Cách sử dụng mệnh đề danh từ trong tiếng Anh cần biết

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng và thú vị của việc học ngữ pháp tiếng Anh. Loại mệnh đề này hoạt động như một danh từ và có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu. Cùng Aten English tìm hiểu về cách sử dụng mệnh đề danh từ, bạn sẽ có thêm nhiều cách linh hoạt để sử dụng chúng trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh là một loại mệnh đề có chức năng tương tự như một danh từ trong câu. Nó có thể đứng ở vị trí của danh từ và thực hiện các chức năng của danh từ trong câu.

cach-su-dung-menh-de-danh-tu-trong-tieng-anh-can-biet-1
Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh là gì?

Để tạo một mệnh đề danh từ, chúng ta thường sử dụng một từ quan hệ như \”that\”, \”whether\”, \”if\”, \”who\”, \”what\”, \”where\” hoặc \”when\” đứng đầu mệnh đề.

Ví dụ:

  1. \”I don\’t know what he is doing.\” (Tôi không biết anh ấy đang làm gì.) – trong câu này, mệnh đề danh từ \”what he is doing\” thực hiện chức năng của một danh từ và đứng ở vị trí đối tượng của động từ \”know\”.
  2. \”She asked me if I wanted to go to the party.\” (Cô ấy hỏi tôi có muốn đi tiệc không.) – trong câu này, mệnh đề danh từ \”if I wanted to go to the party\” thực hiện chức năng của một danh từ và đứng ở vị trí đối tượng của động từ \”asked\”.

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau như là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc ngữ từ đuôi. Sử dụng mệnh đề danh từ có thể làm cho câu trở nên phức tạp hơn và truyền đạt ý nghĩa chi tiết hơn.

Hy vọng rằng thông tin trên có thể giúp bạn hiểu về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh.

Cách sử dụng mệnh đề danh từ trong TA 

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

Mệnh đề danh từ có chức năng gì trong câu?

Mệnh đề danh ngữ, hay còn gọi là mệnh đề danh từ, trong tiếng Anh, là một loại mệnh đề có chức năng giống như một danh từ trong câu. Chúng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ của động từ “to be.” Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng các từ khóa như “that,” “whether,” “if,” “what,” “who,” “which,” “when,” hoặc “where.”

cach-su-dung-menh-de-danh-tu-trong-tieng-anh-can-biet-2
Cách sử dụng mệnh đề danh từ trong TA 

Chức năng chính của mệnh đề danh ngữ trong câu là thay thế cho một danh từ hoặc một nhóm từ. Chúng giúp làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của câu bằng cách cung cấp thông tin về một sự thật, một ý tưởng, một ý kiến, một sự kỳ vọng, một mong muốn, hoặc một sự đề nghị.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể xem ví dụ sau đây:

“What she said” (Những gì cô ấy nói) là mệnh đề danh ngữ trong câu “What she said made me happy” (Những gì cô ấy nói khiến tôi vui).

Trong ví dụ trên, mệnh đề danh ngữ “What she said” thay thế cho một danh từ hoặc một nhóm từ, trong trường hợp này là “Những gì cô ấy nói.” Nó đóng vai trò làm tân ngữ của động từ “made” và giúp mở rộng ý nghĩa của câu bằng cách nói về những gì cô ấy nói.

Tóm lại, mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh có chức năng là thay thế cho một danh từ hoặc một nhóm từ và giúp làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của câu.

Mệnh đề danh từ có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

Mệnh đề danh từ có thể đứng ở các vị trí sau trong câu:

1. Vị trí chủ ngữ (subject position):

– Ví dụ: “What she said made me angry.”

– Dịch: “Những gì cô ấy nói làm tôi tức giận.”

2. Vị trí tân ngữ (object position):

cach-su-dung-menh-de-danh-tu-trong-tieng-anh-can-biet-3
Mệnh đề danh từ có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

– Ví dụ: “I know that he is a doctor.”

– Dịch: “Tôi biết rằng anh ấy là bác sĩ.”

3. Vị trí bổ ngữ (complement position):

– Ví dụ: “The important thing is that she is happy.”

– Dịch: “Điều quan trọng là cô ấy hạnh phúc.”

4. Vị trí trạng ngữ (adverbial position):

– Ví dụ: “We talked about what to do next.”

– Dịch: “Chúng tôi đã nói về việc phải làm gì tiếp theo.”

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

Cách sử dụng mệnh đề danh từ

Cách sử dụng mệnh đề danh từ trong câu: 

Sử dụng làm chủ từ (subject):

“What you said” is important. (Mọi gì bạn nói là quan trọng.)

“Whether he will come to the party” is uncertain. (Việc anh ấy có đến buổi tiệc hay không là không chắc chắn.)

Sử dụng làm tân từ (object):

I can’t believe “what she did.” (Tôi không thể tin vào điều mà cô ấy đã làm.)

He doesn’t know “where he left his keys.” (Anh ta không biết nơi mà anh ta đã để chìa khóa.)

Sử dụng làm tân ngữ của giới từ (object of preposition):

We are talking about “what happened last night.” (Chúng ta đang nói về những gì đã xảy ra tối qua.)

I am interested in “where she is from.” (Tôi quan tâm đến nơi cô ấy đến từ.)

Sử dụng làm chủ ngữ của mệnh đề (subject of a clause):

“What you do” is your own business. (Những gì bạn làm là chuyện của riêng bạn.)

“Whether she will pass the exam” is uncertain. (Việc cô ấy có đỗ kỳ thi hay không là không chắc chắn.)

Sử dụng trong cấu trúc cụm danh từ (noun clause):

I heard “what he said.” (Tôi nghe thấy điều mà anh ấy nói.)

Please tell me “where they are going.” (Xin vui lòng nói cho tôi biết họ đang đi đâu.)

Sử dụng trong câu hỏi gián tiếp (indirect questions):

I asked “where you were going.” (Tôi đã hỏi bạn đang đi đâu.)

xem thêm: Giải đề Wool Production ielts nghe đồn siêu khó

Mệnh đề danh từ có những loại nào trong TA?

Trong tiếng Anh, có ba loại mệnh đề danh từ chính là: mệnh đề sở hữu, mệnh đề tính từ, và mệnh đề bình luận.

  • Mệnh đề sở hữu (Possessive clause): Loại mệnh đề này được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai vật thể hoặc người. Đây là ví dụ về mệnh đề sở hữu:

The book that belongs to John is on the table. (Cuốn sách thuộc về John đang ở trên bàn.)

Trong ví dụ trên, “that belongs to John” là mệnh đề sở hữu.

  • Mệnh đề tính từ (Adjective clause): Loại mệnh đề này được sử dụng để mô tả hoặc đặc điểm cho một danh từ trong câu. Đây là ví dụ về mệnh đề tính từ:

The house where I grew up is now for sale. (Ngôi nhà mà tôi lớn lên đang bán.)

Trong ví dụ trên, “where I grew up” là mệnh đề tính từ.

  • Mệnh đề bình luận (Comment clause): Loại mệnh đề này được sử dụng để bổ sung thông tin về suy nghĩ, ý kiến hoặc cảm xúc của người nói. Đây là ví dụ về mệnh đề bình luận:

It is important that you arrive on time. (Việc bạn đến đúng giờ là quan trọng.)

Trong ví dụ trên, “that you arrive on time” là mệnh đề bình luận.

Aten hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn có hiểu biết cách sử dụng mệnh đề danh từ và khả năng áp dụng mệnh đề danh từ trong tiếng Anh một cách thuận lợi và chính xác. Đừng quên đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại Aten để nhận ưu đãi nhé. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài