Câu điều kiện là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt các tình huống, khả năng và hậu quả giả định. Hai loại câu điều kiện phổ biến là câu điều kiện loại 3 và loại 2. Trong bài viết này, bạn cùng Aten English khám phá từng loại để hiểu cách chúng hoạt động nhé.
Câu điều kiện loại 3
Trong câu điều kiện loại 3, thì của mệnh đề “if” là quá khứ hoàn thành, còn thì trong mệnh đề chính là điều kiện hoàn thành hoặc điều kiện hoàn thành tiếp diễn.
Cấu trúc:
- Điều kiện: If + Quá khứ hoàn thành (Had + Quá khứ phân từ)
- Kết quả: Would have + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
- If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nhưng anh ấy đã không học chăm chỉ hơn và đã không đậu.)
- If she had known about the party, she would have come. (Nhưng cô ấy không biết nên đã không đến.)
- If it had rained, the picnic would have been canceled. (Nhưng trời không mưa nên chuyến dã ngoại đã diễn ra.)
Cách sử dụng câu điều kiện loại 3:
- Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc bày tỏ sự tiếc nuối về những sự việc trong quá khứ.
- Câu điều kiện loại 3 mô tả một điều kiện chưa được đáp ứng trong quá khứ, dẫn đến một kết quả không có thật hoặc giả định.
- Kết quả không thể thay đổi được vì nó gắn liền với quá khứ.
Trong câu điều kiện loại 3, bạn cũng có thể sử dụng các động từ khiếm khuyết trong mệnh đề chính thay vì “would” để diễn tả mức độ chắc chắn, sự cho phép hoặc đề xuất về kết quả.
Ví dụ:
- If you had caught the bus, you could have been on time.
- If he called you, you could go.
- If he had won the race, he would be able to represent the school.
Câu điều kiện loại 2
Trong câu điều kiện loại 2, thì của mệnh đề “if” là thì quá khứ đơn, còn thì của mệnh đề chính là thì hiện tại điều kiện hoặc thì hiện tại tiếp diễn.
Cấu trúc:
- Điều kiện: If + Quá khứ đơn (Động từ thì quá khứ không có “to” hoặc dạng cơ bản của động từ)
- Kết quả: Will + Động từ cơ bản (dạng nguyên thể của động từ không có “to”)
Ví dụ:
- If I won the lottery, I would buy a new house. (Nhưng tôi không mong đợi trúng xổ số.)
- If she studied harder, she would get better grades. (Nhưng cô ấy không học chăm chỉ hơn và điểm số của cô ấy không được cải thiện.)
- If it rained tomorrow, we would stay at home. (Nhưng chúng tôi không nghĩ trời sẽ mưa.)
Cách sử dụng câu điều kiện loại 2:
- Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả những tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
- Những tình huống này khó có thể xảy ra hoặc trái với thực tế.
- Câu điều kiện loại 2 thể hiện một điều kiện chưa được đáp ứng hoặc khó có thể được đáp ứng.
Việc nói “if I were” thay vì “if I was” (tâm trạng giả định) là đúng và rất phổ biến. Ví dụ:
- If I were you, I would reconsider that decision.
- If she were a bird, she could fly anywhere she wanted.
- If I was unclear in my instructions, please let me know.
Trong câu điều kiện loại 2, bạn cũng có thể sử dụng các động từ khiếm khuyết trong mệnh đề chính thay vì “would” để diễn tả mức độ chắc chắn, sự cho phép hoặc đề xuất về kết quả.
Ví dụ:
- If he studied harder, he might pass the exam.
- If she came to the party, she could meet some interesting people.
- If it rained tomorrow, we would need to postpone the picnic.
Tham khảo: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Câu điều kiện loại 3 và loại 2 khác nhau thế nào?
Bảng này tóm tắt những điểm khác biệt chính giữa câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3, giúp bạn dễ hiểu và dễ nhớ hơn về những đặc điểm riêng biệt của chúng:
Khía cạnh | Câu điều kiện loại 2 | Câu điều kiện loại 3 |
---|---|---|
Thời điểm | Những tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai | Những tình huống không có thật trong quá khứ |
Thì của động từ | Điều kiện: Quá khứ đơn | Điều kiện: Quá khứ hoàn thành |
Kết quả: Wouls + Động từ nguyên mẫu | Kết quả: Would have + Qúa khứ phân từ | |
Thực tế | Những tình huống vẫn có thể xảy ra, dù khó xảy ra. | Những tình huống không thể thay đổi vì chúng thuộc về quá khứ |
Bài tập sử dụng câu điều kiện loại 3 và loại 2
Hãy cùng Aten Enlish luyện tập với câu điều kiện loại 3 và loại 2. Trong mỗi câu hãy chọn loại đúng và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- If he ____________ (win) the lottery, he ____________ (buy) a big house.
- If I ____________ (know) about the traffic jam, I ____________ (take) a different route.
- If she ____________ (study) harder, she ____________ (get) a scholarship.
- If I ____________ (have) a million dollars, I ____________ (travel) the world.
- If they ____________ (arrive) on time, they ____________ (catch) the train.
- If it ____________ (rain) yesterday, we ____________ (cancel) the outdoor event.
- If she ____________ (speak) French fluently, she ____________ (work) as a translator.
- If it ____________ (snow) tomorrow, we ____________ (build) a snowman.
- If he ____________ (not lose) his keys, he ____________ (not be) locked out.
- If you ____________ (meet) him, you ____________ (tell) him the news.
Thực hành với những câu này sẽ giúp củng cố sự hiểu biết của bạn về câu điều kiện loại 2 và loại 3. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần làm rõ thêm, tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!