Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh viết chuẩn, nhớ từ nhanh

Nếu bạn cảm thấy thiếu tự tin trong khả năng đọc đúng hoặc viết chuẩn, hoặc nếu bạn lo lắng rằng việc học không thể ghi nhớ từ vựng, hãy tham khảo ngay bài viết này. Trong bài viết này, Aten English đã chuẩn bị một hướng dẫn tinh tế để giúp chúng ta nâng cao kỹ năng của mình trong việc viết, phát âm và học từ vựng liên quan đến các thứ trong tuần bằng tiếng anh.

Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh: Từ vựng và phiên âm

Trong tiếng Anh, các thứ trong tuần có từ vựng và phiên âm riêng. Dưới đây là danh sách các từ vựng và phiên âm tương ứng cho các ngày trong tuần:

cac-thu-trong-tuan-bang-tieng-anh-viet-chuan-nho-tu-nhanh-1
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh: Từ vựng và phiên âm
  • Monday (Thứ Hai)

Từ vựng: Monday

Phiên âm: /ˈmʌn.deɪ/

  • Tuesday (Thứ Ba)

Từ vựng: Tuesday

Phiên âm: /ˈtuːz.deɪ/

  • Wednesday (Thứ Tư)

Từ vựng: Wednesday

Phiên âm: /ˈwɛnz.deɪ/

  • Thursday (Thứ Năm)

Từ vựng: Thursday

Phiên âm: /ˈθɜːrz.deɪ/

  • Friday (Thứ Sáu)

Từ vựng: Friday

Phiên âm: /ˈfraɪ.deɪ/

  • Saturday (Thứ Bảy)

Từ vựng: Saturday

Phiên âm: /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/

  • Sunday (Chủ Nhật)

Từ vựng: Sunday

Phiên âm: /ˈsʌn.deɪ/

Cách viết các thứ trong tiếng Anh nên biết 

Cách viết các thứ trong tiếng Anh

Dưới đây là cách viết các ngày, tháng và năm trong tiếng Anh:

  • Ngày:

Sử dụng thứ tự: Thứ, ngày, tháng, năm (ví dụ: Monday, July 17th, 2023).

Hoặc sử dụng thứ tự: Ngày, tháng, năm (ví dụ: 17th July 2023).

  • Tháng:

Viết tên tháng bằng chữ cái đầu tiên viết hoa (ví dụ: January, February, March).

cac-thu-trong-tuan-bang-tieng-anh-viet-chuan-nho-tu-nhanh-2
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Sử dụng số để chỉ tháng (ví dụ: 01, 02, 03) cũng được chấp nhận, đặc biệt khi viết theo định dạng quốc tế (ví dụ: 2023-07-17).

  • Năm:

Viết năm bằng cách liệt kê tất cả các chữ số (ví dụ: 2023).

Ví dụ:

Today is Monday, July 17th, 2023.

We will meet on the 17th of July, 2023.

The event is scheduled for 2023-07-17.

Lưu ý rằng có nhiều định dạng khác nhau để viết ngày tháng năm, tùy thuộc vào văn bản hoặc quy định cụ thể. Điều quan trọng là hiểu cách viết và sử dụng ngày, tháng và năm một cách rõ ràng và nhất quán

Giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh

Dưới đây là cách sử dụng giới từ với các thứ trong tuần bằng tiếng Anh:

  • Sử dụng “on” (trên):

Sử dụng “on” trước các thứ trong tuần để chỉ một ngày cụ thể.

Ví dụ:

On Monday (vào ngày thứ Hai)

On Friday (vào ngày thứ Sáu)

  • Sử dụng “in” (trong):

Sử dụng “in” trước các tháng hoặc năm để chỉ một khoảng thời gian hoặc một năm cụ thể.

Ví dụ:

In July (trong tháng Bảy)

In 2023 (trong năm 2023)

  • Sử dụng “at” (vào):

Sử dụng “at” để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày.

Ví dụ:

At 9 AM (vào lúc 9 giờ sáng)

At noon (vào buổi trưa)

  • Sử dụng “from” (từ) và “to” (đến):

Sử dụng “from” và “to” để chỉ khoảng thời gian từ một thời điểm đến một thời điểm khác.

Ví dụ:

From Monday to Friday (từ thứ Hai đến thứ Sáu)

From 9 AM to 5 PM (từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

Lưu ý rằng sử dụng giới từ đúng là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước các ngày trong tuần để chỉ sự lặp lại định kỳ:

  1. Every Monday: Mỗi thứ Hai
  2. Every Tuesday: Mỗi thứ Ba
  3. Every Wednesday: Mỗi thứ Tư
  4. Every Thursday: Mỗi thứ Năm
  5. Every Friday: Mỗi thứ Sáu
  6. Every Saturday: Mỗi thứ Bảy
  7. Every Sunday: Mỗi Chủ nhật

Việc sử dụng “every” giúp chỉ rõ rằng một sự kiện xảy ra định kỳ vào cùng một ngày trong tuần hàng tuần.

Sự khác biệt trong viết thứ ngày tháng của Anh – Anh và Anh – Mỹ

Cách viết thứ ngày tháng có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dưới đây là một số sự khác biệt chính:

cac-thu-trong-tuan-bang-tieng-anh-viet-chuan-nho-tu-nhanh-3
Sự khác biệt trong viết thứ ngày tháng của Anh – Anh và Anh – Mỹ
  • Cách viết ngày tháng:

Tiếng Anh Anh: Ngày tháng được viết theo thứ tự ngày – tháng – năm. Ví dụ: 5th September 2023.

