Trạng từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh. Chúng cung cấp cho chúng ta thông tin bổ sung về động từ, tính từ, trạng từ khác và thậm chí cả câu. Trạng từ giúp chúng ta thể hiện cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất, v.v. Trong bài đăng này, bạn hãy cùng Aten English tìm hiểu trạng từ tiếng Anh là gì và đi sâu vào thế giới của chúng, khám phá các loại và cách sử dụng của chúng nhé.
1. Trạng từ tiếng Anh là gì?
- Ali walked quickly.
- Charlize never answers her phone.
- It is an incredibly exciting film.
- Actually, I’m not sure.
Trên đây là câu trả lời cho thắc mắc trạng từ tiếng Anh là gì, vậy chúng được sử dụng như thế nào?
2. Trạng ngữ được sử dụng như thế nào trong câu?
Trạng từ cung cấp ngữ cảnh trong câu bằng cách mô tả cách thức, thời gian, địa điểm và mức độ xảy ra sự việc. Trạng từ có thể được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ và thậm chí cả những trạng từ khác.
Ví dụ: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và trạng từ
- Tamara danced slowly.
- Jeff is extremely talented.
- I started playing golf quite recently.
Trạng từ cũng có thể được sử dụng để sửa đổi toàn bộ câu bằng cách bày tỏ quan điểm hoặc đưa ra đánh giá. Những trạng từ này (được gọi là trạng từ câu) thường được đặt trước dấu phẩy.
Ví dụ: Trạng từ trong câu
- Luckily, the fire department responded immediately.
- Monica can’t attend the party, unfortunately.
3. Các loại trạng từ phổ biến
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức mô tả cách thức một hành động được thực hiện hoặc điều gì đó xảy ra như thế nào. Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ chỉ cách thức xuất hiện sau động từ chính.
Ví dụ: Trạng từ chỉ cách thức trong câu
- Jessie read quietly.
- Tom laughed loudly.
Nếu động từ có tân ngữ trực tiếp (một vật được tác động lên), trạng từ nên được đặt trước động từ hoặc ở cuối câu. Nó không bao giờ được đặt giữa động từ và tân ngữ của nó (trong các ví dụ sau, “ thebook” là tân ngữ).
Ví dụ: Trạng từ chỉ cách thức và tân ngữ trực tiếp
- Jessie quietly read the book.
- Jessie read the book quietly.
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ bằng cách diễn đạt mức độ hoặc mức độ. Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến bao gồm: “extremely”, “absolutely”, “slightly”, “quite” và “enough.”
Ví dụ: Trạng từ chỉ mức độ trong câu
- The medication had a very positive effect.
- I’ll be ready soon; I’m almost finished.
Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn cung cấp thông tin về vị trí của một hành động (ví dụ: vị trí, khoảng cách và hướng). Trạng từ chỉ nơi chốn thường xuất hiện sau động từ chính của câu.
Ví dụ: Trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
- Go downstairs and open the door.
- Confetti was thrown everywhere.
- Come here!
Một số từ có thể vừa là trạng từ chỉ nơi chốn vừa là giới từ. Khi câu không có đối tượng, nó được coi là trạng từ (ví dụ: “go inside”). Nếu câu có một đối tượng, nó được coi là một giới từ (ví dụ: “go inside the house”).
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (ví dụ: “yesterday,” “today,” “tomorrow”) diễn tả thời điểm điều gì đó xảy ra. Chúng thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ: Trạng ngữ chỉ thời gian trong câu
- I have to run, but I’ll see you tomorrow.
- Dylan has a dentist appointment, so he will be late for school today.
Các trạng từ chỉ thời lượng (ví dụ: “temporarily,” “forever,” “shortly”) hơi khác một chút; chúng mô tả khoảng thời gian một cái gì đó xảy ra.
Ví dụ: Trạng từ chỉ thời lượng trong câu
- The power outage should be fixed shortly.
- I played football briefly, but I didn’t enjoy it.
Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?
Trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: Trạng từ chỉ tần suất không xác định trong câu
- Anna always works on Saturdays.
- Jessica never washes the dishes.
Các trạng từ chỉ tần suất xác định (ví dụ: “hourly,” “daily,” “weekly”) mô tả chính xác hơn tần suất xảy ra của một sự việc. Chúng thường xuất hiện ở cuối câu.
Ví dụ: Trạng từ chỉ tần suất xác định
- I check my email hourly.
- We visit France yearly.
Trạng từ chỉ mục đích
Trạng từ chỉ mục đích (còn gọi là trạng từ chỉ lý do) giúp giải thích tại sao lại xảy ra sự việc. Nhiều trạng từ chỉ mục đích có chức năng như trạng từ liên kết. Các trạng từ chỉ mục đích khác thường ở dạng cụm trạng từ thay vì các từ riêng lẻ.
Ví dụ: Trạng ngữ chỉ mục đích trong câu
- The company made a huge profit; therefore, the employees were given raises.
- Since you’re busy, I’ll call back later.
Trạng từ làm phong phú thêm ngôn ngữ của chúng ta bằng cách cung cấp các chi tiết cần thiết và thêm chiều sâu cho giao tiếp của chúng ta. Bằng cách hiểu trạng từ tiếng Anh là gì cùng các loại trạng từ khác nhau, cách hình thành và vị trí của chúng, bạn có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và diễn đạt chính xác hơn. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!