Cách dùng cấu trúc must trong tiếng Anh bạn nên biết

Must là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa và cấu trúc sử dụng đa dạng. Ngoài nghĩa phổ biến như “phải,” must còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, mang đến sự rõ ràng và mạnh mẽ trong diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu. Hãy cùng Aten English khám phá toàn bộ cấu trúc must và cách sử dụng của must trong tiếng Anh nhé.

Cấu trúc must tiếng Anh là cấu trúc gì?

Cấu trúc “must” trong tiếng Anh là một động từ phải đầy đủ, dùng để diễn tả nghĩa bắt buộc, yêu cầu, hoặc suy luận chắc chắn về một việc phải xảy ra hoặc một sự kiện chắc chắn xảy ra. Đây là một số cấu trúc sử dụng của “must” trong tiếng Anh:

cach-dung-cau-truc-must-trong-tieng-anh-ban-nen-biet-1
Cấu trúc must tiếng Anh là cấu trúc gì?
  • You must submit the report by Friday. (Bạn phải nộp báo cáo vào thứ Sáu.)
  • Students must wear uniforms to school. (Học sinh phải mặc đồng phục đến trường.)
  • It’s getting dark, so we must leave soon. (Trời đang tối, vì vậy chúng ta phải ra đi sớm.)
  • The phone is ringing; it must be Jane calling. (Điện thoại đang reo, chắc chắn là Jane gọi đến.)
  • Employees must be on time for the meeting. (Các nhân viên phải đến đúng giờ cho cuộc họp.)
  • You must be careful when crossing the street. (Bạn phải cẩn thận khi qua đường.)
  • You must not use your phone while driving. (Bạn không được dùng điện thoại khi lái xe.)
  • Students mustn’t talk during the exam. (Học sinh không được nói chuyện trong kỳ thi.)
  • If you want to succeed, you must work hard. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải chăm chỉ làm việc.)
  • I must finish my project before the deadline. (Tôi phải hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Lưu ý rằng “must” không có dạng quá khứ riêng, thường được thay thế bằng “had to” khi diễn tả nghĩa bắt buộc trong quá khứ.

Cách dùng cấu trúc must trong Tiếng Anh 

Dưới đây là các cách dùng cơ bản của cấu trúc must trong tiếng Anh:

cach-dung-cau-truc-must-trong-tieng-anh-ban-nen-biet-2
Cách dùng cấu trúc must trong Tiếng Anh 

“Must” thể hiện ý nghĩa cần thiết, quan trọng và dự đoán mạnh mẽ về một việc sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. 

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “must” để diễn tả những ý nghĩa này:

  • You must finish your homework before going out to play. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.)
  • We must be at the airport two hours before the flight. (Chúng ta phải có mặt ở sân bay hai tiếng trước giờ bay.)
  • She’s been studying hard, so she must know the answer. (Cô ấy đã học chăm chỉ, vì vậy chắc chắn cô ấy biết câu trả lời.)
  • The phone is ringing; it must be my mom calling. (Điện thoại đang reo, chắc chắn là mẹ tôi gọi.)
  • Based on the weather forecast, it must rain tomorrow. (Dựa vào dự báo thời tiết, chắc chắn ngày mai sẽ mưa.)
  • With all the delays, the train must arrive late. (Với tất cả những sự chậm trễ, tàu hỏa chắc chắn đến muộn.)

Chúng ta sử dụng cấu trúc “must” để nhấn mạnh một ý kiến

Khi sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến, nó thể hiện tính mạnh mẽ, quyết đoán và rõ ràng trong việc diễn tả quan điểm, giả định hoặc đánh giá của người nói. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • You must try this new restaurant; the food is amazing! (Bạn phải thử nhà hàng mới này; thực đơn ở đó thật tuyệt!)
  • This movie must be the best one I’ve ever seen. (Bộ phim này chắc chắn là tốt nhất mà tôi từng xem.)
  • He’s been studying very hard; he must be well-prepared for the exam. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ; chắc chắn anh ấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.)
  • With all the evidence, they must be the ones responsible for the crime. (Với tất cả bằng chứng, họ chắc chắn là người chịu trách nhiệm về vụ án.)
  • The project is progressing smoothly, and it must be completed on time. (Dự án đang tiến triển thuận lợi, và chắc chắn sẽ hoàn thành đúng thời hạn.)
  • She’s been practicing every day, and she must be a talented singer. (Cô ấy đã tập luyện mỗi ngày, và chắc chắn là ca sĩ có tài năng.)

Chúng ta sử dụng “must” để lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.

Ví dụ: 

  • You must come and visit us when you get to Hanoi! (Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)
  • We must watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant! (Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)
  • Susie must try this dish out – she is a fan of spicy foods.(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)

Must” cũng được sử dụng để diễn tả giả định hoặc phỏng đoán một cách rất có thể là đúng dựa trên thông tin hoặc tình huống có sẵn. 

Khi sử dụng “must” như vậy, nó thể hiện sự suy đoán mạnh mẽ và tự tin về điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • He’s been studying hard; he must be well-prepared for the exam. (Anh ấy đã học chăm chỉ; chắc chắn anh ấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.)
  • The roads are wet, so it must have rained recently. (Đường đang ướt, vì vậy chắc chắn đã mưa gần đây.)
  • She’s been cooking for hours; dinner must be ready soon. (Cô ấy đã nấu ăn nhiều giờ rồi; bữa tối chắc chắn sắp sửa xong.)
  • The train is delayed; it must be due to the weather. (Tàu hỏa bị trễ; chắc chắn do thời tiết.)

Phân biệt cấu trúc must, should, ought to như nào? 

“Cấu trúc must, should và ought to” là các cấu trúc được sử dụng để diễn tả các ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

cach-dung-cau-truc-must-trong-tieng-anh-ban-nen-biet-3
Phân biệt cấu trúc must, should, ought to như nào? 

xem thêm: Cấu trúc demand that trong ngữ pháp tiếng Anh

  • Must:

Must được sử dụng để diễn tả nghĩa bắt buộc, yêu cầu mạnh mẽ hoặc suy luận chắc chắn. Nó thể hiện sự cần thiết và không có sự lựa chọn.

Ví dụ: You must submit the report by tomorrow. (Bạn phải nộp báo cáo vào ngày mai.)

He must be at the airport now. (Anh ấy chắc chắn đang ở sân bay.)

  • Should

Should được sử dụng để diễn tả lời gợi ý, lời khuyên hoặc ý kiến. Nó thể hiện một mức độ khuyên dùng hoặc tốt nhất, nhưng không mang tính bắt buộc như “must.”

Ví dụ: You should drink plenty of water to stay hydrated. (Bạn nên uống đủ nước để duy trì cơ thể không bị mất nước.)

She should take a break and relax after work. (Cô ấy nên nghỉ ngơi và thư giãn sau giờ làm việc.)

  • Ought to:

Ought to tương tự như should, được sử dụng để diễn tả lời gợi ý, lời khuyên hoặc ý kiến. Tuy nhiên, ought to mang tính cách mạnh hơn và thường dùng trong việc gợi ý về trách nhiệm và lẽ phải.

Ví dụ: We ought to be more careful with our expenses. (Chúng ta nên cẩn thận hơn với việc tiêu dùng.)

He ought to apologize for his behavior. (Anh ấy nên xin lỗi vì hành vi của mình.)

Dưới đây là một số cách giúp bạn nắm vững cấu trúc must nhanh chóng nhất. Để tiếp tục học tốt ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo các kiến thức khác từ Khóa học tiếng anh online tại Aten nhé. Chúc bạn luôn cảm thấy hạnh phúc và hứng thú khi học tiếng Anh.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài