Bread là danh từ đếm được hay không đếm được

Danh từ trong tiếng Anh có thể chia thành 2 loại cơ bản là danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Bên cạnh những danh từ quen thuộc, có một số từ thường khiến người học nhầm lẫn giữa hai dạng này dẫn đến gặp khó khăn trong quá trình sử dụng. Ngay trong bài viết sau đây hãy cùng Aten English khám phá bread là danh từ đếm được hay không đếm được cũng như cách sử dụng của danh từ này.

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Bread là danh từ đếm được hay không đếm được là câu hỏi thường được thí sinh đặt ra. Danh từ đếm được là những từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được bằng số lượng cụ thể nên thường đứng sau những từ chỉ số đếm. Loại danh từ này được chia thành 2 loại là danh từ đếm được số ít đứng sau những từ nhau a, an, one đồng thời không có hậu tố s, es và danh từ đếm được số nhiều đứng sau những từ chỉ số đếm từ 2 trở lên và có hậu tố s, es đi kèm.

Ngược lại danh từ không đếm được lại chỉ những sự vật, hiện tượng không thể đếm được bằng số lượng cụ thể, do đó không đứng sau những từ chỉ số đếm. Vì vậy những sự vật này thường không có hình dạng cụ thể như chất lỏng, khí, hiện tượng tự nhiên,…Trong câu chúng ta có thể coi danh từ không đếm được như một danh từ đếm được số ít nghĩa là đi kèm với động từ và những từ hạn định số ít.

hinh-anh-bread-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-so-1
Tìm hiểu về danh từ đếm được và không đếm được

Bread là danh từ đếm được hay không đếm được?

Thực tế bread hay bánh mì là một danh từ không đếm được, do đó nó sẽ không đi kèm với những từ chỉ số đếm như one, two, three,…đồng thời không xuất hiện ở dạng số nhiều có đuôi s,es. Danh từ này thường đi kèm với những từ đo lường đặc biệt như slice (lát), loaf (ổ),…

Thông thường với những từ như bread chúng ta sẽ áp dụng công thức như sau: Quantity + Measure word + of + Uncountable noun. Ngoài ra với một số từ đặc biệt chúng ta cũng có thể áp dụng với một số lượng từ như some, a little, any, much,…

hinh-anh-bread-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-so-2
Giải đáp bread là danh từ đếm được hay không đếm được

Tổng hợp cụm từ chứa bread

Trong Khóa học tiếng anh Online bạn sẽ hay bắt gặp những cụm từ có chứa bread như sau:

a slice of bread có nghĩa là một lát bánh mì

a loaf of bread có nghĩa là một ổ bánh mì

white bread có nghĩa là bánh mì trắng

wholemeal bread có nghĩa là bánh mì nguyên cám

brown bread có nghĩa là bánh mì nâu

sliced bread có nghĩa là bánh mì cắt lát

unleavened bread có nghĩa là bánh mì không men

wheat bread có nghĩa là bánh mì

stale bread có nghĩa là bánh mì cũ

piece of bread có nghĩa là mẫu bánh mì

dry bread có nghĩa là bánh mì khô

bread dough có nghĩa là bột bánh mì

baked bread có nghĩa là bánh mì nướng

bread-winner có nghĩa là kiếm sống

bread and cheese có nghĩa là công việc thiết yếu

to have one’s bread buttered for life có nghĩa là suốt đời sống sung túc

crumbs of bread có nghĩa là những mẫu bánh mì vụn

The best thing since sliced bread có nghĩa là thực sự rất tốt

bread improver có nghĩa là  hất phụ gia để làm bánh mì

sourdough bread có nghĩa là bánh mì làm bột chua

bread nut có nghĩa là rất thích bánh mì

daily bread có nghĩa là miếng ăn hàng ngày

bread and water có nghĩa là sự ăn uống kham khổ

half a loaf is better than no bread có nghĩa là có còn hơn không

hinh-anh-bread-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-so-3
Hướng dẫn cách sử dụng danh từ bread

to earn (make) one’s bread có nghĩa là kiếm ăn, kiếm sống

to eat the bread of affliction có nghĩa là phiền não, sầu khổ, đau buồn

to eat the bread of idleness có nghĩa là nhàn rỗi, vô công rỗi nghề

to have one’s bread buttered for life có nghĩa là suốt đời sống dư dật sung túc

to live on bread and cheese có nghĩa là sống đạm bạc

to take the bread out of someone’s mouth có nghĩa là lấy mất kế sinh nhai của ai

bread texture có nghĩa là cấu trúc ruột bánh mì

aerated bread có nghĩa là bánh mì làm nở bằng khí carbonat

bar bread có nghĩa là bánh mì từ bột đại mạch

bread top có nghĩa là vỏ bánh mì

broken bread có nghĩa là bánh mì vụn

cake bread có nghĩa là bánh mì ngọt

currant bread có nghĩa là bánh mì nho khô

fresh bread có nghĩa là bánh mì mới nướng

germ bread có nghĩa là bánh mì từ bột mầm

ginger bread có nghĩa là bánh mì gừng

holey bread có nghĩa là bánh mì xốp

milk bread có nghĩa là bánh mì sữa

quick bread có nghĩa là bánh mì không men

raisin bread có nghĩa là bánh mì nho khô

rye bread có nghĩa là bánh mì đen

sad bread có nghĩa là bánh mì nướng hỏng

salt-rising bread có nghĩa là bánh mì tự lên men

stale bread có nghĩa là bánh mì ôi

sultana bread có nghĩa là bánh mì nho khô

tomato bread có nghĩa là bánh mì cà chua

twist bread có nghĩa là bánh mì vặn

water-legged bread có nghĩa là bánh mì có độ ẩm cao

well-aerated bread có nghĩa là bánh mì nở xốp

well-risen bread có nghĩa là bánh mì lên men tốt

hinh-anh-bread-la-danh-tu-dem-duoc-hay-khong-dem-duoc-so-4
Tổng hợp cụm từ có chứa bread trong tiếng Anh

Bài viết trên đây đã giải đáp bread là danh từ đếm được hay không đếm được đồng thời chia sẻ cách sử dụng của danh từ này trong tiếng Anh. Mong rằng với những chia sẻ trên bạn sẽ biết cách áp dụng từ này chính xác hơn.

Xem thêm: Những danh từ không đếm được và danh từ đếm được tại đây.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài