Từ trái nghĩa: 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thường gặp

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng mà còn là một công cụ hữu ích để phát triển kỹ năng diễn đạt, so sánh, mô tả, và thậm chí là phản đề. Hiểu về các từ trái nghĩa và cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh có thể giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong giao tiếp, cũng như cải thiện kỹ năng viết và nói cho các bài kiểm tra như IELTS và TOEFL.

Nếu bạn đang tìm từ trái nghĩa của “good,” không chỉ có “bad,” mà còn rất nhiều từ khác như “evil,” “unreasonable,” “unsound,” “weak”… Tuy nhiên, từ trái nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng Aten English tìm hiểu thêm 600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng của bạn!

Từ trái nghĩa tiếng Anh hiểu là gì?

Từ trái nghĩa có thể xuất hiện trong nhiều dạng từ loại khác nhau, bao gồm động từ (verbs), danh từ (nouns), tính từ (adjectives), trạng từ (adverbs) và giới từ (prepositions). Các cặp từ trái nghĩa (antonyms) đại diện cho những từ có nghĩa hoàn toàn đối lập với nhau.

tu-trai-nghia-600-cap-tu-trai-nghia-tieng-anh-thuong-gap-1
Từ trái nghĩa tiếng Anh hiểu là gì?

Ví dụ:

  • begin – end (v)
  • bravery – cowardice (n)
  • interesting – dull (adj)
  • always – never (adv)
  • in – out (prep)

Các dạng từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh có thể được phân thành 3 dạng cơ bản như dưới đây:

tu-trai-nghia-600-cap-tu-trai-nghia-tieng-anh-thuong-gap-2
Các dạng từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa hoàn toàn

Complementary antonyms, còn được gọi là binary antonyms hoặc contradictory antonyms, là những cặp từ trái nghĩa tuyệt đối. Điều đặc biệt về các từ này là chúng luôn mang theo nghĩa hoàn toàn đối lập trong mọi tình huống và ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • on – off
  • live – die
  • real – fake
  • vacant – occupied

Từ trái nghĩa theo cấp độ

Graded antonyms, còn được gọi là gradable antonyms, là các cặp từ trái nghĩa được xếp theo cấp độ. Các từ trái nghĩa này đặt ở hai đầu của thang đo giá trị (như nhiệt độ, chiều cao…). Tuy nhiên, các giá trị này chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy thuộc vào đối tượng đang được thảo luận.

 

Ví dụ:

  • small – big (kích thước)
  • near – far (khoảng cách)
  • light – heavy (trọng lượng)
  • good – bad (chất lượng)
  • young – old (độ tuổi)

Từ trái nghĩa trong mối quan hệ

Relational antonyms, còn gọi là converse antonyms, là những từ trái nghĩa trong ngữ cảnh của mối quan hệ. Nghĩa là, các từ này có nghĩa đối lập với nhau khi xét trong một mối quan hệ chung nào đó.

Ví dụ:

  • left – right
  • parent – child
  • employee – employer
  • prey – predator
  • doctor – patient

Công dụng của từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Các từ trái nghĩa trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho từ vựng của bạn trở nên phong phú và giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong văn bản. Hãy áp dụng những cặp từ trái nghĩa dưới đây khi bạn học từ vựng hàng ngày:

Dùng từ trái nghĩa để so sánh

Các cặp từ trái nghĩa thực sự hữu ích khi bạn muốn so sánh hai thực thể khác biệt. Khi viết một bài so sánh về hai chủ đề khác nhau, việc sử dụng các cặp từ trái nghĩa có thể giúp bạn truyền đạt một cách rõ ràng những điểm khác biệt giữa chúng.

tu-trai-nghia-600-cap-tu-trai-nghia-tieng-anh-thuong-gap-3
Công dụng của từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Ví dụ, khi bạn so sánh cuộc sống ở thành thị và nông thôn, thay vì chỉ liệt kê các sự kiện riêng lẻ, bạn có thể sử dụng các cặp từ tính từ trái nghĩa để thể hiện sự đối lập một cách tương xứng. Có nhiều cặp từ trái nghĩa bạn có thể áp dụng trong tình huống này, ví dụ như “quiet – noisy” (yên tĩnh – ồn ào) khi bạn muốn so sánh về môi trường sống ở hai nơi, hoặc “few – many” (ít – nhiều) khi bạn nói về số lượng người sinh sống.

Khi luyện nói tiếng Anh, từ trái nghĩa cũng giúp bạn biểu đạt ý tưởng một cách sống động. Điều quan trọng là bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận với vốn từ đa dạng này.

Dùng từ trái nghĩa để mô tả

Từ trái nghĩa cũng có thể được sử dụng để giải thích một khái niệm cụ thể. Ví dụ, khi bạn muốn mô tả tính cách của một người là “arrogant” (kiêu ngạo), bạn có thể sử dụng từ trái nghĩa như “not modest” hay “not humble” (không khiêm tốn). Từ trái nghĩa của “arrogant” là “modest” và “humble,” và khi sử dụng từ trái nghĩa này thay vì từ gốc, sự diễn đạt sẽ có sắc thái khác biệt. Điều này sẽ tập trung sự chú ý của độc giả vào tính cách “không khiêm tốn” của đối tượng.

xem thêm: Bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi yes/no trong tiếng Anh

Trong việc luyện viết tiếng Anh, việc sử dụng các cặp từ trái nghĩa có thể giúp bạn phát triển ý tưởng và mô tả một cách đa dạng trong các chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, luôn nhớ rằng mô tả tích cực thường tốt hơn so với mô tả tiêu cực. Do đó, không phải lúc nào cũng cần phải sử dụng các từ trái nghĩa. Thay vào đó, bạn cần lựa chọn cách sử dụng từ trái nghĩa một cách hợp lý để diễn đạt hiệu quả trong ngữ cảnh cụ thể.

Dùng từ trái nghĩa để phản đề

Phản đề là một cách sử dụng các cặp từ trái nghĩa đặt cạnh hoặc gần nhau để làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng được mô tả. Các từ trái nghĩa trong tiếng Anh có khả năng tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc và nổi bật trong văn bản. Việc học tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tăng cường khả năng diễn đạt.

600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh hay gặp 

Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả là tập trung vào việc liệt kê các cặp từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa. Dưới đây là danh sách 600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự ôn luyện và mở rộng vốn từ vựng của mình.

absent – present

accept – decline, refuse

accurate – inaccurate

adamant – flexible

adjunct – separated

adult – child

advanced – elementary

advantage – disadvantage

against – for

agree – disagree

alive – dead

all – none, nothing

always – never

amateur – professional

ancestor – descendant

angel – devil

answer – question

antonym – synonym

apart – together

appear – disappear

approve – disapprove

argue – agree

arrive – depart

artificial – natural

ascend – descend

awake – asleep

backward – forward

bad – good

beautiful – ugly

before – after

begin – end

below – above

best – worst

better – worse

big – little, small

bind – release

bitter – sweet

black – white

blunt – sharp

body – soul

boisterous – placid

boring – exciting

borrow – lend

bottom – top

boy – girl

brighten – fade

brittle – tough

broad – narrow

build – destroy

busy – lazy

buy – sell

callous – sensitive

calm – excited

can – cannot, can’t

capable – incapable

careful – careless

catch – miss

ceiling – floor

fade – brighten

fail – succeed

false – true

famous – unknown

far – near

fast – slow

ferocious – gentle

first – last

flat – hilly

flippant – somber

float – sink

fold – unfold

foolish – wise

for – against

forbid – allow

foreground – background

forget – remember

fortunate – unfortunate

found – lost

free – dependent

frequently – occasionally

friend – enemy

full – empty

Học 600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh là một phương pháp hiệu quả và nhanh chóng để làm giàu từ vựng của bạn. Hãy đặt các từ vào ngữ cảnh và xác định từ loại phù hợp để tìm từ trái nghĩa chính xác của chúng. Đừng quên đăng ký khóa học tiếng anh online tại Aten, chúng tôi có thể giúp bạn học các từ trái nghĩa một cách dễ dàng để áp dụng chúng vào viết bài của mình.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài