Tổng hợp cách làm bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh

Bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh là một dạng phổ biến trong các kỳ thi THPT và đó là một nỗi sợ hãi đối với rất nhiều thí sinh. Vì vậy, chúng ta hãy cùng khám phá cách làm bài tập tìm lỗi sai trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng dưới đây cùng Aten English. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua mọi đề thi.

Tất cả các dạng bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh

Sai sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Sự không hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một lỗi phổ biến trong bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh. Để sửa lỗi này, chúng ta cần đảm bảo rằng động từ được sử dụng phù hợp với số và nhân xưng của chủ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ về việc sửa lỗi này:

tong-hop-cach-lam-bai-tap-tim-loi-sai-trong-cau-tieng-anh-1
Sự không hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một lỗi phổ biến trong bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh.
  • Lỗi: The dog barks loudly.

Sửa: The dog barks loudly.

Giải thích: Lỗi sai ở đây là “barks” không phù hợp với chủ ngữ “dog”. Đúng nên sử dụng “bark”.

  • Lỗi: She enjoy swimming in the ocean.

Sửa: She enjoys swimming in the ocean.

Giải thích: Lỗi sai ở đây là “enjoy” không phù hợp với chủ ngữ “She”. Đúng nên sử dụng “enjoys”.

  • Lỗi: They is going to the park.

Sửa: They are going to the park.

Giải thích: Lỗi sai ở đây là “is” không phù hợp với chủ ngữ “They”. Đúng nên sử dụng “are”.

  • Lỗi: My friend plays the guitar very well.

Sửa: My friend play the guitar very well.

Giải thích: Lỗi sai ở đây là “play” không phù hợp với chủ ngữ “My friend”. Đúng nên sử dụng “plays”.

  • Lỗi: The children is playing in the garden.

Sửa: The children are playing in the garden.

Giải thích: Lỗi sai ở đây là “is” không phù hợp với chủ ngữ “The children”. Đúng nên sử dụng “are”.

Sai về thì của động từ trong câu Ta 

Ví dụ: Câu gốc:

We only get home from France yesterday.

Sửa lỗi:

We only got home from France yesterday.

Giải thích:

Trong câu gốc, động từ “get” được sử dụng trong thì hiện tại (present tense), nhưng với trạng từ chỉ thời gian “yesterday” (quá khứ), chúng ta cần sử dụng thì quá khứ (past tense). Do đó, động từ “get” được sửa thành “got” để phù hợp với thì quá khứ.

Sai về các đại từ quan hệ

Các đại từ quan hệ như who, whose, whom, which, that…đều có cách sử dụng khác nhau. Ví dụ who thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò là chủ ngữ, which thay thế cho danh từ chỉ vật….

Ví dụ: Xác định lỗi sai trong câu sau:

He gave (A) orders to the manager (B) whose passed them on to the foreman.

=> Lỗi sai B. “Whose” là đại từ quan hệ đóng vai trò tính từ sở hữu. Trong trường hợp này, ta dùng một đại từ bổ nghĩa cho danh từ manager. Do đó, ta dùng who.

Tìm lỗi sai từ vựng

Lỗi sai từ vựng là dạng bài rất phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ

  • The weather is too hot. I’m boiling in here.

Sửa lỗi: “boiling” không phù hợp với việc mô tả cảm giác nóng. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng “sweating” để diễn đạt ý muốn.

  • I have a lot of homeworks to do tonight.

Sửa lỗi: “homework” không có dạng số nhiều. Thay vào đó, bạn nên sử dụng “homework” để diễn đạt ý muốn.

  • She was very exciting when she heard the news.

Sửa lỗi: “exciting” có nghĩa là làm cho ai đó hứng thú hoặc thú vị. Trong trường hợp này, cần sử dụng tính từ “excited” để miêu tả trạng thái cảm xúc của cô ấy.

  • My friend is a vegetarian, so he doesn’t eat any meats.

Sửa lỗi: “meats” không phải là dạng số nhiều của từ “meat”. Bạn nên sử dụng “meat” để diễn đạt ý muốn.

  • I need to buy some new closes for the party.

Sửa lỗi: “closes” không phải là từ đúng. Đúng là “clothes”. Vì vậy, câu sẽ phải là “I need to buy some new clothes for the party.”

Cách giải quyết bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh

tong-hop-cach-lam-bai-tap-tim-loi-sai-trong-cau-tieng-anh-2
Xem xét các khía cạnh khác nhau trong câu như ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu, chính tả, dấu câu, sự sắp xếp từ và các yếu tố khác để xác định lĩnh vực chứa lỗi.

