1. Tìm hiểu các từ loại
- Danh từ – Danh từ là một người, địa điểm, sự vật, nhóm, ý tưởng, khái niệm, v.v….. (Ví dụ: dog, man, Japan, house, anger, democracy)
- Đại từ – Đại từ là một từ có thể được sử dụng thay cho một danh từ, để chỉ nó (Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they).
- Động từ – Động từ là từ dùng để diễn tả một hành động (run, jump, eat), hoặc trạng thái tồn tại (is, appears, thinks), v.v….
- Tính từ – Tính từ là từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. (VD: strong, fast, intelligent, nice)
- Trạng từ – Trạng từ là từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. (VD: slowly, exceptionally, sadly)
- Giới từ – Giới từ là một từ diễn tả mối quan hệ giữa hai điều trong một câu. (Ví dụ: behind the door, at noon, with the man)
- Liên từ – Liên từ là từ dùng để nối hai phần có liên quan với nhau của một câu. Những phần này có thể là mệnh đề (I want to play baseball, but it is raining), hoặc những phần nhỏ hơn của lời nói như tính từ, trạng từ, danh từ, động từ, v.v… (fancy and expensive, silently but powerfully, kicking and screaming).
- Thán từ – Thán từ là một từ hoặc cụm từ thể hiện ý nghĩa mà không cần một câu hoàn chỉnh. (Ví dụ: wow, oh, ouch)
2. Nâng cao vốn từ vựng
Danh từ
- Chỉ người – Barack Obama, woman, boy
- Chỉ nơi chốn – Japan, school, kitchen
- Chỉ vật – Dog, bridge, desk
- Chỉ một nhóm – Family, team, government
- Chỉ cảm xúc – Courage, anger, feeling
Đại từ
Mặc dù có nhiều loại đại từ khác nhau, nhưng có một số loại rất quan trọng đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh: Đại từ nhân xưng, chỉ định và sở hữu. Ví dụ:
- Đại từ nhân xưng – Một từ đại diện cho một người, nhóm hoặc (các) vật. (Ví dụ: I, You, He, She, We, They, It)
- Đại từ chỉ định – Một từ chỉ sự vật cụ thể về số lượng và sự gần gũi của chúng với người nói. (Ví dụ: This, That, These, Those)
- Đại từ sở hữu/Tính từ sở hữu – Một từ thể hiện quyền sở hữu một vật. (Ví dụ: My, Mine, Your, Yours, His, Her, Hers, Our, Ours, Their, Theirs, Its)
Động từ
Giống như danh từ, động từ có thể được chia thành hai loại quan trọng: động từ trạng thái và động từ chủ động. Các động từ trạng thái được sử dụng để mô tả trạng thái, ngoại hình hoặc các đặc điểm khác của chủ thể (the flower smells nice, he is from England, she understands the question). Các động từ chủ động mô tả hành động hoặc sự việc (she is studying English, we’re having lunch, they’re looking for books).
Ngoài ra, trong khi các động từ chủ động có thể được sử dụng ở thì tiếp diễn, thì các động từ trạng thái không thể.
- Eat
- Sleep
- Drive
- Walk
- Think
- Ask
- Work
- Try
- Leave
- Call
Tính từ
- Happy
- Sad
- Good
- Bad
- New
- Old
- Long
- Short
- Big
- Little
Mạo từ là một loại tính từ quan trọng hoạt động khác với các tính từ khác. Các mạo từ luôn đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chỉ có 3 mạo từ trong tiếng Anh:
- A – Chỉ ra một danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm (Ví dụ: a dog, a tree, a feeling)
- An – Chỉ ra một danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (Ví dụ: an apple, an eye, an eagle)
- The – Biểu thị một danh từ số ít cụ thể có thể là chung hoặc riêng (Ví dụ: the ocean, the government, the United States)
Trạng từ
Nhiều trạng từ kết thúc bằng -ly, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng. Một số từ kết thúc bằng -ly không phải là trạng từ và một số trạng từ có phần kết thúc hoàn toàn khác. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến nhất:
- Quickly
- Slowly
- Usually
- Poorly
- Well
- Quietly
- Loudly
- Perfectly
- Badly
- Never
- Always
Tham khảo: Học ngữ pháp tiếng Anh về các thì của động từ và câu bị động
Giới từ
Giới từ có thể mô tả ba loại quan hệ: thời gian, không gian và khái niệm. Ví dụ:
- After, when, while, before, once, ago, by, since, during, until
- Under, over, below, between, beside, In front of, behind
- Concerning, about, regarding
Liên từ
Các liên từ thường được sử dụng để hoàn thành một câu hoặc kết nối các mệnh đề riêng biệt. Ví dụ:
- But
- And
- Or
- Yet
- Because
- Although
- While
Thán từ
Thán từ là những câu cảm thán thể hiện một cảm giác hoặc tình cảm nhất định mà không cần động từ. Mặc dù chúng rất quan trọng để học, nhưng các thán từ thường được dành riêng cho tiếng Anh không trang trọng.
Ví dụ:
- Oh.
- Wow!
- Ouch!
- Oops.
- Great!
- Nice!
- Congratulations!
Trên đây là hai bước tự học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả bạn có thể tham khảo. Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi!