Hours là danh từ đếm được hay không đếm được trong TA

Thời gian là nguồn tài nguyên quý giá mà chúng ta thường đo bằng giờ. Cho dù đó là số giờ chúng ta dành để làm việc, học tập hay theo đuổi sở thích của mình, đơn vị thời gian này đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Từ một vài giờ ngủ cho đến những giờ làm việc hiệu quả trong ngày, mỗi giờ đều có giá trị và tầm quan trọng riêng. Hãy cùng khám phá hours là danh từ đếm được hay không đếm được trong TA qua bài viết dưới đây của Aten English.

Hours trong tiếng anh là gì? 

Trong tiếng Anh, “hours” là từ để chỉ đơn vị thời gian là “giờ”. Nó được sử dụng để đo lường thời gian, bao gồm cả 24 giờ trong một ngày. Đơn vị thời gian nhỏ hơn là “minutes” (phút) và “seconds” (giây), trong khi đơn vị thời gian lớn hơn là “days” (ngày) và “weeks” (tuần). Dưới đây là một số ví dụ cụ thể minh họa việc sử dụng “giờ” trong các ngữ cảnh khác nhau:

hours-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-1
Hours trong tiếng anh là gì? 
  • Ví dụ liên quan đến công việc:

He worked for ten hours straight to meet the project deadline.

The restaurant is open 24 hours a day, allowing customers to dine at any time.

She spent several hours preparing a detailed presentation for the meeting.

The overtime pay is calculated based on the number of extra hours worked.

  • Ví dụ liên quan đến thời gian:

It took him two hours to finish the puzzle.

They traveled for six hours to reach their destination.

The flight was delayed by three hours due to bad weather.

She spent a couple of hours at the gym every evening to maintain her fitness.

  • Ví dụ học thuật:

The lecture lasted for two hours and covered various topics.

Students are required to complete a minimum of 120 credit hours to earn a bachelor’s degree.

She spent several hours studying for her upcoming exams.

The research project demanded countless hours of data collection and analysis.

  • Ví dụ về Giải trí và Sở thích:

They spent hours exploring the art museum, admiring the masterpieces.

He practiced the piano for hours each day to perfect his performance.

She dedicated several hours a week to gardening, nurturing her plants.

They spent hours discussing their favorite books and exchanging recommendations.

Trong các ví dụ này, “hours” được sử dụng để định lượng và đo lường thời lượng hoặc lượng thời gian dành cho các hoạt động khác nhau. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian, cống hiến và cam kết trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

Hours là danh từ đếm được hay không đếm được trong Tiếng Anh 

Hours là danh từ đếm được hay không đếm được? “Hours” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đếm số lượng giờ. Khi sử dụng “hours”, chúng ta thường sử dụng các từ đếm như “a few hours” (một vài giờ), “two hours” (hai giờ), “several hours” (một số giờ), và như vậy để biểu thị số lượng giờ cụ thể.

hours-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-2
Hours là danh từ đếm được hay không đếm được trong Tiếng Anh 

Ví dụ sử dụng “hours” như một danh từ đếm được:

I spent two hours studying for the exam.

(Tôi dành hai giờ để học cho bài kiểm tra.)

She worked for several hours to complete the project.

(Cô ấy làm việc trong một số giờ để hoàn thành dự án.)

It took them a few hours to fix the broken pipe.

(Họ mất một vài giờ để sửa cái ống bị hỏng.)

Lưu ý rằng khi sử dụng “hours” như một danh từ đếm được, chúng ta có thể sử dụng các từ đếm như “a few”, “two”, “several” để chỉ định số lượng giờ cụ thể.

xem thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh

Hours là danh từ đếm được –  cách dùng của hours 

“Hours” là một danh từ đếm được trong tiếng Anh, nó được sử dụng để đếm số lượng giờ. Dưới đây là một số cách sử dụng thông thường của “hours”:

hours-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-trong-ta-3
Hours là danh từ đếm được –  cách dùng của hours 
  • Đếm số lượng giờ:

I worked for eight hours yesterday.

(Tôi đã làm việc trong tám giờ hôm qua.)

The flight was delayed by two hours.

(Chuyến bay bị chậm trễ hai giờ.)

She studied for several hours to prepare for the exam.

(Cô ấy học trong vài giờ để chuẩn bị cho kỳ thi.)

She worked for eight hours straight on the project.

(Cô ấy làm việc trong tám giờ liên tục cho dự án.)

We spent three hours at the museum, exploring the exhibits.

(Chúng tôi đã dành ba giờ ở bảo tàng, khám phá các trưng bày.)

It took him two hours to assemble the furniture.

(Anh ấy mất hai giờ để lắp ráp đồ nội thất.)

They studied for several hours each day to prepare for the exam.

(Họ học trong một vài giờ mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.)

The movie lasted for two hours and had a captivating storyline.

(Bộ phim kéo dài hai giờ và có một cốt truyện hấp dẫn.)

  • Kết hợp với từ khác để chỉ khoảng thời gian:

The meeting lasted for three hours.

(Cuộc họp kéo dài trong ba giờ.)

The movie was two and a half hours long.

(Bộ phim kéo dài hai giờ rưỡi.)

We spent a couple of hours at the beach.

(Chúng tôi đã dành vài giờ tại bãi biển.)

The flight delay extended the journey by an extra two hours.

(Sự chậm trễ của chuyến bay kéo dài hành trình thêm hai giờ.)

They waited for hours before the concert finally started.

(Họ đã chờ đợi trong nhiều giờ trước khi buổi hòa nhạc cuối cùng bắt đầu.)

The event lasted for six hours, from noon until evening.

(Sự kiện kéo dài trong sáu giờ, từ trưa đến tối.)

The repair took more than three hours to complete.

(Việc sửa chữa mất hơn ba giờ để hoàn thành.)

The movie screening lasted for two and a half hours.

(Buổi chiếu phim kéo dài hai giờ rưỡi.)

  • Sử dụng “hours” trong các thành ngữ:

She worked long hours to meet the project deadline.

(Cô ấy làm việc trong nhiều giờ để đáp ứng thời hạn của dự án.)

They spent hours discussing their plans for the future.

(Họ đã dành nhiều giờ để thảo luận về kế hoạch tương lai của họ.)

I have been working nonstop for hours.

(Tôi đã làm việc liên tục trong nhiều giờ.)

They stayed up talking until the small hours of the morning.

(Họ thức khuya trò chuyện cho đến sáng sớm.)

The doctor’s office hours are from 9 am to 5 pm.

(Giờ làm việc của bác sĩ là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

They had an after-hours meeting to discuss the new project.

(Họ có cuộc họp ngoài giờ làm việc để thảo luận về dự án mới.)

Let’s meet at the bar for happy hour and enjoy some discounted drinks.

(Hãy gặp nhau tại quầy bar trong giờ vàng và thưởng thức một số đồ uống giảm giá.)

Avoid driving during rush hour if you want to save time.

(Tránh lái xe vào giờ cao điểm nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian.)

Trên đây là câu trả lời chi tiết cho câu hỏi hours là danh từ đếm được hay không đếm được. Nếu bạn quan tâm đến việc tham gia khóa học tiếng Anh online, bạn có thể tham khảo các trang web, nền tảng học trực tuyến, trường học hoặc tổ chức giảng dạy tiếng Anh trực tuyến khác để tìm kiếm thông tin chi tiết về khóa học và các tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn. Tiêu biểu có thể nhắc đến chính là Aten English. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài