Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là gì bạn có biết?

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là một thành phần thiết yếu của ngôn ngữ cho phép chúng ta chỉ ra quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa con người, đồ vật hoặc ý tưởng. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự sở hữu và truyền đạt các kết nối tồn tại trong thế giới của chúng ta. Trong bài đăng này, hãy cùng Aten English tìm hiểu khái niệm danh từ sở hữu, cách hình thành, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng trong giao tiếp hiệu quả.

1. Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Danh từ sở hữu là danh từ được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về ai đó.

Ví dụ, với câu hỏi, “To whom does this bag belong?, bạn có thể nói rằng “it is Jessica’s bag”. Từ ‘Jessica’s’ là danh từ sở hữu ở đây. Nguyên tắc chung để thể hiện sự sở hữu một đồ vật là thêm dấu nháy đơn và ‘s’ vào cuối danh từ mà đồ vật đó thuộc về.

Hinh-anh-danh-tu-so-huu-trong-tieng-anh-la-gi-ban-co-biet-1
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • The chef’s new dish was a hit.
  • The judges’ verdict was not acceptable to all classes of society.
  • Nobody could find the child’s toy.
  • The Earth’s climate has changed since global warming started.
  • The company was not satisfied with this year’s profit margins.
  • Nihas’ old house looked like a royal palace.
  • My brother-in-law’s cousin got married to my cousin.
  • Nick and Tess’ grandparents visit them every summer.
  • Are you going to Marianne’s bachelorette party?
  • Isn’t she Sandhya’s roommate?

2. Cách sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Có một số quy tắc cơ bản mà bạn nên ghi nhớ khi sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn bản.

Danh từ sở hữu số ít

Bạn có thể biến một danh từ số ít thành danh từ sở hữu chỉ bằng cách thêm dấu nháy đơn và ‘s’ trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, có một vài trường hợp ngoại lệ. Đối với danh từ số ít kết thúc bằng ‘s’, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn để biến nó thành danh từ sở hữu.

Ví dụ:

  • I borrowed Angel’s white shoes for the event.
  • The new Malayalam movie’s rating is pretty high.
  • Can you fetch me Harris’ bag?

Danh từ sở hữu số nhiều

Đối với danh từ số nhiều, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn để thể hiện quyền sở hữu hoặc quyền sở hữu.

Ví dụ:

  • The students’ assignments were arranged according to their roll numbers.
  • The boys’ clubs are very competitive.
  • All the clocks’ hands have to be changed.

Chỉ ra sở hữu cho nhiều danh từ

Nếu bạn có nhiều hơn một danh từ chia sẻ quyền sở hữu đối với một đối tượng cụ thể, hãy đảm bảo rằng bạn chỉ thêm dấu nháy đơn và ‘s’ vào danh từ cuối cùng trong nhóm.

Ví dụ:

  • Hansel and Gretel’s parents kept looking for them for three days and still did not find them.
  • Edmund Spenser, Ben Jonson, Philip Sydney and William Shakespeare’s age was an era of great art and literature.
  • Babur, Akbar, Jahangir and Shahjahan’s reigns were the most successful and beneficial times in the history of India.
Hinh-anh-danh-tu-so-huu-trong-tieng-anh-la-gi-ban-co-biet-2
Cách sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Danh từ sở hữu gạch nối và hợp chất

Khi thay đổi danh từ có gạch nối hoặc danh từ ghép thành danh từ sở hữu, hãy đảm bảo rằng bạn thêm dấu nháy đơn và ‘s’ vào cuối từ ghép hoặc từ đứng sau trong từ có gạch nối.

Ví dụ:

  • My sister-in-law’s uncle moved to the United States along with his family.
  • Nobody is in support of the Union Bank’s new policies.
  • The United Nations Environment Programme’s protocol for the Environment Day was successfully carried out.

Bằng cách hiểu sự hình thành và cách sử dụng các danh từ sở hữu, bạn có thể giao tiếp hiệu quả và truyền đạt quyền sở hữu hoặc kết nối một cách chính xác. Nắm bắt sức mạnh của danh từ sở hữu trong cách sử dụng ngôn ngữ của bạn để thể hiện quyền sở hữu, thiết lập mối quan hệ và nâng cao sự rõ ràng và chiều sâu trong giao tiếp của bạn.

3. Bài tập ôn luyện cách sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate possessive noun.

  1. The _______ car is parked in the driveway.
  2. We enjoyed _______ company at the party.
  3. _______ favorite color is blue.
  4. The children played with _______ toys.
  5. The teacher praised _______ students for their hard work.
  6. The book belongs to _______ sister.
  7. This is _______ pen.
  8. The cat licked _______ paws.
  9. I met _______ brother at the party.
  10. _______ voice echoed through the room.
  11. The children followed _______ teacher to the playground.
  12. She showed me _______ new house.
  13. _______ parents are going on vacation.
  14. The flowers in _______ garden are blooming.
  15. We enjoyed _______ company at the dinner party.
  16. I borrowed _______ friend’s laptop.
  17. _______ dog is barking loudly.
  18. The keys to the house are in _______ pocket.
  19. _______ office is on the fifth floor.
  20. We admired _______ artwork displayed in the gallery.

Exercise 2: Rewrite the sentences using possessive nouns.

  1. The car that belongs to John is red.
  2. The books that belong to the students are on the shelf.
  3. The house that belongs to my parents is beautiful.
  4. The toys that belong to the children are scattered on the floor.
  5. The projects that belong to the team were successful.
  6. The dog that belongs to the neighbors barks loudly.
  7. The paintings that belong to the artist are displayed in the gallery.
  8. The keys that belong to the car are missing.
  9. The ideas that belong to the team were innovative.

Thực hành các bài tập này để củng cố sự hiểu biết của bạn và sử dụng các danh từ sở hữu trong tiếng Anh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và chọn danh từ sở hữu thích hợp cho mỗi câu. Điều này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc thể hiện quyền sở hữu và các mối quan hệ một cách chính xác. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài