Các dạng câu tường thuật đặc biệt phổ biến

Trong tiếng Anh, câu tường thuật đặc biệt (reported speech) là một phần quan trọng trong việc diễn đạt lại lời nói của người khác. Bằng cách sử dụng các dạng câu tường thuật đặc biệt, chúng ta có thể truyền đạt lại thông tin, suy nghĩ hoặc câu chuyện mà người khác đã chia sẻ với chúng ta. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Aten English tìm hiểu về câu tường thuật đặc biệt và cách sử dụng chúng.

1. Cấu trúc câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật (reported speech) là quá trình diễn đạt lại lời nói, lời thưa của người khác một cách gián tiếp thông qua một nguồn tin. Khi sử dụng câu tường thuật, chúng ta không trích dẫn trực tiếp từ lời nói ban đầu, mà thay đổi thì, nhân xưng và các phần khác để phù hợp với ngữ cảnh mới.

Câu tường thuật cho phép chúng ta truyền đạt lại thông tin, suy nghĩ, hoặc câu chuyện một cách chính xác và đáng tin cậy. Việc sử dụng câu tường thuật là rất phổ biến trong việc truyền đạt lời nói của người khác trong nhiều tình huống, bao gồm viết văn, phỏng vấn, và diễn đạt suy nghĩ của mình về một cuộc trò chuyện hoặc sự kiện đã xảy ra. Bằng cách sử dụng câu tường thuật, chúng ta có thể truyền đạt lại thông tin, suy nghĩ và câu chuyện một cách chính xác.

Hinh-anh-cac-dang-cau-tuong-thuat-dac-biet-pho-bien-1
Cấu trúc câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật đặc biệt thường được hình thành từ ba phần chính. Đầu tiên, chúng ta sử dụng động từ tường thuật như “said,” “told,” “asked,” “agreed,” và các từ tương tự. Động từ này giúp chúng ta giới thiệu câu tường thuật.

Tiếp theo, chúng ta sử dụng đại từ quan hệ hoặc trạng từ, thường là từ “that,” để giới thiệu câu tường thuật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đại từ quan hệ hoặc trạng từ này có thể được bỏ qua. Cuối cùng, chúng ta diễn đạt lại nội dung và ngữ pháp của câu ban đầu trong phần câu tường thuật chính xác.

2. Thay đổi thì và nhân xưng trong câu tường thuật đặc biệt

Khi chuyển từ câu nói ban đầu sang các dạng câu tường thuật đặc biệt, chúng ta thường thay đổi thì và nhân xưng để phù hợp với ngữ cảnh và người tường thuật.

Thay đổi thì

  • Thì hiện tại đơn chuyển thành thì quá khứ đơn.

Ví dụ: “I like ice cream” → She said that she liked ice cream.

  • Thì hiện tại tiếp diễn chuyển thành thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ: “I am studying English” → He said that he was studying English.

  • Thì quá khứ đơn giữ nguyên.

Ví dụ: “I went to the park” → She said that she went to the park.

  • Thì hiện tại hoàn thành chuyển thành thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: “I have finished my homework” → He said that he had finished his homework.

Hinh-anh-cac-dang-cau-tuong-thuat-dac-biet-pho-bien-2
Thay đổi thì và nhân xưng trong câu tường thuật đặc biệt

Thay đổi nhân xưng

  • Nhân xưng ngôi thứ nhất chuyển thành nhân xưng ngôi thứ ba.

Ví dụ: “I am happy” → He said that he was happy.

  • Nhân xưng ngôi thứ hai giữ nguyên trong trường hợp tường thuật trực tiếp.

Ví dụ: “You are smart” → He said, “You are smart.”

3. Các trường hợp đặc biệt trong câu tường thuật

Ngoài cấu trúc chính, còn có một số trường hợp các dạng câu tường thuật đặc biệt khi sử dụng chúng:

  • Câu tường thuật trực tiếp: Khi trích dẫn lời nói của một người nổi tiếng hoặc lời nói được cho là quan trọng, chúng ta sử dụng trạng từ “directly” hoặc “exactly” để bổ sung ý nghĩa của câu tường thuật. Ví dụ: She said directly, “I will not give up.”
  • Sử dụng từ nối: Chúng ta có thể sử dụng các từ nối như “that,” “if,” hoặc “whether” để giới thiệu câu tường thuật. Ví dụ: He asked if/whether I could help him.
  • Sử dụng giới từ: Các giới từ như “to,” “into,” hoặc “onto” có thể được sử dụng để diễn đạt địa điểm hoặc hướng của hành động trong câu tường thuật. Ví dụ: She said, “I walked to the park” → She said that she walked to the park.

Tham khảo: Cách dùng mạo từ A, An, The trong Tiếng Anh.

4. Bài tập ôn luyện các dạng câu tường thuật đặc biệt

Bài tập 1: Hãy chuyển các câu sau về câu tường thuật đặc biệt:

  1. “I love to travel,” she said.
  2. “Could you help me with my homework?” he asked.
  3. “I will call you later,” he promised.
  4. “Don’t forget to bring your umbrella,” she reminded me.
  5. “I won the competition,” he said proudly.
  6. “Can you pass me the salt?” she asked politely.
  7. “I’m going to visit my grandparents next week,” he announced excitedly.
  8. “Please be careful with that vase,” she warned them.
  9. “I didn’t expect to see you here,” he exclaimed in surprise.
  10. “I have been working on this project for months,” she explained.
  11. “Will you join us for dinner?” they invited him.
  12. “I am not feeling well,” she admitted.

Bài tập 2: Hoàn thành câu tường thuật cho các câu sau đây:

  1. He said, “I saw a movie last night.” → He said that ______________________.
  2. “I will meet you at the café,” she told him. → She told him that ____________________.
  3. “I have already finished my assignment,” he said. → He said that ________________________.
  4. “Don’t touch the hot stove,” the mother warned her child. → The mother warned her child_________________.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau để hoàn thành câu tường thuật đặc biệt:

  1. She asked me if/whether ______________________________.
  2. He told me that ____________________________.
  3. They said, “We are going on a trip.” → They said that _________________________.
  4. “I am so tired,” she complained. → She complained that _____________________.

Bài tập 4: Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu tường thuật đúng:

  1. he / that / said / he / would / finish / the project
  2. asked / if / could / help / she / him /.
  3. me / remind / don’t / to / forget / bring / your / umbrella.

Hy vọng rằng bài tập trên sẽ giúp bạn làm quen và nắm vững việc sử dụng câu tường thuật đặc biệt trong Tiếng Anh. Để được hướng dẫn làm bài chi tiết, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài