Trong tiếng Anh, chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu hỏi là rất quan trọng để báo cáo chính xác các câu hỏi và tìm kiếm thông tin theo cách gián tiếp hơn. Trong bài viết này, bạn học hãy cùng Aten English tìm hiểu quá trình chuyển đổi câu từ dạng câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp, bao gồm thay đổi trật tự từ, thì của động từ và các yếu tố quan trọng khác.
1. Định nghĩa câu trực tiếp và gián tiếp dạng câu hỏi
Câu trực tiếp dạng câu hỏi là câu nghi vấn yêu cầu thông tin và thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi.
Câu gián tiếp dạng câu hỏi báo cáo hoặc chuyển tiếp câu hỏi của ai đó mà không sử dụng từ ngữ chính xác. Chúng thường không kết thúc bằng dấu chấm hỏi.
Việc chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu hỏi cho phép chúng ta tường thuật hoặc chuyển tiếp câu hỏi của ai đó mà không cần sử dụng từ ngữ chính xác của họ. Nó giúp duy trì giọng điệu gián tiếp và trang trọng hơn khi tìm kiếm thông tin hoặc báo cáo câu hỏi.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “Are you coming to the party?”
=> Câu gián tiếp: She asked if I was coming to the party.
- Câu trực tiếp: “Are you going to the concert?”
=> Câu gián tiếp: She asked if I was going to the concert.
- Câu trực tiếp: “Did you eat lunch?”
=> Câu gián tiếp: He wondered if I had eaten lunch.
- Câu trực tiếp: “Where is the nearest library?”
=> Câu gián tiếp: They asked me where the nearest library was.
- Câu trực tiếp: “Will she arrive on time?”
=> Câu gián tiếp: I wondered if she would arrive on time.
2. Chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp
Thay đổi trật tự từ
Trong câu hỏi gián tiếp, trật tự từ thường được thay đổi thành Chủ ngữ + Động từ.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “What is your name?”
=> Câu gián tiếp: She asked me what my name was.
Động từ tường thuật
Động từ tường thuật sử dụng khi chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp như “ask,” “wonder,” “inquire,” v.v..
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “Where is the nearest café?”
=> Câu gián tiếp: She wondered where the nearest café was.
Thay đổi thì của động từ
Thì của động từ trong câu hỏi gián tiếp có thể cần được điều chỉnh tùy thuộc vào thời điểm tường thuật.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “Did you finish the project?”
=> Câu gián tiếp: She asked if I had finished the project.
Từ để hỏi và cụm từ
Có thể cần thay đổi hoặc lược bỏ các từ hoặc cụm từ nghi vấn trong câu hỏi trực tiếp trong câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “How old are you?”
=> Câu gián tiếp: He asked me about my age.
Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?
Thay đổi thời gian
Trong lời nói trực tiếp, những từ biểu thị sự gần gũi về thời gian hoặc địa điểm được chuyển thành những từ biểu thị khoảng cách trong lời nói gián tiếp. Chẳng hạn như:
- Now chuyển thành then
- Here chuyển thành there
- Ago chuyển thành before
- Thus chuyển thành so
- Today chuyển thành that day
- Tomorrow chuyển thành the next day
- This chuyển thành that
- Yesterday chuyển thành the day before
- These chuyển thành those
- Hither chuyển thành thither
- Come chuyển thành go
- Hence chuyển thành thence
- Next week or month chuyển thành following week/month.
Biểu thức thời gian không thay đổi nếu động từ báo cáo ở thì hiện tại hoặc thì tương lai.
Dấu câu
Trong lời nói trực tiếp, những từ thực sự được nói ra phải nằm trong dấu ngoặc kép (‘’) và luôn bắt đầu bằng chữ in hoa.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “Where is the nearest café?”
=> Câu gián tiếp: She wondered where the nearest café was.
3. Quy tắc chuyển lời nói gián tiếp thành lời nói trực tiếp
Cần tuân thủ các quy tắc sau khi chuyển đổi lời nói gián tiếp thành lời nói trực tiếp:
- Sử dụng động từ tường thuật như (say, said to) ở thì đúng của nó.
- Đặt dấu phẩy trước câu lệnh và chữ cái đầu tiên của câu lệnh phải viết hoa.
- Chèn dấu chấm hỏi, dấu ngoặc kép, dấu chấm than và dấu chấm, dựa trên tâm trạng của câu.
- Loại bỏ các liên từ như (that, to, if hoặc if) bất cứ khi nào cần thiết.
- Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ trong câu gián tiếp, hãy chuyển nó sang thì hiện tại trong câu trực tiếp.
- Thay đổi thì quá khứ hoàn thành thành thì hiện tại hoàn thành hoặc thì quá khứ nếu cần.
Ví dụ:
- Câu gián tiếp: She asked whether she was coming to the prom night.
=> Câu trực tiếp: She said to her, “Are you coming to the prom night?”
- Câu gián tiếp: The girl said that she was happy with her result.
=> Câu trực tiếp: The girl said. “I am happy with my result.”
Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng câu hỏi, điều quan trọng cần nhớ là thay thế dấu chấm hỏi bằng dấu chấm và điều chỉnh trật tự từ cho phù hợp. Bằng cách nắm vững quy trình chuyển đổi câu hỏi trực tiếp thành câu hỏi gián tiếp, bạn có thể báo cáo và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả theo cách gián tiếp hơn. Thực hành chuyển đổi câu từ dạng câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn và đảm bảo việc trình bày câu hỏi rõ ràng và mạch lạc trong các ngữ cảnh khác nhau.
Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi nhé!