Bạn có biết: Đứng sau adverb là gì? Những loại từ nào thường đi cùng adverb trong câu tiếng Anh? Cùng Aten English tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
Khái niệm trạng từ TA
Về khái niệm, trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs) là những từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, và cũng có thể bổ nghĩa cho cả câu. Thông thường, trạng từ được đặt trước từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, vị trí của trạng từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.
Ví dụ:
She writes children’s books reasonably well. (Cô ấy viết sách cho trẻ em khá tốt.)
He’s a child who behaves terribly naughtily. (Anh ta là một đứa trẻ cư xử khá nghịch ngợm.)
My work mainly involves administrative tasks. (Công việc của tôi chủ yếu liên quan đến các nhiệm vụ hành chính.)
Trong các ví dụ trên, trạng từ được đặt trước từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa, nhưng với một số trường hợp, trạng từ có thể đặt cuối câu để tạo hiệu ứng nhấn mạnh hoặc để thể hiện ý nghĩa đặc biệt.
Sau adverb là gì?
Sau adverb là gì? Đối với trường hợp bổ nghĩa cho V, trạng từ có thể đứng ở các vị trí sau trong câu, tùy vào trạng từ
Sau adverb là chủ ngữ
Lúc này adverb sẽ ở vị trí đầu câu
ví dụ: Personally, I hate that color.
Unfortunately, the manager was sick.
Sau adverb là động từ
Ví dụ:
He usually goes to school by bus.
I simply want to make a right choice.
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh nên biết
Trạng từ chỉ mức độ
Được sử dụng để chỉ mức độ, mức độ cao hay thấp của một tính chất hoặc hành động.
Ví dụ:
It’s very hot today. (Nó rất nóng hôm nay.)
She is extremely talented. (Cô ấy vô cùng tài năng.)
Trạng từ chỉ tần suất
Thường được sử dụng để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
They always arrive on time. (Họ luôn đến đúng giờ.)
I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
Trạng từ chỉ nơi chốn, địa điểm
Được dùng để chỉ địa điểm hoặc vị trí của một hành động.
Ví dụ:
Please come here. (Làm ơn đến đây.)
The keys are nowhere to be found. (Chìa khóa không đâu cả.)
Trạng từ chỉ thời gian
Dùng để biểu thị thời gian xảy ra của hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
They have always been friends. (Họ luôn luôn là bạn bè.)
Trạng từ chỉ cách thức
Thường diễn tả cách thức hoặc phong cách thực hiện hành động.
Ví dụ:
She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
He drives carefully. (Anh ta lái xe cẩn thận.)
Trạng từ chỉ số lượng
Được dùng để biểu thị số lượng hoặc mức độ của một hành động hoặc tính chất.
Ví dụ:
There were too many people at the concert. (Có quá nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
We have almost finished the project. (Chúng ta gần như hoàn thành dự án.)
Trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn được sử dụng trong câu hỏi để đặt câu hỏi về nơi chốn, thời gian, cách thức, lý do hoặc tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Các trạng từ nghi vấn thông dụng bao gồm: where (ở đâu), when (khi nào), how (như thế nào), why (tại sao), how often (bao nhiêu lần).
Ví dụ:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
When will they arrive? (Họ sẽ đến khi nào?)
How did she do it? (Cô ấy đã làm như thế nào?)
Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
How often does he go to the gym? (Anh ấy tập gym bao nhiêu lần?)
Trạng từ chỉ liên kết
Trạng từ chỉ liên kết là những trạng từ có vai trò chuyển tiếp hoặc kết nối giữa các ý trong câu hoặc giữa các câu trong văn bản.
Chúng thường được sử dụng để chỉ sự tương phản, liên kết ý kiến, thời gian, lý do, kết quả, điều kiện, v.v.
Một số trạng từ chỉ liên kết thông dụng bao gồm: however (tuy nhiên), therefore (do đó), meanwhile (trong khi đó), moreover (hơn nữa), nevertheless (tuy nhiên), thus (như vậy).
Ví dụ:
She wanted to go to the party; however, she was feeling sick. (Cô ấy muốn đi dự tiệc; tuy nhiên, cô ấy đang cảm thấy không khỏe.)
I don’t have time to cook; therefore, I ordered some food. (Tôi không có thời gian nấu ăn; do đó, tôi đã đặt một số đồ ăn.)
He studied hard; moreover, he got the highest score in the class. (Anh ta học hành chăm chỉ; hơn nữa, anh ta nhận được điểm số cao nhất trong lớp.)
Một số lưu ý về vị trí của adverb
“Very” không được sử dụng trước động từ.
Trạng từ chỉ mức độ “very” (“rất”) chỉ dùng trước tính từ, không dùng trước động từ. Trong trường hợp này, ta có thể sử dụng “really” thay thế cho “very” trước động từ.
Trạng từ chỉ số lượng “a lot” không được sử dụng trước tính từ hay trạng từ khác, mà chỉ dùng sau nội động từ hoặc tân ngữ của ngoại động từ. Trường hợp này, ta chỉ dùng “a lot” sau nội động từ hoặc tân ngữ của ngoại động từ hoặc có thể được dùng trước tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn.
Hãy nhớ rằng ngữ pháp và cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh có thể phức tạp, và điều quan trọng là hiểu cách sử dụng chính xác từng loại trạng từ để giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác.
xem thêm: Cấu trúc Shall và Will khác nhau ở đâu bạn đã biết chưa?
Bài tập về trạng từ trong TA
Bài tập 1: Điền trạng từ cho sẵn thích hợp vào chỗ trống:
badly hard heavily late later loudly quietly seriously silently slowly successfully well
I think I am a good singer and I like to sing. When people say that I sing ____________, it makes me happy.
We asked our teacher to speak more ____________ because she always spoke too ____________ and we couldn’t hear her at all.
It’s very important to work ____________ when studying another language. Don’t give up!
The robber ____________ lifted the window so nobody could hear him as he entered the house.
Sara ____________ completed her Master’s Degree in Business. Isn’t that great?
A: Did her airplane arrive ____________ last night? B: Yes, it did. It arrived much ____________ than she expected.
It was raining so ____________ this morning that we cancelled the picnic.
A: How do you think you did on the test today? B: Oh, terrible! I think I did quite ____________. I didn’t study and I don’t really understand the grammar.
Darren is a slow eater. He eats so ____________ that he’s always the last one at the dinner table.
The dog was ____________ injured in the accident, but it recovered and is healthy now.
Bài tập 2: Viết lại câu với trạng từ cho sẵn
Our friends must write a test. (also)
I was joking. (only)
Did you enjoy the flight? (both)
Mary watches TV. (hardly) (ever)
He drives his car. (carefully)
The children play football. (in the garden)
We went to the cinema. (yesterday)
John fell off the bike. (almost)
Her boyfriend will buy her some flowers. (probably)
My uncle is moving to Stockholm soon. (definitely)
Đáp án:
Bài tập 1:
Too
Very
Soundly
Valiantly
Always
Surely
Soon
Again
Already
Rather
Within
Everywhere
Not
How
Seldom
Bài tập 2:
Our friends must also write a test.
I was only joking.
Did you both enjoy the flight?
Mary hardly ever watches TV.
He drives his car carefully.
The children play football in the garden.
We went to the cinema yesterday.
John almost fell off the bike.
Her boyfriend will probably buy her some flowers.
My uncle is definitely moving to Stockholm soon.
Tôi hi vọng qua bài viết trên, bạn sẽ được củng cố kiến thức và trả lời câu hỏi “sau adverb là gì” thông qua những bài học về định nghĩa, phân loại, chức năng và bài tập liên quan đến trạng từ. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm trạng từ, cách phân loại chúng, và vai trò của chúng trong câu. Ngoài ra, bạn cũng có thể cải thiện trình độ TA và được kèm với các bài tập để bạn thực hành, nâng cao kỹ năng của mình với khóa học tiếng anh online tại Aten.