Học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc với cụm danh từ

Bắt tay vào hành trình học một ngôn ngữ mới giống như bước vào một thế giới vô tận. Đối với những người mới làm quen với tiếng Anh, bắt đầu với những điều cơ bản có thể là bước đệm để bạn mở khóa sự kỳ diệu của giao tiếp hiệu quả. Trong bài đăng này, hãy cùng Aten English đi sâu vào lĩnh vực học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc, tập trung vào loại cụm danh từ.

1. Cụm danh từ là gì?

Một cụm danh từ đề cập đến những từ hoạt động giống như một danh từ. Một cụm danh từ có một danh từ, đại từ và các từ bổ nghĩa khác.

Trong trường hợp này, một đại từ được sử dụng thay cho một danh từ và nó có thể là một đại từ không xác định hoặc một đại từ chủ đề. Đại từ không xác định đề cập đến một đại từ không chỉ định một địa điểm, người hoặc vật cụ thể. Những từ như anybody, everyone, someone, và nothing là những ví dụ tốt về đại từ không xác định.

Mặt khác, một đại từ xác định là một đại từ nhân xưng như I, she, và he.. Một danh từ đề cập đến tên của một sự vật, địa điểm hoặc người. Bạn cần phân biệt được chúng khi học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc.

Hinh-anh-hoc-tieng-anh-co-ban-cho-nguoi-mat-goc-voi-cum-danh-tu-1
Cụm danh từ là gì?

2. Các thành phần của một cụm danh từ

Một danh từ

Một cụm danh từ phải có một danh từ mà các bổ ngữ khác được kết nối. Chúng đề cập đến tên của một sự vật, địa điểm hoặc người.

Ví dụ: The doctor took the drugs to the hospital.

Trong trường hợp này, các danh từ doctor, drugs, và hospital tương ứng đại diện cho tên của một người, vật và địa điểm.

Một mạo từ (Bổ nghĩa)

Mạo từ phải là một phần của cụm danh từ vì nó thường được nối với một danh từ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, mạo từ bao gồm a, an và the.

Ví dụ: The office is always clean.

Trong cụm danh từ này có mạo từ “the” nối với danh từ “office”. Chủ ngữ trong câu này là office.

Một tính từ (Bổ nghĩa)

Một tính từ đề cập đến một từ mô tả một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: The handsome man married today.

Trong trường hợp này, tính từ là “handsome” và nó mô tả “man”. Cả hai từ tạo thành một cụm danh từ và chúng cũng là chủ ngữ trong câu.

Cụm giới từ (bổ nghĩa)

Cụm giới từ đề cập đến những từ bắt đầu bằng một giới từ nhưng có một đối tượng ở cuối.

Ví dụ: The clothes in the dressing room are gorgeous.

Cụm giới từ trong câu là ”in the dressing room”. Nó cung cấp thông tin chi tiết về vị trí của quần áo và cũng bổ nghĩa cho “the clothes”.

Từ hạn định

Một từ hạn định làm rõ/mô tả một danh từ. Những ví dụ bao gồm: those, these, that, this.

Ví dụ: These girls are beautiful.

Từ hạn định “these” mô tả danh từ và tạo thành cụm danh từ “these girls”.

Tham khảo: Học ngữ pháp tiếng Anh về các thì của động từ và câu bị động

3. Chức năng của cụm danh từ

Cụm danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ và tân ngữ của giới từ.

Chủ ngữ

Chủ ngữ là một thành phần của mệnh đề hoặc câu mô tả nội dung của câu/mệnh đề đó.

Ví dụ: Very many broken cars remain in the garage.

Chủ ngữ trong câu này là “very many broken cars” vì câu muốn mô tả những chiếc xe đó. Nó cũng là một cụm danh từ trong câu.

Tân ngữ trực tiếp

Một tân ngữ trực tiếp đề cập đến một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ là người nhận hành động trực tiếp của động từ.
Ví dụ: They bought books for the whole class.
Tân ngữ trực tiếp là “books” và nó trực tiếp nhận hành động của động từ “bought”. Cụm từ “the whole class” cũng trở thành một phần của cụm danh từ.

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp xác định người mà hành động của động từ được thực hiện cho ai hoặc cho ai.

Ví dụ: Mary cooked her weak, sickly grandmother some food.

Tân ngữ gián tiếp là cụm danh từ, trong trường hợp này là “weak, sickly grandmother”. “The food” là đối tượng trực tiếp vì nó nhận được hành động của động từ “cooked”.

Hinh-anh-hoc-tieng-anh-co-ban-cho-nguoi-mat-goc-voi-cum-danh-tu-2
Chức năng của cụm danh từ

Bổ ngữ

Một từ bổ ngữ cung cấp chi tiết về một danh từ. Từ bổ ngữ sau động từ như am, will, is, were, was, are.

Ví dụ: The best African clothes to wear are colorful and gorgeous, Ankara.

Cụm danh từ “colorful and gorgeous Ankara” là lời khen cung cấp thêm chi tiết về “the best African clothes to wear”. Nó cũng bổ sung cho cụm danh từ ”African clothes.”

Tân ngữ của giới từ

Một đối tượng giới từ đề cập đến một đại từ, danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước một giới từ trong câu.

Ví dụ: John drives to a dirty home daily.

Cụm danh từ trong câu là “a dirty home” Giới từ là “to.”
Cụm danh từ thường phục vụ các mục đích tương tự như một danh từ. Nó bao gồm một danh từ/đại từ và các từ bổ nghĩa khác. Không thể có một cụm danh từ mà không có danh từ/đại từ. Cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ và tân ngữ giới từ. Các cụm danh từ giúp người ta viết thông tin mô tả trong một câu mà không bị dài dòng và chúng cũng làm cho câu trở nên thú vị. Chúng rất quan trọng trong khi học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc. Để đươc hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online cùng chúng tôi bạn nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài