Công thức và bài tập chi tiết thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một thì được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành và có liên quan đến thời điểm hiện tại, mà không cần đề cập đến thời điểm cụ thể khi nó diễn ra. Vì vậy, quá trình học cần tập trung vào việc hiểu rõ các cách sử dụng đa dạng của thì này. Ở cuối bài học hôm nay của Aten English, bạn sẽ tìm thấy phần bài tập và đáp án chi tiết để kiểm tra kiến thức của mình.

Công thức thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một thì được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành và có liên quan đến thời điểm hiện tại. Dạng quá khứ phân từ của động từ (V3) thường được sử dụng trong thì này.

cong-thuc-va-bai-tap-chi-tiet-thi-hien-tai-hoan-thanh-1
Công thức thì hiện tại hoàn thành

Câu khẳng định

Công thức:

  • S + have/has + V3
  • He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + has + V3
  • I/We/You/They/Danh từ số nhiều + have + V3

Ví dụ:

  • It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)
  • I have watched TV for two hours. (Tôi đã xem TV được 2 tiếng rồi).
  • She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy đã chuẩn bị bữa tối từ 6 giờ 30 phút.)

Câu phủ định

Công thức:

  • S + have/has + not + V3
  • He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + has + not + V3
  • I/We/You/They/Danh từ số nhiều + have + not + V3

Lưu ý:

  • has not = hasn’t
  • have not = haven’t

Ví dụ:

  • She has not prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị bữa tối từ lúc 6 giờ 30 phút.)
  • He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này.)
  • We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)

Câu nghi vấn:

Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/No):

Công thức:

Have/has + S + V3?

Ví dụ:

Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh

Công thức:

Wh- + have/has + S + V3?

Ví dụ:

What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)

Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau:

cong-thuc-va-bai-tap-chi-tiet-thi-hien-tai-hoan-thanh-2
Dấu hiệu nhận biết
  • just/recently/lately: gần đây, vừa mới
  • already: đã rồi
  • before: trước đây
  • ever: đã từng
  • never: chưa từng, không bao giờ
  • for + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
  • since + mốc thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
  • yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
  • so far/until now/up to now/up to the present: cho đến bây giờ.

Cách sử dụng hiện tại hoàn thành

1. Sử dụng bình thường

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để:

  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại mà không cần đề cập đến thời điểm cụ thể khi nó diễn ra.
  • Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn tiếp tục vào thời điểm hiện tại.
  • Diễn tả một hành động đã từng thực hiện trong quá khứ và vẫn tiếp tục trong tương lai.
  • Diễn tả một kinh nghiệm tích luỹ cho đến thời điểm hiện tại, thường được kèm với trạng từ “ever.”
  • Diễn tả một hành động quan trọng trong quá khứ mà vẫn có tác động hoặc liên quan đến thời điểm nói.
cong-thuc-va-bai-tap-chi-tiet-thi-hien-tai-hoan-thanh-3
Cách sử dụng hiện tại hoàn thành

2. Vị trí của các trạng từ

Để biểu thị rõ thời gian trong câu, có thể sử dụng các trạng từ như “already,” “never,” “ever,” “just,” “yet,” “so far,” “recently,” “lately,” “up to present,” “up to this moment,” “in/for/during/over + the past/last + thời gian.” Trong các trường hợp này, vị trí của trạng từ này có thể đặt sau “have/has” và trước động từ phân từ thứ hai hoặc đứng cuối câu, tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)
  • She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)
  • I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)
  • Have you ever traveled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)
  • He has worked here for the past five years. (Anh ấy đã làm việc ở đây trong suốt năm năm qua.)

3. Sử dụng trong thi IELTS

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả sự thật hoặc thành tựu của ai đó trong các bài nói, đặc biệt là trong Speaking Part 2 của bài thi IELTS. Nó có thể giúp tạo sự mạch lạc và tự tin trong việc diễn đạt ý của bạn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các tình huống khác nhau:

Diễn tả sự thật hoặc thành tựu của ai đó:

David Beckham, who used to be a very famous British footballer, is now a philanthropist, and he has done many charity programs so far. (David Beckham, người từng là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng của Anh, hiện nay là một nhà từ thiện và anh ấy đã thực hiện nhiều chương trình từ thiện cho đến nay.)

Kể về một vấn đề vẫn chưa được giải quyết:

Whether animal testing should be banned has still been a matter of heated debate. (Việc có nên cấm thử nghiệm trên động vật vẫn là một vấn đề đang gây tranh cãi.)

Trong trường hợp mở đầu bài viết về việc bạn đã ở Hanoi kể từ tháng 8, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của bạn sau khi bạn chuyển đến nơi mới ở gần Hồ Tây:

Because of Covid-19, I haven’t been able to return to Ho Chi Minh City. I have been staying in Hanoi since August. There have been so many positive changes since I moved to a new homestay near West Lake. The host has lived here for three years, so he has given me a lot of tips to navigate this metropolitan area. (Vì Covid-19, tôi không thể trở về Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi đã ở lại Hà Nội từ tháng Tám. Có nhiều thay đổi tích cực kể từ khi tôi chuyển đến một homestay mới gần Hồ Tây. Chủ nhà đã sống ở đây trong ba năm, nên anh ấy đã chia sẻ cho tôi rất nhiều mẹo để di chuyển trong khu vực đô thị này.)

xem thêm: Công thức passive voice (câu bị động) trong tiếng Anh

Bài luyện tập thì hiện tại hoàn thành

Exercise 1. Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành.

  1. Although the local authorities (take) ………………………………… some methods to solve the pollution issue, there seems to be little improvement in the air quality.
  2. Xuan Bac, a well-known comedian, (start) ………………………………… acting since he was a student in the University of Stage and Cinematography.
  3. I (be) ………………………………… to some places in the world. However, Singapore is the most beautiful country that I (ever/ visit) ………………………………….
  4. I (collect) ………………………………… a lot of relevant information for the final evaluation essay.
  5. The person that I admire the most in my life is my lecturer, Ms. Linh, who (do) ………………………………… a lot of research that is related to foreign affairs.

Exercise 2. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

The last time she came back to her hometown was 4 years ago.

→ She hasn’t………………………………………………………………………………………………………………….

He started working as a bank clerk 3 months ago.

→ He has……………………………………………………………………………………………………………………..

It has been 5 years since we first flew to Singapore.

→ We have…………………………………………………………………………………………………………………..

I last had my hair cut in November.

→ I haven’t…………………………………………………………………………………………………………………..

The last time we called each other was 5 months ago.

→ We haven’t……………………………………………………………………………………………………………….

It has been a long time since we last met.

→ We haven’t……………………………………………………………………………………………………………….

When did you have it?

→ How long………………………………………………………………………………………………………………..?

This is the first time I had such a delicious meal.

→ I have never……………………………………………………………………………………………………………..

I haven’t seen him for 8 days.

→ The last……………………………………………………………………………………………………………………

Today is Saturday. I haven’t taken a bath since Wednesday.

→ It…………………………………………………………………………………………………………………………….

Exercise 3. Chia các động từ sau ở thì Hiện tại tiếp diễn hoặc Hiện tại hoàn thành.

  1. My father (not/ play) …………………………….. any sport since last year.
  2. Some people (attend) …………………………….. the meeting right now.
  3. I’d better have a shower. I (not/have) …………………………….. one since Thursday.
  4. I don’t live with my family now and we (not/see) ………………………….. each other for 5 years.
  5. Where is your mother? – She (have) …………………………….. dinner in the kitchen.
  6. Why are all these people here? What (happen) ……………………………..?
  7. I (just/ realize) …………………………….. that there are only four weeks to the end of term.
  8. The train drivers (go) …………………………….. on strike and they stopped working at twelve o’clock.
  9. At the present, he (compose) …………………………….. a piece of music.

Trên đây là bài học về thì hiện tại hoàn thành. Hãy nhớ ghi nhớ kỹ các quy tắc và biết cách áp dụng chúng trong bài thi IELTS để có khả năng sử dụng thì này một cách thành thạo và chuẩn xác trong việc diễn đạt ý. Điều này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi cấu trúc câu và đạt được điểm cao trong bài thi của mình. Nếu bạn còn thắc mắc chưa biết tham gia khóa học tiếng anh online nào, đừng ngần ngại liên hệ với Aten. Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi của mình!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài