Trong tiếng Anh, lời nói trực tiếp đề cập đến những từ chính xác được nói bởi ai đó, trong khi lời nói gián tiếp, còn được gọi là bài phát biểu tường thuật, truyền tải thông điệp hoặc thông tin mà không sử dụng các từ chính xác của người nói. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá quá trình chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, bao gồm những thay đổi về thì của động từ, đại từ, trạng từ và các yếu tố quan trọng khác.
1. Định nghĩa lời nói trực tiếp và gián tiếp
Lời nói trực tiếp tái tạo chính xác những từ được nói bởi ai đó và thường được đặt trong dấu ngoặc kép.
Lời nói gián tiếp báo cáo những gì ai đó đã nói mà không sử dụng các từ chính xác của họ. Nó cung cấp ý chính hoặc nội dung của bài phát biểu gốc.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: John said, “I am going to the store.”
- Câu gián tiếp: John said that he was going to the store.
Hãy để Aten English giúp bạn hiểu các quy tắc trực tiếp và gián tiếp với các ví dụ để bạn có thể áp dụng chúng một cách chính xác, không mắc bất kỳ lỗi nào trong các kỳ thi.
2. Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Để chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, có nhiều yếu tố được xem xét, chẳng hạn như động từ tường thuật, thể thức, thời gian, địa điểm, đại từ, thì, v.v. Chúng ta sẽ thảo luận từng yếu tố này.
Quy tắc 1 – Chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp – Động từ tường thuật
Khi động từ tường thuật của lời nói trực tiếp ở thì quá khứ thì tất cả các thì hiện tại được chuyển sang thì quá khứ tương ứng trong lời nói gián tiếp.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, ‘I am happy’.
- Câu gián tiếp: She said (that) she was happy.
Trong lời nói gián tiếp, các thì không thay đổi nếu các từ được sử dụng trong dấu ngoặc kép (‘’) nói về một hành động theo thói quen hoặc sự thật.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: He said, ‘We cannot live without air’.
- Câu gián tiếp: He said that we cannot live without air.
Các thì của lời nói trực tiếp không thay đổi nếu động từ ở thì tương lai hoặc thì hiện tại.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She says/will say, ‘I am going’
- Câu gián tiếp: She says/will say she is going.
Quy tắc 2 – Chuyển đổi Lời nói trực tiếp sang Lời nói gián tiếp – Thì hiện tại
Hiện tại hoàn thành thay đổi thành quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I have been to Boston”, she told me.
- Câu gián tiếp: She told me that she had been to Boston.
Hiện tại tiếp diễn thay đổi thành quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I am playing the guitar”, she explained.
- Câu gián tiếp: She explained that she was playing the guitar.
Hiện tại hoàn thành thay đổi thành quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: He said, “She has finished her homework“.
- Câu gián tiếp: He said that she had finished her homework.
Hiện tại đơn thay đổi thành quá khứ đơn
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I am unwell”, she said.
- Câu gián tiếp: She said that she was unwell.
Quy tắc 3 – Chuyển đổi Lời nói trực tiếp sang Lời nói gián tiếp – Thì quá khứ & Thì tương lai
Quá khứ đơn thay đổi thành quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “Irvin arrived on Sunday.”
- Câu gián tiếp: She said that Irvin had arrived on Sunday.
Quá khứ tiếp diễn thay đổi thành quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “We were playing basketball”, they told me.
- Câu gián tiếp: They told me that they had been playing basketball.
Thì tương lai thay đổi thành hiện tại có điều kiện
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “I will be in Scotland tomorrow.”
- Câu gián tiếp: She said that she would be in Scotland the next day.
Thì tương lai tiếp diễn thay đổi thành hiện tại tiếp diễn có điều kiện
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: He said, “I’ll be disposing of the old computer next Tuesday.”
- Câu gián tiếp: He said that he would be disposing of the old computer the following Tuesday.
Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?
Quy tắc 4 – Chuyển đổi lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp – Câu nghi vấn
Không có liên từ nào được sử dụng, nếu một câu trong lời nói trực tiếp bắt đầu bằng một câu hỏi (what/ where/ when) vì bản thân từ để hỏi đóng vai trò như một mệnh đề nối.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “Where do you live?” asked the boy.
- Câu gián tiếp: The boy enquired where I lived.
Nếu một câu nói trực tiếp bắt đầu bằng một trợ động từ/trợ động từ, thì mệnh đề nối phải là if hoặc whether.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, ‘Will you come for the party’?
- Câu gián tiếp: She asked whether we would come for the party.
Các động từ tường thuật như ‘said/ said to’ thay đổi thành được hỏi hoặc được yêu cầu.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: He said to me, ‘What are you wearing’?
- Câu gián tiếp: He asked me what I was wearing.
Chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp là một kỹ năng cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh. Bằng cách hiểu các quy tắc liên quan đến việc thay đổi thì của động từ, điều chỉnh đại từ và động từ tường thuật, bạn có thể thuật lại những gì ai đó đã nói một cách hiệu quả mà không cần sử dụng chính xác từ ngữ của họ. Luyện cách chuyển câu từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp để nâng cao khả năng truyền đạt thông tin chính xác, trôi chảy, đảm bảo giao tiếp rõ ràng, mạch lạc trong nhiều ngữ cảnh. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!