Tiếng Anh Mỹ: Ngày tháng được viết theo thứ tự tháng – ngày – năm. Ví dụ: September 5th, 2023.

  • Cách viết ngày trong tuần:

Tiếng Anh Anh: Ngày trong tuần thường không được viết tắt. Ví dụ: Monday, Tuesday, Wednesday.

Tiếng Anh Mỹ: Ngày trong tuần thường được viết tắt thành ba chữ cái đầu tiên. Ví dụ: Mon, Tue, Wed.

  • Cách viết tháng:

Tiếng Anh Anh: Tháng thường được viết bằng chữ cái đầu tiên viết hoa. Ví dụ: January, February, March.

Tiếng Anh Mỹ: Tháng thường được viết bằng chữ cái đầu tiên viết thường. Ví dụ: january, february, march.

Trong tiếng Anh Anh, đặc biệt ở Úc, thứ tự viết ngày tháng năm là ngày trước, sau đó là tháng, và cuối cùng là năm. Nếu bạn muốn bao gồm cả thứ của ngày, bạn nên đặt thứ trước ngày và có thể phân cách bằng dấu phẩy hoặc sử dụng “the” và “of”. Ví dụ: The Twentieth of November, 2020.

Dấu phân cách phổ biến nhất trong định dạng ngày là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch ngang (-) hoặc dấu chấm (.) để phân tách ngày, tháng và năm.

Ví dụ:

20/11/2020 (20th November 2020)

20-11-2020 (20th November 2020)

20.11.2020 (20th November 2020)

Lưu ý rằng cách viết ngày tháng có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào quy tắc và quy ước sử dụng trong từng vùng và quốc gia. Điều quan trọng là khi viết ngày tháng, hãy tuân thủ theo quy tắc phổ biến được sử dụng trong khu vực hoặc quốc gia mà bạn đang sử dụng để tránh gây hiểu lầm.

Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh như thế nào? 

Để hỏi về thứ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:

“What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?)

“What day of the week is it?” (Hôm nay là ngày trong tuần nào?)

“Which day of the week is it?” (Hôm nay là thứ mấy trong tuần?)

“On which day does the event take place?” (Sự kiện diễn ra vào ngày nào?)

“What is the day after tomorrow?” (Ngày mốt là ngày nào?)

“What is the day before yesterday?” (Hôm kia là ngày nào?)

“Which day of the week comes after Monday?” (Thứ tự tiếp theo sau thứ Hai là thứ mấy?)

“What day will it be tomorrow?” (Ngày mai là ngày nào?)

“On which day of the week do you have your English class?” (Bạn học tiếng Anh vào thứ mấy trong tuần?)

“What are the days of the week in order?” (Các ngày trong tuần theo thứ tự là gì?)

“Which day of the week is typically considered the weekend?” (Thứ trong tuần nào thường được coi là cuối tuần?)

“What day will Christmas fall on this year?” (Ngày Giáng Sinh sẽ rơi vào ngày nào trong năm nay?)

“On which day of the week do most people take a day off work?” (Ngày nào trong tuần mà hầu hết mọi người nghỉ làm?)

“What is your favorite day of the week and why?” (Thứ trong tuần bạn yêu thích nhất là thứ mấy và tại sao?)

“Do you have any special plans for the weekend?” (Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho cuối tuần không?)

Những câu hỏi này sẽ giúp bạn khám phá thêm về thứ trong tuần và tạo ra các cuộc trò chuyện thú vị. Hãy nhớ rằng khi trả lời, bạn cần chỉ định thứ trong tuần hoặc ngày cụ thể để truyền đạt thông tin một cách chính xác.

xem thêm: Cấu trúc Shall và Will khác nhau ở đâu bạn đã biết chưa?

Bài tập về các thứ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) cho những câu dưới đây

The day after Monday is Wednesday.

Wednesday is between Tuesday and Thursday.

The last day of the week is Thursday. 

Saturday is after Sunday.

The first day of the week is Sunday.

The day after Wednesday is Friday.

The day between Sunday and Tuesday is Monday.

Saturday is the last day of the week. 

Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

This is May. She is sixteen years old. She is tall and thin. She can sing and dance. Every Monday, May reads Chinese books with her friend. Every Tuesday, she rides a bike to school. On Thursday, she sings English songs with friends in her music club. Every Friday, she cooks dinner at home. 

Does May ride a bike on Monday?

Does May sing English songs on Thursday?

Does May cook on Friday?

Does May play music on Wednesday? 

Does May read Chinese books on Monday?

Bài tập 3: Trả lời những câu hỏi sau

What day is before Saturday?

What day is after Wednesday?

What day is after Sunday?

What day is before Tuesday?

What day is two days after Monday?

What day is two days before Friday?

What day is the first day of the week?

What day is the last day of the week?

Dưới đây là tất cả các chi tiết về cách đọc, phát âm và nguồn gốc sâu xa của tên các thứ trong tuần bằng tiếng anh mà Aten muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc viết và phát âm đúng từ vựng, cũng như hiểu thêm về ý nghĩa sâu xa của 7 ngày trong tuần. Nếu bạn không chỉ muốn học từ vựng về các ngày trong tuần mà còn muốn áp dụng chúng vào giao tiếp, đồng thời nâng cao kiến thức tiếng Anh về mọi chủ đề và lĩnh vực, đừng bỏ qua cơ hội luyện tập tiếng Anh hàng ngày với khóa học tiếng anh online tại Aten nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài