Các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản khi muốn nói chuyện với người bản địa
Các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản khi muốn nói chuyện với người bản địa sẽ giúp bạn “bắt chuyện” dễ dàng và nói chuyện tự nhiên hơn. Cùng Aten English tìm hiểu trong bài viết dưới đây về các câu giao tiếp cơ bản nhé!
Chủ đề về bản thân
Một số các câu giao tiếp tiếng anh về bản thân bạn có thể bắt đầu như sau:
1: Gặp Gỡ Và Giới Thiệu Bản Thân
Hello! How are you? / Xin chào! Bạn có khỏe không?
Hi, I’m [Your Name]. Nice to meet you! / Chào, tôi là [Tên bạn]. Rất vui được gặp bạn.
What’s your name? / Bạn tên là gì?
My name is [Their Name]. / Tên tôi là [Tên họ].
Where are you from? / Bạn đến từ đâu?
I’m from [Your Country]. / Tôi đến từ [Quốc gia của bạn].
Nice to meet you too. / Cũng rất vui được gặp bạn.
How old are you? / Bạn bao nhiêu tuổi?
I’m [Your Age] years old. / Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.
What do you do? / Bạn làm nghề gì?
I’m a [Your Occupation]. / Tôi là một [Nghề nghiệp của bạn].
2: Thời Gian
What time is it? / Bây giờ là mấy giờ?
It’s [Time]. / Bây giờ là [Thời gian].
When is your birthday? / Sinh nhật bạn vào ngày nào?
My birthday is on [Date]. / Sinh nhật tôi vào ngày [Ngày].
What’s the date today? / Hôm nay là ngày mấy?
Today is [Date]. / Hôm nay là ngày [Ngày].
What day is it today? / Hôm nay là thứ mấy?
Today is [Day]. / Hôm nay là thứ [Thứ].
3: Cảm Xúc
How are you feeling today? / Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
I’m feeling [Emotion]. / Tôi đang cảm thấy [Cảm xúc].
Are you okay? / Bạn có ổn không?
Yes, I’m fine. / Vâng, tôi ổn.
I’m not feeling well. / Tôi không cảm thấy tốt.
Do you have a cold? / Bạn có cảm không?
Yes, I have a cold. / Vâng, tôi bị cảm.
I have a headache. / Tôi bị đau đầu.
I’m tired. / Tôi mệt.
I’m very excited. / Tôi rất hào hứng.
Chủ đề về cuộc sống
4: Gia Đình
Do you have any siblings? / Bạn có anh chị em ruột không?
Yes, I have [Number] siblings. / Vâng, tôi có [Số] anh chị em ruột.
Are you married? / Bạn đã kết hôn chưa?
Yes, I’m married. / Vâng, tôi đã kết hôn.
No, I’m not married. / Không, tôi chưa kết hôn.
How many children do you have? / Bạn có bao nhiêu con?
I have [Number] children. / Tôi có [Số] con.
Do you live with your family? / Bạn sống cùng gia đình không?
Yes, I live with my family. / Vâng, tôi sống cùng gia đình.
No, I live alone. / Không, tôi sống một mình.
5: Chỉ Đường
How do I get to [Place]? / Làm thế nào để tới [Địa điểm]?
Go straight. / Đi thẳng.
Turn left/right. / Rẽ trái/phải.
It’s on the left/right. / Nó ở bên trái/phải.
Is it far from here? / Nó cách đây xa không?
No, it’s not far. / Không, nó không xa.
Yes, it’s quite far. / Vâng, nó khá xa.
Is there a [Place] nearby? / Có [Địa điểm] gần đây không?
Yes, there’s a [Place] around the corner. / Có, có [Địa điểm] ở góc đường kế bên.
6: Mua Sắm
How much does this cost? / Món này giá bao nhiêu?
It’s [Price] dollars. / Nó [Giá] đô la.
Can I pay by credit card? / Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?
Yes, we accept credit cards. / Có, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng.
Do you have this in a different color/size? / Bạn có món này ở màu/kích thước khác không?
Yes, we have it in [Color/Size]. / Có, chúng tôi có nó ở màu/kích thước [Màu/Kích thước].
I’ll take it. / Tôi sẽ mua nó.
Can I have a receipt, please? / Làm ơn cho tôi biên lai.
Sure, here’s your receipt. / Dạ, đây là biên lai của bạn.