Để giải quyết câu hỏi tìm lỗi sai trong tiếng Anh, hãy tuân thủ các bước sau một cách tỉ mỉ:

  1. Đầu tiên, hãy đọc câu gốc một cách cẩn thận để hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc của câu.
  2. Xem xét các khía cạnh khác nhau trong câu như ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu, chính tả, dấu câu, sự sắp xếp từ và các yếu tố khác để xác định lĩnh vực chứa lỗi.
  3. Hãy kiểm tra cú pháp và từ vựng trong câu. Xem xét sự phù hợp của các từ, ngữ pháp và cấu trúc câu.
  4. Tìm lỗi cụ thể trong câu. Xác định chính xác vị trí của lỗi và loại lỗi đó (ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu, chính tả, dấu câu, v.v.).
  5. Dựa trên xác định lỗi, hãy sửa câu để khắc phục lỗi đó. Hãy đảm bảo rằng câu đã sửa vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của câu.
  6. Đọc lại câu

xem thêm: Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định Lớp 11

Phương pháp làm bài tìm lỗi sai trong tiếng Anh chuẩn

Thực tế, bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh đòi hỏi sự am hiểu về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu. Dưới đây là một số cách giúp bạn tìm và sửa các lỗi sai trong tiếng Anh:

tong-hop-cach-lam-bai-tap-tim-loi-sai-trong-cau-tieng-anh-3
Thực tế, bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh đòi hỏi sự am hiểu về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu

Xác định được các thành phần trong câu

Để xác định các thành phần trong một câu tiếng Anh, bạn có thể tập trung vào các yếu tố sau:

  • Chủ ngữ (Subject): Đây là người, vật hoặc sự việc mà câu đang nói đến. Chủ ngữ thường là danh từ, đại từ hoặc cụm từ danh từ.

Ví dụ: “John plays football.” (John chơi bóng đá.) Trong câu này, “John” là chủ ngữ.

  • Vị ngữ (Predicate): Đây là phần của câu chứa thông tin về chủ ngữ, hoặc mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Vị ngữ thường bao gồm động từ và các thành phần khác như tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ.

Ví dụ: “John plays football.” (John chơi bóng đá.) Trong câu này, “plays football” là vị ngữ.

  • Tân ngữ (Object): Đây là người hoặc vật nhận hành động của động từ. Tân ngữ thường là danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: “John plays football.” (John chơi bóng đá.) Trong câu này, không có tân ngữ.

  • Bổ ngữ (Complement): Đây là thành phần cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ hoặc vị ngữ. Bổ ngữ thường là danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm từ.

Ví dụ: “She is a doctor.” (Cô ấy là một bác sĩ.) Trong câu này, “a doctor” là bổ ngữ.

  • Trạng ngữ (Adverbial): Đây là thành phần cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, tần suất và mục đích của hành động trong câu.

Ví dụ: “He runs quickly in the park every morning.” (Anh ấy chạy nhanh trong công viên mỗi sáng.) Trong câu này, “quickly in the park every morning” là trạng ngữ.

Đảm bảo về sự hòa hợp chủ ngữ, vị ngữ và động từ câu

Để đảm bảo sự hòa hợp của chủ ngữ, vị ngữ và động từ trong câu, bạn cần lưu ý các quy tắc sau đây:

  • Sự hòa hợp với chủ ngữ số nhiều và số ít: Động từ phải được điều chỉnh để phù hợp với số của chủ ngữ.

Ví dụ: “She sings beautifully.” (Cô ấy hát đẹp.) Trong câu này, “sings” (động từ số ít) phù hợp với chủ ngữ “she” (số ít).

  • Sự hòa hợp với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường được thêm “s/es” vào cuối.

Ví dụ: “He eats breakfast every morning.” (Anh ấy ăn sáng mỗi ngày.) Trong câu này, “eats” (động từ số ít) phù hợp với chủ ngữ “he” (ngôi thứ ba số ít).

  • Sự hòa hợp với chủ ngữ không đếm được: Khi chủ ngữ không đếm được (ví dụ: water, air, happiness), động từ thường được sử dụng ở số ít.

Ví dụ: “Water is essential for life.” (Nước là thiết yếu cho cuộc sống.) Trong câu này, “is” (động từ số ít) phù hợp với chủ ngữ không đếm được “water”.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của Aten về cách làm bài tập tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh đã giúp ích được phần nào cho các bạn trong quá trình học tập rèn luyện với khóa học tiếng anh online của mình.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài