Trong tiếng Anh, cấu trúc if only và wish được dùng để diễn tả sự hối tiếc, mong muốn và tình huống giả định. Những cấu trúc này cho phép chúng ta truyền đạt mong muốn của mình về một thực tế khác hoặc bày tỏ mong muốn về một điều gì đó hiện không có thật. Trong bài viết này, cùng Aten English tìm hiểu cách sử dụng và cách xây dựng cấu trúc if only và wish, giúp bạn hiểu về cách diễn đạt sự hối tiếc và mong muốn một cách hiệu quả.
1. Cấu trúc if only
Chúng ta sử dụng if only để bày tỏ mong muốn mạnh mẽ rằng mọi thứ có thể khác đi. Nó có nghĩa giống như ước nhưng mạnh mẽ hơn. Chúng ta dùng nó để nói về những điều kiện không có thực trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Chúng ta sử dụng if only + dạng động từ quá khứ để nói về một điều ước ở hiện tại:
- If only he knew the truth. (anh ấy không biết sự thật, nhưng anh ấy ước mình đã biết).
- If only there was something she could do or say to help.
Đôi khi chúng ta sử dụng were thay vì was trong những tình huống trang trọng hơn:
- If only she weren’t so tired. (If only she wasn’t so tired.)
Để nói về một điều ước cho tương lai hoặc để chỉ ra sự tương phản giữa tình trạng của sự vật và tình trạng mà chúng ta muốn chúng diễn ra, chúng ta sử dụng if only + would + nguyên mẫu không dùng to:
- If only someone would buy the house.
- If only they would talk to each other.
- If only it would stop raining, we could go for a walk.
Chúng ta dùng if only + quá khứ hoàn thành để nói về mong muốn thay đổi điều gì đó đã xảy ra:
-
If only he had listened to what his friends had been telling him. (Anh ấy không nghe.)
-
If only Anna had been able to come. (Anna đã không thể đến.)
- If only I had studied harder, I would have passed the exam.
- If only she hadn’t missed the train, she would have arrived on time.
Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?
2. Cấu trúc wish
Để bày tỏ sự hối tiếc về hiện tại, chúng ta sử dụng wish + thì quá khứ đơn:
- I don’t play the guitar. I wish I played the guitar.
- Perry doesn’t speak Vietnamese. Perry wishes he spoke Vietnamese.
- Huyen doesn’t have a car. She wishes she had a car.
Để bày tỏ sự hối tiếc về quá khứ, chúng ta sử dụng wish + quá khứ hoàn thành:
- I wish I had more free time. Thể hiện mong muốn có nhiều thời gian rảnh hơn ở hiện tại)
- She wishes she hadn’t said those hurtful words. (Bày tỏ sự hối tiếc về hành động trong quá khứ)
- I wish it would stop raining. (Bày tỏ mong muốn trời tạnh mưa ở hiện tại)
- We wish we could travel the world. (Bày tỏ mong muốn về những khả năng trong tương lai)
Khi ‘wish’ nếu được theo sau bởi động từ ‘to be’, ‘were’ được dùng thay cho ‘was’:
- I don’t have a lot of money. I wish I were (not was) rich.
- I’m not very strong. I wish I were stronger.
- I’m not very tall. I wish I were taller.
Để diễn tả mong muốn thay đổi điều gì đó, chúng ta sử dụng wish + would hoặc could:
- I wish he would listen to me more. Bày tỏ mong muốn anh ấy thay đổi hành vi không nghe lời)
- She wishes her friend could come to the party. (Bày tỏ mong muốn bạn của cô ấy có thể tham dự bữa tiệc)
- They wish it would stop snowing so they can go outside. (Thể hiện mong muốn tuyết ngừng rơi)
- I wish he would be more considerate. (Yêu cầu thay đổi hành vi của anh ấy)
- She wishes her boss could understand her situation. (Bày tỏ khả năng sếp hiểu)
Trong tình huống trang trọng ‘wish’ có thể thay thế ‘want’:
- I wish to see the director. I have a complaint to make.
Vậy cấu trúc if only và wish khác nhau như thế nào? Hãy cùng theo chân Aten English nhé!
3. Đâu là sự khác biệt giữa cấu trúc if only và wish?
Đôi khi hai thuật ngữ này có nghĩa giống như trong câu sau đây:
- If only it would rain. (Giá như trời mưa.)
- I wish it would rain. (Tôi ước trời sẽ mưa.)
Chú ý việc sử dụng đại từ I trước từ wish. Câu thứ hai có thể nói là wish it would rain nhưng thiếu đại từ được ngụ ý; một ai đó hoặc một cái gì đó mong muốn.
Thông thường hơn, if only biểu thị cảm giác khao khát, thường là điều gì đó xảy ra ngoài tầm kiểm soát của bạn, nhưng đó là một khả năng xác định mặc dù xa vời. Nó cũng cho thấy sự thiếu kiên nhẫn cho điều xảy ra. Mong muốn (wish) một điều gì đó có nghĩa là bạn sẵn sàng để nó xảy ra, mặc dù điều đó gần như là không thể. Nó cũng gợi ý rằng bạn nhận ra rằng sự cố có thể sẽ không xảy ra.
Ví dụ câu so sánh sự khác biệt giữa cấu trúc if only và wish:
- If only I had a million dollars.
- I wish I had a million dollars.