh đề cập đến ngôn ngữ tiếng Anh được nói và viết ở Vương quốc Anh và các khu vực khác chịu ảnh hưởng của văn hóa và lịch sử Anh. Đây là ngôn ngữ mẹ đẻ của khoảng 67 triệu người ở Vương quốc Anh.
Tiếng Anh Mỹ
Anh Anh hay Anh Mỹ phổ biến hơn
2. Anh Anh và Anh Mỹ khác nhau như thế nào
Về cách phát âm, sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh thực sự diễn ra sau khi những người định cư đầu tiên đến Mỹ. Những nhóm người này đã nói bằng cách sử dụng cái được gọi là cách nói rhotic, trong đó âm ‘r’ của các từ được phát âm. Trong khi đó, các tầng lớp cao hơn ở Vương quốc Anh muốn phân biệt cách họ nói với số đông bình thường bằng cách phát âm nhẹ nhàng các âm ‘r’. Kể từ khi giới thượng lưu hồi đó được coi là tiêu chuẩn của thời trang, những người khác bắt đầu sao chép cách nói của họ, cho đến khi nó trở thành cách nói phổ biến ở miền nam nước Anh.
Sự khác biệt về chính tả
Anh Anh | Anh Mỹ |
-oe-/-ae- (Ví dụ: anaemia, diarrhoea, encyclopaedia) | -e- (Ví dụ: anemia, diarrhea, encyclopedia) |
-t (Ví dụ: burnt, dreamt, leapt) | -ed (Ví dụ: burned, dreamed, leaped) |
-ence (Ví dụ: defence, offence, licence) | -ense (Ví dụ: defense, offense, license) |
-ell- (Ví dụ: cancelled, jeweller, marvellous) | -el- (Ví dụ: canceled, jeweler, marvelous) |
-ise (Ví dụ: appetiser, familiarise, organise) | -ize (Ví dụ: appetizer, familiarize, organize) |
-l- (Ví dụ: enrol, fulfil, skilful) | -ll- (Ví dụ: enroll, fulfill, skillfull) |
-ogue (Ví dụ: analogue, monologue, catalogue) | -og (Ví dụ: analog, monolog, catalog)
*Lưu ý rằng tiếng Anh Mỹ cũng nhận ra các từ được đánh vần bằng –ogue |
-ou (Ví dụ: colour, behaviour, mould) | -o (Ví dụ: color, behavior, mold) |
-re (Ví dụ: metre, fibre, centre) | -er (Ví dụ: meter, fiber, center) |
-y- (Ví dụ: tyre) | -i- (Ví dụ: tire) |
Tham khảo: Câu ước trong tiếng Anh thường đi với gì.
Sự khác biệt về từ vựng
Người Mỹ và người Anh cũng có một số từ khác nhau.
Anh Anh | Anh Mỹ |
trousers | pants |
flat | apartment |
bonnet (the front of the car) | hood |
boot (the back of the car) | trunk |
lorry | truck |
university | college |
holiday | vacation |
jumper | sweater |
crisps | chips |
chips | French fries |
trainers | sneakers |
fizzy drink | soda |
postbox | mailbox |
biscuit | cookie |
chemist | drugstore |
shop | store |
football | soccer |
Sự khác biệt về ngữ pháp
Ngoài chính tả và từ vựng, có một số khác biệt về ngữ pháp giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Mỹ, danh từ tập thể được coi là số ít (ví dụ: The band is playing). Ngược lại, danh từ tập hợp có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều trong tiếng Anh Anh, mặc dù dạng số nhiều thường được sử dụng nhất (ví dụ: The band are playing).