Hôm nay bạn học hãy cùng Aten English tìm hiểu về cấu trúc demand that trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp, thường được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt một yêu cầu, yêu cầu hoặc một sự thể hiện ý kiến mạnh mẽ với người khác. Cùng nhau xem các thành phần của cấu trúc này và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
1. Động từ demand
Động từ demand có nghĩa là yêu cầu một cách mạnh mẽ, đòi hỏi hoặc lên án một việc gì đó một cách nghiêm khắc. Đây là một động từ mạnh thể hiện tính chất quyết định và khẳng định của người nói đối với yêu cầu hoặc lời đòi hỏi đối tượng khác.
Ví dụ về cách sử dụng động từ demand:
- The workers are demanding higher wages and better working conditions. (Các công nhân đòi hỏi mức lương cao hơn và điều kiện làm việc tốt hơn.)
- The customer demanded a full refund after receiving a defective product. (Khách hàng đòi hỏi hoàn tiền đầy đủ sau khi nhận được sản phẩm lỗi.)
- The protesters are demanding justice for the victims of the crime. (Các người biểu tình đòi hỏi công lý cho những nạn nhân của tội ác.)
- The teacher demanded that the students complete their homework on time. (Giáo viên đòi hỏi học sinh hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn.)
- The manager demanded an explanation for the delay in the project. (Quản lý đòi hỏi một lời giải thích về sự trì hoãn trong dự án.)
Tham khảo: Danh từ chỉ số lượng trong tiếng Anh gồm những gì?
2. Cấu trúc demand that
Cấu trúc demand that được sử dụng khi muốn diễn đạt một yêu cầu hoặc một yêu cầu mạnh mẽ với người khác. Điều quan trọng là sau “demand that” phải là một mệnh đề (clause) trong quá khứ đơn (simple past) hoặc quá khứ phân từ (past participle).
Cấu trúc: demand + that + mệnh đề (động từ ở quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- The teacher demanded that the students complete the assignment by the end of the week. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập vào cuối tuần.)
- The manager demanded that the employees work overtime to meet the project deadline. (Quản lý yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để đáp ứng hạn chót dự án.)
- The protestors demanded that the government take immediate action to address the environmental issues. (Người biểu tình yêu cầu chính phủ thực hiện biện pháp ngay lập tức để giải quyết vấn đề môi trường.)
Lưu ý rằng sau cấu trúc demand that phải đi kèm với một mệnh đề, không thể sử dụng danh từ hay đại từ trực tiếp.
3. Các cấu trúc tương tự demand that
- Insist that
Ví dụ: The manager insisted that the project be completed by the end of the month. (Quản lý đòi hỏi dự án phải hoàn thành vào cuối tháng.)
- Require that
Ví dụ: The company requires that all employees attend the training sessions. (Công ty yêu cầu tất cả nhân viên tham dự các buổi đào tạo.)
- Order that
Ví dụ: The judge ordered that the defendant pay restitution to the victim. (Thẩm phán ra lệnh cho bị cáo phải bồi thường cho nạn nhân.)
- Command that
Ví dụ: The general commanded that the troops advance to the frontline. (Tướng chỉ huy ra lệnh cho binh lính tiến về tuyến đầu.)
- Insist on
Ví dụ: The teacher insisted on strict discipline in the classroom. (Giáo viên đòi hỏi tuân thủ nghiêm khắc quy tắc trong lớp học.)
- Mandate that
Ví dụ: The government mandates that all citizens wear masks in public places. (Chính phủ quy định rằng tất cả công dân phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.)
Tất cả các cấu trúc trên đều thể hiện tính chất quyết định và nghiêm khắc của người nói đối với yêu cầu hoặc lời đòi hỏi đối tượng khác. Chúng giúp diễn đạt yêu cầu một cách rõ ràng và mạnh mẽ trong việc giao tiếp tiếng Anh.
4. So sánh sự khác nhau giữa cấu trúc demnad that và các cấu trúc tương tự
Dưới đây là bảng so sánh giữa cấu trúc demand that và các cấu trúc tương tự trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Demand that + động từ | Đòi hỏi hoặc yêu cầu một hành động, một điều kiện hoặc một sự kiện cụ thể. | – The manager demanded that the project be completed by the end of the week. (Người quản lý đòi hỏi dự án phải hoàn thành vào cuối tuần.)
– She demanded that the company improve its customer service. (Cô ấy đòi hỏi công ty cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
Insist that + động từ | Khăng khăng, kiên quyết đòi hỏi hoặc yêu cầu một điều gì đó. | – He insisted that the meeting start on time. (Anh ấy khăng khăng yêu cầu cuộc họp bắt đầu đúng giờ.)
– The teacher insisted that the students complete their assignments. (Giáo viên kiên quyết đòi hỏi học sinh hoàn thành bài tập.) |
Require that + động từ | Yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó để đạt được kết quả hoặc mục tiêu cụ thể. | – The law requires that all employees wear a safety helmet at the construction site. (Luật yêu cầu tất cả nhân viên phải đội mũ bảo hiểm tại công trường.)
– The company requires that applicants have at least three years of work experience. (Công ty yêu cầu ứng viên có ít nhất ba năm kinh nghiệm làm việc.) |
Order that + động từ | Ra lệnh hoặc yêu cầu một cách chính thức điều gì đó phải thực hiện. | – The judge ordered that the defendant pay a fine for their actions. (Thẩm phán ra lệnh bị cáo phải nộp tiền phạt vì hành vi của họ.)
– The government ordered that all schools be closed during the pandemic. (Chính phủ ra lệnh đóng cửa tất cả các trường học trong đại dịch.) |
Command that + động từ | Diễn đạt một lệnh, một yêu cầu mạnh mẽ hoặc một mệnh lệnh chính thức để yêu cầu ai đó thực hiện một hành động cụ thể. | – The captain commanded that all passengers fasten their seatbelts immediately. (Thuyền trưởng ra lệnh rằng tất cả hành khách phải thắt dây an toàn ngay lập tức.)
– The teacher commanded that the students be quiet during the exam. (Giáo viên yêu cầu học sinh phải yên lặng trong khi thi.) |
Để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!