1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản biểu hiện tâm trạng bạn đang tốt
Nếu bạn đang có tâm trạng vui vẻ hoặc tích cực thì bạn có thể sử dụng một trong những từ chỉ cảm xúc sau.
- Glad
Bạn có thể sẽ cảm thấy vui mừng khi nhận được một số tin tốt hoặc điều gì đó tích cực đã xảy ra trong cuộc sống của bạn.
Ví dụ: When Huong learned she had passed her English exam, she was glad.
- Content
To feel content có nghĩa là bạn hài lòng hoặc hạnh phúc với mọi thứ như thế nào và bạn không cần bất cứ điều gì nữa.
Ví dụ: Because his entire family and his best buddy also reside there, he is content to be a resident of his hometown.
- Elated
Elated là khi bạn cảm thấy rất hạnh phúc về điều gì đó, nó cao hơn mức độ hạnh phúc trung bình. Bạn có thể cảm thấy phấn khởi nếu chàng trai bạn thích cuối cùng cũng ngỏ lời hẹn hò với bạn hoặc khi mọi nỗ lực của bạn cuối cùng cũng được đền đáp. Một từ khác bạn có thể sử dụng là overjoyed.
Ví dụ: When I was awarded $100 for taking first place in the art contest, I was elated.
- Ecstatic
- Tranquil
To feel tranquil là cảm thấy bình yên và tĩnh lặng.
Ví dụ: After taking a stroll along the beach at sunrise, I feel tranquil.
2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thể hiện bạn cảm thấy chán nản
Có điều gì đó đang làm phiền bạn hay bạn đang có tâm trạng không tốt? Những từ dưới đây có thể giúp bạn bày tỏ những cảm xúc đó.
- Depressed
Nếu bạn cảm thấy rất buồn và nỗi buồn đó kéo dài một thời gian, bạn có thể nói rằng bạn đang cảm thấy chán nản (depressed).
Lưu ý rằng trầm cảm là một bệnh tâm thần thực tế mà bạn có thể được chẩn đoán, nhưng một số người nói tiếng Anh sử dụng nó để mô tả nỗi buồn cùng cực (chẳng hạn như phản ứng với điều gì đó rất khó chịu bằng “That’s deppressing”).
Ví dụ: Reya was depressed for several years after her husband’s passing.
- Disgusted
Bạn cảm thấy chán ghét (disgusted) khi bạn thực sự không thích điều gì đó hoặc nó khiến bạn cảm thấy buồn nôn.
Ví dụ: When Harry noticed a lizard sipping from his water glass, he was disgusted.
- Guilty
Bạn có thể cảm thấy tội lỗi (guilty) nếu làm sai điều gì đó, chẳng hạn như khiến người khác cảm thấy tồi tệ.
Ví dụ: After yelling at the shopkeeper, Martha felt guilty.
- Lonely
Nếu bạn buồn và cô đơn, bạn có thể dùng từ lonely để diễn tả cảm xúc. Bạn cũng có thể cảm thấy cô đơn trong một căn phòng đầy người nếu bạn không thể liên hệ hoặc kết nối với bất kỳ ai. Trong trường hợp thứ hai, bạn cũng có thể cảm thấy xa lạ.
Ví dụ: He was quite lonely when his girlfriend left him.
- Anxious
Khi bạn nghĩ điều gì đó tồi tệ có thể xảy ra hoặc bạn không chắc chắn về một tình huống nào đó, bạn có thể bắt đầu cảm thấy lo lắng (anxious).
Ví dụ: I was so anxious while my brother was in the hospital that I was unable to get any rest.
Tham khảo: Cách nhớ phát âm ed trong tiếng Anh cần phải biết.
3. Lời khuyên khi học cách mô tả cảm xúc của bạn bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số lời khuyên và tài nguyên hữu ích có thể giúp bạn bắt đầu nói và viết về cảm xúc của mình một cách tự tin!