Danh từ không đếm được dùng is hay are bạn có biết

Trong khi các danh từ đếm được có thể được định lượng và đếm như các đơn vị riêng lẻ, thì các danh từ không đếm được đại diện cho các chất, khái niệm hoặc ý tưởng không thể đếm được một cách riêng biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào đặc điểm, cách sử dụng và ví dụ về danh từ không đếm được, giúp bạn hiểu được danh từ không đếm được dùng is hay are.

1. Danh từ không đếm được là gì

Không giống như danh từ đếm được, danh từ không đếm được là những chất, khái niệm, v.v. mà chúng ta không thể chia thành các yếu tố riêng biệt. Chúng ta không thể “đếm” chúng.

Ví dụ, chúng ta không thể đếm “milk”. Chúng ta có thể đếm “bottles of milk” hoặc “litres of milk”, nhưng chúng ta không thể đếm “milk”. Dưới đây là một số danh từ không đếm được:

  • music, art, love, happiness
  • advice, information, news
  • furniture, luggage
  • rice, sugar, butter, water
  • electricity, gas, power
  • money, currency

Chúng ta thường không dùng mạo từ bất định a/an với danh từ không đếm được. Chúng ta không thể nói “an information” hay “a music”. Nhưng chúng ta có thể nói một “something” của:

  • a piece of news
  • a bottle of water
  • a grain of rice
Hinh-anh-danh-tu-khong-dem-duoc-dung-is-hay-are-ban-co-biet-1
Danh từ không đếm được là gì

Chúng ta có thể sử dụng some và any với danh từ không đếm được:

  • I’ve got some money.
  • Have you got any rice?

Chúng ta có thể dùng a little và much với danh từ không đếm được:

  • I’ve got a little money.
  • I haven’t got much rice.

Ý nghĩa trong việc sử dụng danh từ không đếm được

  • Danh từ không đếm được cho phép chúng ta diễn đạt các ý tưởng, khái niệm và các chất không thể đếm được riêng lẻ, tạo điều kiện giao tiếp chính xác.
  • Danh từ không đếm được giúp chúng ta nói rõ và thảo luận về các khái niệm, phẩm chất và trạng thái trừu tượng, làm phong phú thêm ngôn ngữ và cách diễn đạt của chúng ta.
  • Nắm vững cách sử dụng các danh từ không đếm được sẽ tạo thêm chiều sâu và sự tinh tế cho bài viết của bạn, cho phép bạn truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả.

Vậy danh từ không đếm được dùng is hay are? Hãy theo chân Aten English nhé!

2. Danh từ không đếm được dùng is hay are?

Khi sử dụng danh từ không đếm được (uncountable nouns) trong tiếng Anh, cách chúng ta sử dụng động từ “is” hay “are” phụ thuộc vào vai trò của danh từ trong câu.

Khi danh từ không đếm được là chủ ngữ (subject) của câu, chúng ta sử dụng động từ “is”. Điều này ám chỉ rằng danh từ không đếm được được coi là một thực thể đơn lẻ hoặc một khái niệm trừu tượng. Ví dụ:

  • Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)
  • Happiness is a state of mind. (Hạnh phúc là một trạng thái tâm lý.)
  • Music is my passion. (Âm nhạc là niềm đam mê của tôi.)
Hinh-anh-danh-tu-khong-dem-duoc-dung-is-hay-are-ban-co-biet-2
Danh từ không đếm được dùng is hay are?

Khi danh từ không đếm được xuất hiện trong mệnh đề định tính hoặc định lượng (qualitative or quantitative clause), chúng ta sử dụng động từ “are”. Điều này ám chỉ rằng danh từ không đếm được thể hiện một số lượng hay đặc điểm cụ thể. Ví dụ:

  • There are many types of furniture in the room. (Có nhiều loại đồ nội thất trong phòng.)
  • There are some books on the shelf. (Có một số cuốn sách trên giá sách.)
  • There are a lot of traffic on the roads. (Có rất nhiều xe cộ trên đường.)

Trong cả hai trường hợp, chúng ta coi danh từ không đếm được là một thực thể đơn lẻ, và do đó, sử dụng động từ số ít “is” khi làm chủ ngữ của câu. Trong các trường hợp khác, khi danh từ không đếm được xuất hiện trong mệnh đề định tính hoặc định lượng, chúng ta sử dụng động từ “are” để phù hợp với số lượng hoặc đặc điểm của danh từ đó.

3. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

  • Danh từ đếm được có cả dạng số ít và số nhiều, trong khi danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít.
  • Danh từ đếm được có thể được sử dụng với mạo từ không xác định (a/an) và số cụ thể, trong khi danh từ không đếm được không sử dụng mạo từ không xác định và không thể đếm được riêng lẻ.
  • Danh từ đếm được có dạng động từ số nhiều khi đề cập đến nhiều thực thể, trong khi danh từ không đếm được được coi là số ít và yêu cầu dạng động từ số ít.

Dưới đây là một số ví dụ khác về danh từ đếm được và không đếm được:

Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
dollar money
song music
suitcase luggage
table furniture
battery electricity
bottle wine
report information
tip advice
journey travel
job work
view scenery

Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?

4. Bài tập thực hành việc sử dụng động từ “is” hay “are” với danh từ không đếm được

Dưới đây là một số bài tập để thực hành việc sử dụng động từ “is” hay “are” với danh từ không đếm được (uncountable nouns):

Bài tập 1: Điền động từ “is” hoặc “are” vào câu sau:

  1. Coffee _____ my favorite beverage.
  2. There _____ a lot of information to process.
  3. Happiness _____ a state of mind.
  4. There _____ some sand on the beach.
  5. The weather _____ beautiful today.
  6. There _____ a lot of traffic on the roads.
  7. Joy _____ a choice we make.
  8. There _____ some milk in the refrigerator.
  9. Time _____ precious, so use it wisely.
  10. Water _____ essential for life.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ trong ngoặc để tạo thành câu đúng:

  1. (Books) on the shelf. (are/There)
  2. (Information) to process. (is/There)
  3. (Sand) on the beach. (is/There)
  4. (Furniture) in the room. (are/There)
  5. (Information) important for decision-making. (is/are)
  6. (Advice) always helpful when facing challenges. (is/are)
  7. (Water) necessary for survival. (is/are)
  8. (Sand) on the beach. (is/are)
  9. (Furniture) in the living room. (is/are)

Hy vọng rằng các bài tập trên sẽ giúp bạn làm quen và tự tin hơn trong việc giải đáp danh từ không đếm được dùng is hay are. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài