Khi bạn học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là khi đó là một ngôn ngữ không phải là tiếng mẹ đẻ của bạn, việc đầu tiên cần chú ý không phải là từ vựng hay ngữ pháp mà là phát âm. Để nói một ngôn ngữ một cách thành thạo và tự nhiên, bạn cần phải học cách phát âm đúng. Trong tiếng Anh, một trong những khía cạnh quan trọng của việc phát âm là quy tắc phát âm ed dễ nhớ. Điều này cực kỳ quan trọng vì “ed” có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào tình huống. Hãy tiếp tục đọc bài viết của Aten English này để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Quy tắc phát âm vô thanh và hữu thanh
Trước khi chúng ta bắt đầu khám phá quy tắc phát âm ed dễ nhớ trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu về khái niệm âm vô thanh và âm hữu thanh trong ngôn ngữ này. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và nhớ các nguyên tắc phát âm hơn. Có ba nguyên tắc cơ bản trong cách phát âm “ed” trong tiếng Anh. Một số trường hợp, “ed” sẽ được phát âm như âm vô thanh /t/, trong khi ở những trường hợp khác, nó sẽ được phát âm như âm hữu thanh /d/.
Âm vô thanh
Âm vô thanh là những âm thanh mà bạn phát ra bằng cách thở ra từ miệng mà không cần sự rung của dây thanh ở cổ họng. Khi bạn phát âm các âm vô thanh, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung của dây thanh, nhưng nếu bạn đặt tay trước miệng, bạn có thể cảm nhận luồng không khí ra đi.
Âm hữu thanh
Trái ngược với âm vô thanh, âm hữu thanh là những âm mà bạn phát ra bằng cách làm rung dây thanh ở cổ họng. Khi bạn thử đặt tay lên cổ họng khi phát âm các âm hữu thanh, bạn sẽ cảm nhận được sự rung của dây thanh. Một số âm hữu thanh trong tiếng Anh bao gồm /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/, và /z/.
Trong tiếng Anh, tất cả các nguyên âm đều thuộc loại âm hữu thanh. Về phụ âm, chúng được chia thành hai loại, với 15 phụ âm là âm hữu thanh và 9 phụ âm là âm vô thanh. Để nói tiếng Anh thành thạo và phát âm giống người bản xứ, bạn cần luyện tập cách phát âm từng âm riêng lẻ trước khi cố gắng ghép chúng thành các từ hoặc câu. Hãy tìm các khóa học về phát âm tiếng Anh hoặc sử dụng các tài liệu học tập để tập trung vào việc nâng cao kỹ năng phát âm của bạn.
3 quy tắc phát âm ed dễ nhớ trong tiếng Anh
“Ed” xuất hiện ở cuối của nhiều từ, nhưng không phải lúc nào cũng được phát âm giống nhau, cụ thể là không phải lúc nào cũng được phát âm là /ɪd/. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phát âm /ed/ trong tiếng Anh một cách rõ ràng:
Quy tắc : “ed” được phát âm là /ɪd/
Khi từ kết thúc tận cùng bằng “d” hoặc “t,” phát âm “ed” trong tiếng Anh sẽ là /ɪd/. Điều này xảy ra vì không thể phát âm hai âm “t” hoặc “d” liền nhau được.
Ví dụ: “decided” /dɪˈsaɪdid/ hoặc “wanted” /ˈwɒn.tɪd/.
Một lưu ý nhỏ là khi một động từ có đuôi “ed” được sử dụng như một tính từ, cũng sẽ được phát âm theo nguyên tắc này. Lúc này, chúng ta không cần quan tâm đến âm trước “ed,” phát âm vẫn là /ɪd/.
Quy tắc : “ed” được phát âm là /t/
Chúng ta không thể nhanh chóng chuyển đổi giữa cách phát âm hữu thanh và vô thanh trong cùng một từ. Vì vậy, nếu từ kết thúc bằng âm vô thanh, khi thêm “ed,” chúng ta sẽ tiếp tục phát âm nó là vô thanh, cụ thể là /t/.
Ví dụ: “Looked” /lʊkt/ hoặc “watched” /wɒtʃt/.
Bạn cũng có thể học thuộc lòng các từ kết thúc bằng các âm như /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/, vì chúng sẽ được phát âm là /t/ khi thêm “ed.” Một mẹo nhớ cho việc phát âm “ed” trong tiếng Anh với các âm này là sử dụng câu thần chú: “khi sang sông phải chờ thu phí.” Điều này giúp bạn nhớ dễ dàng hơn.
Quy tắc : “ed” được phát âm là /d/
Tương tự như cách phát âm /t/, các từ kết thúc bằng âm hữu thanh khi thêm “ed” sẽ được phát âm là /d/.
Ví dụ: “Lived” /lɪvd/ hoặc “damaged” /ˈdæm.ɪdʒd/.
Các trường hợp đặc biệt không quy tắc
Trong tiếng Anh, có một số từ mặc dù có vẻ không khác lạ nhưng lại không tuân theo quy tắc phát âm “ed.” Những trường hợp này là bất quy tắc và bạn cần phải học thuộc lòng chúng. Điều này quan trọng, đặc biệt khi bạn tham gia vào các kỳ thi như kỳ thi THPT Quốc gia, để tránh mất điểm vì những từ này.
xem thêm: Công thức passive voice (câu bị động) trong tiếng Anh
Luyện phát âm Ta chuẩn người bản xứ
Luyện phát âm tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất nếu bạn muốn nói tiếng Anh giống người bản ngữ. Trên thế giới, có nhiều khu vực nói tiếng Anh, vì vậy có nhiều cách phát âm khác nhau. Tuy nhiên, có hai giọng tiếng Anh được xem là chuẩn: giọng Anh Mỹ và giọng Anh Anh. Khi bạn học cách phát âm tiếng Anh, bạn cần quyết định bạn muốn nói theo cách phát âm nào.
Khi học phát âm, bạn phải học cách phát âm các âm “mới”, không giống với âm tiếng mẹ đẻ của bạn. Điều này giúp bạn có khả năng phát âm chuẩn hơn người bản xứ. Hãy lưu ý rằng có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý trong cách phát âm của Anh Mỹ và Anh Anh. Để nhận biết giọng nói, bạn cần nghe âm thanh của từ đó và biết nó được phát âm như thế nào trong bảng ký hiệu ngữ âm tiếng Anh (IPA).
Ví dụ, khi bạn nghe từ “wall,” bạn sẽ biết nguyên âm trong từ này là /o/.
Phát âm đúng nghĩa là bạn có thể phát âm như người bản xứ sau khi nghe từ đó. Để làm được điều này, bạn cần biết Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Anh (IPA). Nếu bạn không chắc chắn về cách phát âm một từ, đừng đoán. Điều này rất quan trọng khi học phát âm, vì khoảng 60% từ tiếng Anh có cách phát âm và cách viết khác nhau. Nếu bạn không tra từ điển, có thể bạn sẽ phát âm sai.
Cách tốt nhất để học phát âm tiếng Anh là luyện nghe thường xuyên. Một số cách luyện nghe hiệu quả là bật truyền hình, xem các chương trình tiếng Anh hoặc phim và lắng nghe chúng hàng ngày. Khi nghe, hãy chú ý đến cách phát âm của từng từ. Ngoài ra, hãy học từ những lỗi phát âm phổ biến mà người bản xứ thường mắc phải, để bạn có thể tránh những sai lầm tương tự.
Bài tập quy tắc phát âm “ed” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều dạng bài tập khác nhau để luyện tập phát âm “ed”. Một trong những dạng phổ biến là bài tập tìm từ có cách phát âm “ed” khác biệt so với các từ khác hoặc bài tập chia động từ theo thời.
Kiểu bài tìm từ phát âm khác các từ còn lại:
Câu số 1: a. Started b. requested c. demanded d. Worked
Câu số 2: a. Leaded b. finished c. watched d. launched
Câu số 3: a. Enjoyed b. faxed c. happened d. joined
Câu số 4: a. Corrected b. naked c. interested d. asked
Câu số 5: a. Shared b. reserved c. borrowed d. attracted
Đáp án: 1.D 2.B 3.C 4.A 5.A
Kiểu bài chia động từ:
He slept almost movie time because the moive is so (bore)……….
This is the first time she (come)……. to Dalat. The scenery is (amaze)…….. She is (excite)……… to have a wonderful holiday here.
In spite of being (frighten)………., they tried to come into the dark cave.
If he (study)….. harder, he (not/ get)………… the (disappoint)……… mark.
His apprearence made us (surprise)…………….
Đáp án:
boring
has come/ amazing/ excited
frightened
had studied/ wouldn’t have got / disappoiting
surprised
Chúc bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về quy tắc phát âm ed dễ nhớ trong tiếng Anh thông qua bài viết này từ Aten. Hãy tận dụng những nguyên tắc này để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học từ vựng, hãy xem xét tham gia khóa học tiếng anh online. Khóa học này cung cấp các bài học về ngữ pháp, từ vựng, và nền tảng tiếng Anh được thiết kế cẩn thận và sử dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác để giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập cao hơn.