Regret, với nghĩa “hối hận” trong tiếng Việt, là một cấu trúc được sử dụng rộng rãi trong các bài tập chuyển đổi câu. Bài học dưới đây Aten English sẽ củng cố những hiểu biết của bạn về cấu trúc và cách sử dụng của cấu trúc Regret trong tiếng Anh, là hành trang kiến thức quý báu cho hành trình học tiếng Anh của bạn.
Ý nghĩa Regret là gì
Ý nghĩa của “regret” trong tiếng Anh là sự hối tiếc, sự tiếc nuối hoặc sự hối hận về một việc đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. Nó là cảm giác tiếc nuối về điều gì đó đã diễn ra hoặc không diễn ra theo mong muốn hoặc kỳ vọng.
Khi chúng ta “regret” điều gì đó, có thể có những cảm xúc như tiếc nuối, hối hận, cảm thấy xót xa hoặc buồn bã về hành động hoặc quyết định của chúng ta trong quá khứ. Nó thường đi kèm với ý muốn thay đổi hoặc không muốn lặp lại hành động đó nếu có cơ hội.
Ví dụ:
“I regret not studying harder for the exam.” (Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)
“She regrets her decision to quit her job.” (Cô ấy hối hận về quyết định nghỉ việc của mình.)
“He expressed his regret for hurting her feelings.” (Anh ta thể hiện sự hối tiếc vì làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
“Regret” là một cảm xúc phổ biến và thường được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc và tiếc nuối trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc regret trong TA
Tương tự như cấu trúc “remember”, cấu trúc regret trong tiếng Anh cũng có thể kết hợp với cả động từ nguyên thể có “to” và động từ có hậu tố “-ing”. Tuy nhiên, hai cách kết hợp này có những khác biệt nhất định:
Cấu trúc regret + to V trong TA
Cấu trúc “regret + to V” trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn đạt tiếc nuối hoặc hối tiếc về một hành động sắp xảy ra hoặc cần phải thực hiện. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng, ví dụ như khi thông báo tin tức không mong muốn hoặc khi phải từ chối lời đề nghị.
Ví dụ:
“I regret to inform you that your application has been unsuccessful.”
(Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn đã không được chấp nhận.)
“We regret to inform you that the concert has been canceled due to unforeseen circumstances.”
(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do các tình huống không mong muốn.)
“I regret to inform you that the item you ordered is currently out of stock.”
(Tôi rất tiếc phải thông báo rằng sản phẩm mà bạn đặt hàng hiện tại đã hết hàng.)
Cấu trúc “regret + to V” thường mang tính chất trang trọng và chính thức, và được sử dụng để truyền đạt thông tin không mong muốn hoặc phải từ chối một cách lịch sự.
Cấu trúc regret + Ving trong TA
Cấu trúc “regret + Ving” trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn đạt tiếc nuối hoặc hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống cá nhân, khi người nói muốn thể hiện sự hối tiếc về việc đã làm hoặc không làm điều gì đó.
Ví dụ:
“I regret not studying harder for the exam.”
(Tôi hối tiếc vì không học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)
“She regrets quitting her job without having another one lined up.”
(Cô ấy hối tiếc vì đã nghỉ việc mà không có công việc khác sẵn sàng.)
“They regret not taking the opportunity to travel when they had the chance.”
(Họ hối tiếc vì không tận dụng cơ hội để du lịch khi còn có cơ hội.)
Cấu trúc “regret + Ving” thường được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc cá nhân về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và thể hiện ý nghĩa của việc hối tiếc hoặc nuối tiếc.
Phân biệt 3 cấu trúc regret, remember, forget
Các cấu trúc “regret”, “remember”, và “forget” đều liên quan đến việc diễn đạt sự nhớ, sự quên, hoặc sự hối tiếc về một hành động hoặc tình huống nào đó. Dưới đây là sự phân biệt giữa ba cấu trúc này:
- “Regret” (hối tiếc):
Cấu trúc: regret + V-ing hoặc regret + to V.
Ý nghĩa: Diễn đạt sự hối tiếc, tiếc nuối về một hành động đã xảy ra hoặc không xảy ra.
Ví dụ: “I regret not attending the party” (Tôi hối tiếc vì không tham gia buổi tiệc).
- “Remember” (nhớ):
Cấu trúc: remember + V-ing hoặc remember + to V.
Ý nghĩa: Diễn đạt sự nhớ hoặc nhớ nhấn một hành động đã xảy ra hoặc cần phải thực hiện.
Ví dụ: “I remember visiting that place when I was a child” (Tôi nhớ đã đến thăm địa điểm đó khi tôi còn là một đứa trẻ).
- “Forget” (quên):
Cấu trúc: forget + V-ing hoặc forget + to V.
Ý nghĩa: Diễn đạt sự quên, không nhớ một hành động đã xảy ra hoặc cần phải thực hiện.
Ví dụ: “I forgot to lock the door this morning” (Tôi quên khóa cửa sáng nay).
Lưu ý rằng cấu trúc “remember” và “forget” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự nhớ hay quên về một thông tin, sự kiện hoặc một mẩu chuyện nào đó.
xem thêm: Cấu trúc Shall và Will khác nhau ở đâu bạn đã biết chưa?
Bài tập cấu trúc Regret
Dưới đây là một số bài tập để luyện tập cấu trúc “regret”:
Bài tập: Chia dạng động từ thích hợp cho các chỗ trống sau:
I regret not (buy) _________ this dress.
I regret (tell) ______ John what we were planning to do that evening.
I regret (tell) ______ you that you failed the final exam.
June regretted (speak) ______ so rudely to Luna.
We regret (announce) ______ the late arrival of the 6.45 from Ho Chi Minh.
I regret (go) ______ to cinema.
I regret (inform) ______ that our trip was cancelled.
Linda regretted not (take) ______ an umbrella when going out.
Đáp án:
buying
telling
to tell
speaking/having spoken
to announce
going
to inform
taking
Bài tập: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc “regret”:
- a) I __________ not studying harder for the exam.
- b) They __________ not taking my advice.
- c) She __________ not attending the party last night.
Bài tập: Đổi câu sau thành câu sử dụng cấu trúc “regret”:
- a) I wish I hadn’t eaten so much.
=> __________
- b) I wish I had listened to your advice.
=> __________
- c) I wish I could have gone on that trip with you.
=> __________
Bài tập: Sử dụng cấu trúc “regret” để diễn đạt hối tiếc trong các tình huống sau:
- a) You lost your wallet.
=> __________
- b) You can’t attend the party.
=> __________
- c) You didn’t apologize to her.
=> __________
Bài tập: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng cấu trúc “regret”:
“I __________ not spending more time with my family when I had the chance. Now, I deeply regret it.”
Bài tập: Sắp xếp các từ/cụm từ sau để tạo thành câu sử dụng cấu trúc “regret”:
- a) I / not / to the concert / going / regret.
=> __________
- b) She / her friend / last night / not / seeing / regrets.
=> __________
- c) They / not / earlier / for the meeting / leaving / regret.
=> __________
Bài tập: Đặt câu hỏi sử dụng cấu trúc “regret” cho các câu sau:
- a) They left the party early.
=> __________
- b) He missed his flight.
=> __________
- c) She didn’t finish her homework on time.
=> __________
Bài tập: Sử dụng cấu trúc “regret” trong câu sau để diễn đạt sự hối tiếc:
“I didn’t help her when she needed it the most.”
=> __________
Làm các bài tập này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc “regret” và cải thiện khả năng sử dụng nó trong việc diễn đạt sự hối tiếc. Hãy thử làm và kiểm tra kết quả với đáp án để nắm vững cấu trúc này.
Dưới đây là bài viết tổng hợp của Aten English về cấu trúc regret chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể phân biệt rõ ràng cách sử dụng các trường hợp của “regret” cũng như nắm vững khác biệt giữa 3 cấu trúc “regret”, “remember” và “forget”. Đồng thời, hãy không quên rèn kỹ năng nghe tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày qua khóa học tiếng anh online tại Aten để trở thành người thành thạo tiếng Anh như người bản ngữ. Chúc bạn thành công!