Chỉ vì không ai dạy bạn tiếng Anh và ngữ pháp ở trường ở bất kỳ cấp độ học tập nào, điều đó không có nghĩa là bạn không thể làm gì nhiều để giải quyết vấn đề. Dưới đây Aten English đưa ra một số bước giúp bạn tự học các ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Với các bước này, bạn có thể dễ dàng cạnh tranh với các kỹ năng ngôn ngữ và ngữ pháp mà những người đã có kinh nghiệm.
1. Học các từ loại trong tiếng Anh
- Danh từ – một từ mô tả một địa điểm, sự vật hoặc người, ví dụ, “bank”.
- Mạo từ – chúng đứng trước danh từ trong câu. Chúng là “a”, “the”, “an”.
- Động từ – một từ mô tả một hành động, ví dụ, “write”.
- Đại từ – một từ có thể thay thế cho một danh từ, ví dụ, “she”.
- Tính từ – bổ nghĩa/mô tả một danh từ/đại từ, ví dụ, “black”.
- Trạng từ – bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, chẳng hạn như “clearly”.
- Liên từ – nối với các phần của câu, ví dụ “and”.
- Giới từ – được sử dụng với danh từ/đại từ để tạo một cụm từ bổ nghĩa cho các phần khác của lời nói, ví dụ: “down”.
- Thán từ – những từ minh họa một trạng thái cảm xúc, ví dụ, “ouch”.
2. Học thì của động từ
Có ba loại thì trong ngữ pháp tiếng Anh– quá khứ, hiện tại và tương lai. Các thì quá khứ mô tả những điều đã xảy ra trước thời điểm báo cáo, trong khi các thì hiện tại mô tả những gì đang xảy ra như sự việc đang xảy ra. Cuối cùng, thì tương lai diễn tả điều gì sẽ xảy ra sau thời điểm phát biểu.
Bạn cần học tất cả 12 thì trong tiếng Anh với các ví dụ, quy tắc ngữ pháp hữu ích:
- Thì hiện tại đơn.
- Thì hiện tại tiếp diễn.
- Thì hiện tại hoàn thành.
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Thì quá khứ đơn.
- Thì quá khứ tiếp diễn.
- Thì quá khứ hoàn thành.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Thì tương lai đơn giản.
- Thì tương lai tiếp diễn.
- Thì tương lai hoàn thành.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Bảng so sánh 12 thì trong tiếng Anh dành cho bạn tham khảo:
Thì | Mẫu câu | Ví dụ (động từ thông thường) | Ví dụ (động từ bất quy tắc) |
---|---|---|---|
Thì hiện tại đơn | Subject + Verb | She sings every day. | They eat lunch together. |
Thì hiện tại tiếp diễn | Subject + am/is/are + Verb + -ing | I am reading a book. | They are playing soccer. |
Thì hiện tại hoàn thành | Subject + have/has + Past Participle | He has seen that movie. | She has written a letter. |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Subject + have/has + been + Verb + -ing | We have been studying. | They have been working. |
Thì quá khứ đơn | Subject + Past Verb | She danced yesterday. | They visited last week. |
Thì quá khứ tiếp diễn | Subject + was/were + Verb + -ing | He was reading at 6 PM. | They were playing games. |
Thì quá khứ hoàn thành | Subject + had + Past Participle | She had already eaten. | They had finished the project. |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Subject + had + been + Verb + -ing | He had been waiting. | They had been practicing. |
Thì tương lai đơn | Subject + will + Verb | I will call you later. | They will arrive tomorrow. |
Thì tương lai tiếp diễn | Subject + will + be + Verb + -ing | She will be working. | They will be traveling. |
Thì tương lai hoàn thành | Subject + will + have + Past Participle | He will have finished. | They will have completed. |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Subject + will + have + been + Verb + -ing | She will have been studying. | They will have been exercising. |
Tham khảo: Học ngữ pháp tiếng Anh về các thì của động từ và câu bị động
3. Các loại câu điều kiện
Một câu điều kiện chứng minh rằng một phần của câu là đúng nếu phần kia là đúng.
Câu điều kiện loại 0
- Thể hiện sự thật hoặc sự kiện chung chung.
- Cấu trúc: If + Thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơn
- Ví dụ: If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.
Câu điều kiện loại 1
- Diễn đạt một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai dựa trên một điều kiện.
- Cấu trúc: If + Hiện tại đơn, will + động từ cơ bản
- Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay indoors.
Câu điều kiện loại 2
- Diễn đạt một tình huống giả định hoặc một sự kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc: If + Quá khứ đơn, would + động từ cơ bản
- Ví dụ: If I had more time, I would travel to exotic places.
Câu điều kiện loại 3
- Diễn đạt một tình huống giả định hoặc một sự kiện không xảy ra trong quá khứ.
- Cấu trúc: If + Quá khứ hoàn thành, would have + Quá khứ phân từ
- Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.
Câu điều kiện hỗn hợp
- Kết hợp các yếu tố của câu điều kiện thứ hai và thứ ba, liên kết một tình huống không có thực trong quá khứ với hậu quả hiện tại của nó.
- Cấu trúc: If + Past Perfect, would + động từ cơ bản
- Ví dụ: If I had taken that job, I would be living in a different city now.
Để đươc hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi bạn nhé!