Dù bạn là người hoàn toàn mới học hay chỉ còn vẻn vẹn một chút ký ức về tiếng Anh, bài viết này sẽ là người bạn đồng hành, hướng dẫn bạn bước qua cánh cửa kỳ diệu của việc nắm vững những kiến thức tiếng Anh căn bản cho người mất gốc. Hãy cùng Aten English khám phá những loại cụm từ thông dụng: cụm động từ và cụm tính từ cùng cách chúng được sử dụng trong thực tế và giao tiếp hằng ngày.
1. Cụm động từ là gì?
- She teaches English lessons.
- The boy was thoroughly beaten.
- She drives to school every day.
- Huyen seems angry.
Khi học tiếng Anh căn bản cho người mất gốc, bạn cần biết cụm động từ có hai loại: cụm động từ hữu hạn và không hữu hạn.
Cụm động từ giới hạn
Cụm động từ được gọi là hữu hạn nếu trong câu chỉ có một cụm động từ. Động từ được phân loại là hữu hạn có thể ở thì hiện tại hoặc quá khứ.
Ví dụ: Every Sunday morning, I go to church.
Cụm động từ không giới hạn
Loại cụm động từ này có động từ đứng đầu là động từ nguyên mẫu, phân từ và thậm chí có thể là danh động từ.
Ví dụ: She is witnessing the two fights.
2. Chức năng của cụm động từ
Một cụm động từ cũng có thể được định nghĩa là một phần của mệnh đề hoặc câu bao gồm một động từ và đồng thời mô tả thêm thông tin về chủ đề. Nó cũng có thể được mô tả như một cụm từ hoạt động như một trạng từ hoặc tính từ và bao gồm một động từ và các phần bổ sung của nó, có thể là bổ ngữ hoặc tân ngữ.
Là vị ngữ của câu
Ở đây, cụm động từ bao gồm động từ chính và trợ động từ. Ví dụ:
- He was walking quickly to the bank.
- You must wash your clothes now.
- These shoes may be worth thousands of dollars.
- James might eat chapatti.
Là một trạng từ hoặc tính từ
Cụm động từ với một chức năng duy nhất có thể đóng vai trò là trạng từ hoặc tính từ. Cụm từ sẽ bao gồm động từ, từ bổ nghĩa, bổ ngữ hoặc thậm chí là tân ngữ.
Ví dụ:
- At last, we can afford to buy a brand new car.
- David opened the window to let in the fresh air.
- To send money, you need some credit in your account.
- Walking in the rain, James slipped and fell.
Tham khảo: Học ngữ pháp tiếng Anh về các thì của động từ và câu bị động
3. Cụm tính từ là gì?
- The extremely talented pianist performed a mesmerizing recital last night.
- The living room was beautifully decorated with twinkling lights and elegant ornaments.
- The scientist’s research is highly respected in the field due to his remarkably creative approach.
- After taking the first bite, I knew the cake was incredibly delicious with its rich chocolatey flavor.
- Một tính từ và một từ nhấn mạnh khi được sử dụng cùng nhau trong một câu tạo thành một cụm tính từ.
- Có những lúc một tính từ không thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó một cách hoàn chỉnh. Trong trường hợp như vậy, một loạt các tính từ có thể được sử dụng cùng nhau để cung cấp thêm thông tin về một danh từ.
Ví dụ: She wore a red, black, and white watch during her brother’s wedding.
4. Vai trò của cụm tính từ trong câu
Cụm tính từ không chỉ bổ nghĩa cho danh từ mà còn bổ nghĩa cho đại từ. Ví dụ:
- She is from California.
- Ann is from California.