Cấu trúc want to và have to khác nhau ở đâu?

Trong tiếng Anh, cấu trúc want to và have to phổ biến truyền đạt các mức độ cần thiết, mong muốn và nghĩa vụ khác nhau. Hiểu khi nào nên sử dụng từng cấu trúc là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này Aten English nhằm mục đích làm rõ sự khác biệt giữa cấu trúc want to và have to, cung cấp các ví dụ thực tế giúp bạn học nắm bắt cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

1. Cấu trúc want to

Cấu trúc want to trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện mong muốn, ý định hoặc dự định của người nói. Cấu trúc này dựa vào động từ want (muốn) kết hợp với động từ nguyên thể (infinitive) của động từ khác để diễn tả hành động mong muốn xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc chung: want + to-infinitive

Ví dụ:

  • I want to go to the beach tomorrow. (Tôi muốn đi biển vào ngày mai.)
  • She wants to become a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.)
  • They want to visit Japan next year. (Họ muốn ghé thăm Nhật Bản vào năm tới.)
  • He wants to learn how to play the guitar. (Anh ấy muốn học cách chơi guitar.)
  • We want to buy a new car soon. (Chúng tôi muốn mua một chiếc ô tô mới sớm.)
Hinh-anh-cau-truc-want-to-va-have-to-khac-nhau-o-dau-1
Cấu trúc want to

Chú ý rằng “want” là một động từ thông thường, nên chia theo các dạng thì và ngôi như thông thường khi sử dụng trong câu.

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple): I want, you want, he/she/it wants, we want, they want.
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): I wanted, you wanted, he/she/it wanted, we wanted, they wanted.
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): I am wanting, you are wanting, he/she/it is wanting, we are wanting, they are wanting.
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): I was wanting, you were wanting, he/she/it was wanting, we were wanting, they were wanting.
  • Thì tương lai đơn (Future Simple): I will want, you will want, he/she/it will want, we will want, they will want.

Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?

2. Cấu trúc have to

Cấu trúc “have to” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một bắt buộc, một nghĩa vụ, hoặc một điều kiện mà người nói hoặc người khác phải làm. Nó thể hiện sự cần thiết hoặc sự áp đặt một hành động hoặc trạng thái.

Cấu trúc chung: have/has to + động từ nguyên thể (infinitive)

Chú ý rằng “have to” thay đổi theo ngôi và thì:

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple): I have to, you have to, he/she/it has to, we have to, they have to.
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): I had to, you had to, he/she/it had to, we had to, they had to.
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): I am having to, you are having to, he/she/it is having to, we are having to, they are having to.
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): I was having to, you were having to, he/she/it was having to, we were having to, they were having to.
  • Thì tương lai đơn (Future Simple): I will have to, you will have to, he/she/it will have to, we will have to, they will have to.
Hinh-anh-cau-truc-want-to-va-have-to-khac-nhau-o-dau-2
Cấu trúc have to

Ví dụ:

  •  I have to go to work early tomorrow. (Tôi phải đi làm sớm vào ngày mai.)
  • She had to finish the project yesterday. (Cô ấy phải hoàn thành dự án vào hôm qua.)
  • They are having to study for the exam right now. (Họ đang phải học cho kỳ thi ngay lúc này.)
  • We were having to wait for a long time at the airport. (Chúng tôi đã phải chờ trong thời gian dài tại sân bay.)
  •  He will have to complete the assignment by Friday. (Anh ấy sẽ phải hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.)

Vậy cấu trúc have to và cấu trúc want to khác nhau như thế?

3. Cấu trúc want to và have to khác nhau ở đâu?

  • Have to được sử dụng để thể hiện sự thôi thúc nào đó trong một điều gì đó, trong khi want to thể hiện muốn thể hiện việc ra quyết định từ một không gian nhận thức và rõ ràng. Nghe có vẻ như là một điều đúng đắn và tốt hơn.
  • Have to có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt, trong khi want to có nghĩa là sở hữu hoặc làm điều gì đó.
  • Have to không phải là một từ hành động mô-đun và một từ hành động hỗ trợ, nhưng nó bao gồm từ ‘have’, là một từ hành động khá mạnh mẽ.

Bảng so sánh cấu trúc want to và have to:

Các thông số so sánh Have To Want To
Định nghĩa Nó được sử dụng để làm nổi bật tầm quan trọng hoặc sự cần thiết cần phải xảy ra. Nó có nghĩa là sở hữu hoặc làm một cái gì đó.
Phát âm Nghe có vẻ hoàn hảo, cần thiết, mạnh mẽ và hấp dẫn. Nghe có vẻ khá mạnh mẽ.
Biểu hiện Nó truyền đạt một nhiệm vụ hoặc một cái gì đó thiết yếu. Nó phải là một sự thay thế tốt. ‘Want’ thể hiện việc đưa ra quyết định từ một không gian nhận thức và rõ ràng. Nghe có vẻ như là một điều đúng đắn và tốt hơn.
Ví dụ
  • I have to go to work every day.
  • The judges have to verdict disinterested.
  • You have to keep moving forward to achieve goals.
  • I want to lose weight.
  • I want to save my money.
  • I want to stay in this job.
  • I want to look after my children.
  • I want to rent.
  • I want to live in this town.
  • I want to study.
  • I want to be responsible.
  • I want to tidy the garage.

Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài