Cấu trúc liên từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp hay sử dụng và cần vận dụng cho đúng. Vậy cấu trúc liên từ trong tiếng Anh là như thế nào và dùng chúng ra sao, cùng Aten English tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Liên từ trong tiếng Anh là gì?
Liên từ là những từ ngữ giúp liên kết cụm từ, câu văn hoặc đoạn văn lại với nhau. Một số liên từ thông dụng thường được nhắc đến như: so, before, and, after,… Được coi như chất “kết dính” câu hoặc đoạn văn trước sau trơn tru, mạch lạc.
Phân biệt liên từ và giới từ
– Sau giới từ không được có một mệnh đề
– Sau liên từ có thể có một mệnh đề
Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ bắt buộc phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ví dụ
Đối với giới từ: We can not go out because of the rain: Chúng tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.
Đối với liên từ We can not go out because it’s raining: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.
Đối với liên từ We can not go out because it’s raining: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.
Các loại liên từ sử dụng trong tiếng Anh
Các liên từ trong tiếng Anh được chia thành iên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), liên từ tương quan (Correlative Conjunctions), liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).
Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp được dùng khá thông dụng và hay gặp trong tiếng Anh. Loại này được sử dụng để kết nối hai hay nhiều đơn vị từ tương đương với nhau. Như là liên kết giữa 2 từ, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề tương tự nhau. Các liên từ kết hợp thông dụng được ghi nhớ theo: For – And – Nor – But – Or – Yes – So (FANBOYS)
Ví dụ:
I like red and blue. ( Tôi thích màu đỏ và xanh dương.)
I don’t like that shirt so I can’t buy it. (Tôi không thích cái áo đó nên tôi không thể mua nó.)
Liên từ tương quan
Là liên từ được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau nhưng chúng phải đi thành cặp không thể tách rời. Cụ thể hãy xem cấu trúc liên từ dưới đây nhé:
Xem thêm: Khóa học tiếng Anh online chắc chắn giỏi
1. Either_Or: lựa chọn cái này hoặc cái kia
Ví dụ: I want either the rose or the daisy: Tôi muốn hoa hồng hoặc hoa cúc
2. Neither_Nor: phủ định kép, cả cái này lẫn cái kia đều không
Ví dụ: I want neither the rose nor the daisy. I’ll just need some sunflowers: Tôi không muốn cả hoa hồng lẫn hoa cúc. Tôi chỉ cần vài bông hướng dương
3. Both_And: lựa chọn kép, cả cái này lẫn cái kia
Ví dụ: I want both the rose and the daisy. I need them all: Tôi muốn cả hoa hồng lẫn hoa cúc. Tôi cần tất cả chúng.
4. Not only_But also: không những mà còn
Ví dụ: I’ll need them all, not only the rose but also the daisy: Tôi sẽ cần tất cả, không những hoa hồng mà cả hoa cúc.
5. Whether_Or: nghi vấn giữa 2 đối tượng, hoặc cái này hoặc cái kia
Ví dụ: I didn’t know whether you’d want the rose or the daisy, so i got you both: Tôi không biết liệu bạn có muốn hoa hồng hay hoa cúc, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.
6. As_As: so sánh ngang bằng
Ví dụ: Rose isn’t as fresh as daisy: Hoa hồng không tươi như hoa cúc
7. Such_that/So_that: quan hệ nhân quả
Ví dụ: This product is so good that customer like to have it: Sản phẩm này quá tốt nên khách hàng thích có nó.
8. Rather_than: hơn là vì
Ví dụ: She’d rather buy rose than daisy: Cô ấy thích mua hoa hồng hơn hoa cúc
Lưu ý:với cấu trúc either… or và neither … nor động từ chia theo chủ ngữ gần nhất. Còn trong cấu trúc both… and và not only… but also động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).
Liên từ phụ thuộc
Là liên từ thường đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, dùng để gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính nhưng chúng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
1. After/Before: 2 hành động xảy ra trước hoặc sau
Ví dụ: June cooks the dinner after she comes home: June nấu bữa tối sau khi cô ấy về nhà.
2. Although/Though/Even though: 2 hành động trái nhau về ngữ nghĩa
Ví dụ: Although It’s rain, they still go out: Mặc dù trời mưa họ vẫn ra ngoài
3. As: bởi vì, hoặc 2 hành động cùng xảy ra
Ví dụ: As It’s rainning, the have to bring umbrella: Vì trời mưa nên họ phải mang theo ô.
4. As long as: chừng nào, miễn là
Ví dụ: As long as you love me, I will not leave you: Miễn là em yêu anh, anh sẽ không từ bỏ em.
5. As soon as: ngay khi mà
Ví dụ: As soon as mom comes home, she will get to you: Ngay khi mẹ về nhà, mẹ sẽ đến gặp bạn
6. Because/Since: lý do-bởi vì
Ví dụ: I can’t play games because I am busy: Tôi không chơi game được vì tôi bận rồi.
7. When: quan hệ thời gian – khi
Ví dụ: When she comes, you will know: Khi cô ấy đến, bạn sẽ biết.
8. Where: quan hệ về địa điểm – nơi
Ví dụ: Where have her where is happy: Đâu có cô ấy, ở đó hạnh phúc.
9. While: quan hệ thời gian: trong khi
Ví dụ: Cooking while being alone. (Nấu ăn khi ở một mình.)
Ngoài ra còn một số liên từ phụ thuộc khác được kể đến như even if, If/Unless, Once, Now that, In order that, Until,…
Với cấu trúc liên từ trong tiếng Anh như trên hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Chúc bạn ôn luyện và thi tốt nhé!