Từ vựng tiếng Anh về con vật cho bé tham khảo

Việc học từ vựng tiếng Anh về con vật không chỉ giúp trẻ phát triển vốn từ vựng mà còn khơi dậy sự tò mò và sự yêu thích với thế giới động vật xung quanh. Bài viết này Aten English sẽ cung cấp một danh sách từ vựng tiếng Anh về con vật cho bé giúp trẻ tìm hiểu và ghi nhớ những từ liên quan đến các loài động vật khác nhau.

1. Làm sao để mở mang từ vựng tiếng Anh về con vật cho bé?

  • Tìm kiếm hình ảnh và video về các con vật trong sách, trên mạng hoặc cùng trẻ em thăm các vườn thú hoặc sở thú gần nhà. Quan sát hình ảnh và video giúp trẻ nhận biết các con vật và hình dung chúng trong môi trường tự nhiên.
  •  Đọc truyện tiếng Anh về con vật cho trẻ nghe hoặc cùng trẻ đọc truyện nếu trẻ đã có khả năng đọc. Chọn những truyện có nội dung liên quan đến con vật và sử dụng từ vựng về con vật trong câu chuyện để trẻ quen thuộc và ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên.
  • Tạo môi trường học tập thú vị và lôi cuốn để trẻ em có động lực học tập và phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ. như các hoạt động chơi như ghép hình, puzzle, hoặc flashcard về con vật. Khi chơi trò chơi, hãy sử dụng từ vựng tiếng Anh về con vật để trẻ em phải nhớ và gọi tên các con vật.
Hinh-anh-tu-vung-tieng-anh-ve-con-vat-cho-be-tham-khao-1
Làm sao để mở mang từ vựng tiếng Anh về con vật cho bé?
  • Dẫn trẻ đi dạo quanh công viên, khu vườn hoặc khu rừng để trẻ có cơ hội quan sát và gặp gỡ các loài động vật. Khi gặp một con vật, hãy nói tên nó bằng tiếng Anh và mô tả cho trẻ nghe về ngoại hình và cách sinh sống của nó.
  • Sử dụng các búp bê, đồ chơi, hay các hình vẽ đại diện cho con vật để trẻ có thể tương tác và mô phỏng cuộc sống của chúng. Hát các bài hát về con vật cũng là một cách thú vị để trẻ em học từ vựng.
  • Tạo một bảng từ vựng tiếng Anh về con vật cho bé và treo ở nơi trẻ thường xem, như trong phòng học hoặc phòng ngủ. Điểm qua từng từ vựng với trẻ và yêu cầu trẻ nhắc lại từ và đọc âm thanh của chúng.

Tham khảo: Câu ước trong tiếng Anh thường đi với gì.

2. Một số con vật trên cạn

  • Dog: con chó
  • Cat: con mèo
  • Horse: con ngựa
  • Elephant: con voi
  • Lion: con sư tử
  • Tiger: con hổ
  • Giraffe: con hươu cao cổ
  • Monkey: con khỉ
  • Bear: con gấu
  • Rabbit: con thỏ
  • Cow: con bò
  • Sheep: con cừu
  • Pig: con lợn
  • Chicken: con gà
  • Duck: con vịt
  • Goat: con dê
  • Horse: con ngựa
  • Donkey: con lừa
  • Rooster: con gà trống
  • Turkey: con gà tây
  • Elephant: con voi
  • Lion: con sư tử
  • Tiger: con hổ
  • Giraffe: con hươu cao cổ
  • Zebra: con ngựa vằn
  • Rhino: con tê giác
  • Hippo: con hà mã
  • Kangaroo: con chuột túi
  • Gorilla: con khỉ đột
  • Cheetah: con báo
  • Jaguar: con hà mã
  • Leopard: con báo đốm
  • Lynx: con linh dương
  • Cougar: con puma
  • Koala: con gấu túi
  • Kangaroo: con chuột túi
  • Sloth: con linh trưởng
  • Meerkat: con cầy đất

3. Một số con vật dưới nước, các loài cá

  • Fish: con cá
  • Dolphin: con cá heo
  • Shark: con cá mập
  • Octopus: con bạch tuộc
  • Turtle: con rùa
  • Whale: con cá voi
  • Seahorse: con ngựa biển
  • Jellyfish: con sứa
  • Crab: con cua
  • Penguin: con chim cánh cụt
  • Crocodile: con cá sấu
  • Dolphin: con cá heo
  • Shark: con cá mập
  • Whale: con cá voi
  • Seal: con hải cẩu
  • Walrus: con hải mã
  • Goldfish: con cá vàng
  • Clownfish: con cá hề
  • Betta fish: cá cảnh
  • Angelfish: con cá thiên thần
  • Guppy: con cá đuôi kiếm
  • Swordfish: con cá kiếm
  • Salmon: con cá hồi
  • Trout: con cá trê
  • Piranha: con cá ngạnh
  • Catfish: con cá trêu
  • Angelfish: con cá thiên thần
  • Clownfish: con cá hề
  • Stingray: con cá đuối
  • Swordfish: con cá kiếm
  • Jellyfish: con sứa

4. Một số con vật trên trời, các loài chim, bướm

  • Bird: con chim
  • Eagle: con đại bàng
  • Owl: con cú
  • Parrot: con vẹt
  • Swan: con thiên nga
  • Peacock: con công
  • Hummingbird: con chim ruồi
  • Pigeon: con bồ câu
  • Sparrow: con sẻ
  • Flamingo: con hồng hạc
  • Butterfly: con bướm
  • Bee: con ong
  • Caterpillar: con sâu bướm
  • Firefly: con đom đóm
  • Mosquito: con muỗi
  • Sparrow: con sẻ
  • Hummingbird: con chim ruồi
  • Finch: con chim yến
  • Canary: con chim hót
  • Wren: con chim sơn ca
  • Robin: con chim đậu mồi
  • Bluebird: con chim xanh
  • Titmouse: con chim hoa mai
  • Warbler: con chim sơn ca
  • Swallow: con chim én
  • Monarch butterfly: bướm vua
  • Swallowtail butterfly: bướm đuôi chim
  • Painted lady butterfly: bướm đẹp
  • Blue morpho butterfly: bướm xanh ngọc
  • Peacock butterfly: bướm công
  • Red admiral butterfly: bướm hồng quân
  • White admiral butterfly: bướm trắng quân
  • Zebra longwing butterfly: bướm sọc ngang
  • Black swallowtail butterfly: bướm đen
  • Hawk: con diều hâu
  • Falcon: con chim ưng
  • Eagle: con đại bàng
  • Vulture: con kền kền
  • Canary: con chim hót
  • Parakeet: con vẹt nhỏ
  • Cockatoo: con vẹt trắng
  • Lovebird: con chim yêu
  • Budgie: con vẹt chuột
Hinh-anh-tu-vung-tieng-anh-ve-con-vat-cho-be-tham-khao-2
Một số con vật trên trời, các loài chim, bướm

5. Một số loài côn trùng

  • Bee: con ong
  • Ant: con kiến
  • Ladybug: con bọ rùa
  • Dragonfly: con chuồn chuồn
  • Spider: con nhện
  • Caterpillar: con sâu bướm
  • Firefly: con đom đóm
  • Mosquito: con muỗi
  • Beetle: con bọ cánh cứng
  • Grasshopper: con châu chấu
  • Ladybug: con bọ rùa
  • Firefly: con đom đóm

6. Một số loài bò sát

  • Alligator: con cá sấu Mississippi
  • Chameleon: con tắc kè hoa
  • Gecko: con tắc kè
  • Iguana: con kỳ đà
  • Komodo dragon: con rồng Komodo
  • Snake: con rắn
  • Lizard: con thằn lằn
  • Alligator: con cá sấu Mississippi
  • Tortoise: con rùa đất
  • Chameleon: con tắc kè hoa
  • Gecko: con tắc kè

Từ vựng tiếng Anh về con vật cho bé là một phần quan trọng trong việc giúp trẻ phát triển ngôn ngữ và khám phá thế giới xung quanh. Bằng cách học và sử dụng từ vựng này, trẻ em có thể mở rộng vốn từ, phát triển khả năng tư duy và tăng cường khả năng giao tiếp. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham khảo khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài