Cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh như thế nào?

Tính từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ để miêu tả và diễn đạt ý nghĩa. Tuy nhiên, khi bạn muốn diễn đạt một mô tả chính xác hơn hoặc tạo sự rõ ràng trong văn bản của mình, tính từ ghép là công cụ mạnh mẽ và hữu ích. Trong bài viết này, hãy cùng Aten English khám phá cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh và cách chúng được sử dụng.

Tính từ ghép là gì?

Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để tạo ra một tính từ mới có ý nghĩa riêng biệt. Thông thường, tính từ ghép bắt đầu bằng một tính từ hoặc trạng từ, sau đó kết hợp với một danh từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • A well-written book (sách được viết tốt) – Kết hợp giữa trạng từ “well” và danh từ “written.”
  • A fast-moving car (xe chạy nhanh) – Kết hợp giữa tính từ “fast” và động từ phân từ “moving.”
Hinh-anh-cau-tao-tinh-tu-ghep-trong-tieng-anh-nhu-the-nao-1
Tính từ ghép là gì?

Tính từ ghép (compound adjectives) có nhiều lợi ích trong việc làm cho văn bản tiếng Anh trở nên phong phú và mô tả chi tiết hơn.

  • Tính từ ghép cho phép bạn mô tả một đối tượng hoặc tình huống một cách chính xác hơn. Chẳng hạn, “a breathtaking view” mô tả cảm giác mạnh mẽ hơn là chỉ nói “a beautiful view.”
  • Sử dụng tính từ ghép là một cách sáng tạo để làm cho văn bản thêm thú vị. Chúng giúp tạo ra hình ảnh sống động và âm thanh hấp dẫn.
  • Thay vì sử dụng nhiều từ để diễn đạt một ý, tính từ ghép cho phép bạn trình bày thông tin một cách súc tích. Chẳng hạn, “a time-consuming task” thay vì “a task that takes a lot of time.”

Cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh

Cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh có thể được hình thành như sau:

Tính từ + Quá khứ phân từ

  • Ví dụ:
  • Long-awaited vacation
  • Soft-spoken teacher
  • Fast-paced movie
  • Deep-fried chicken
  • High-pitched voice
  • Hard-earned money
  • Open-minded approach
  • Strong-willed leader
  • Well-dressed gentleman
  • Broken-hearted girl
  • Open-ended question
  • High-pitched sound
  • Narrow-minded viewpoint
  • One-armed soldier
  • Silver-haired woman
  • Cold-hearted criminal
  • Quick-witted comedian
  • Red-faced child

Trạng từ + Quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • Well-written report
  • Well-behaved child
  • Brightly-lit room
  • Clearly-marked path
  • Highly-regarded expert
  • Warmly-dressed couple
  • Smoothly-run operation
  • Deeply-rooted tradition
  • Densely-populated island
  • Widely-recognized expert

Danh từ + Quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • World-renowned chef
  • Government-funded project
  • Student-led initiative
  • Nature-inspired artwork
  • Family-owned business
  • Community-based organization
  • User-friendly software
  • Service-oriented business
  • Data-driven decision
  • Science-related topic
  • Artist-designed clothing
  • Sun-baked street
  • Child-centered education
  • Middle-aged passengers
Hinh-anh-cau-tao-tinh-tu-ghep-trong-tieng-anh-nhu-the-nao-2
Cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ + Hiện tại phân từ

Ví dụ:

  • Mind-blowing experience
  • Heart-warming story
  • Soul-soothing music
  • Mouth-watering dish
  • Life-changing decision
  • Eye-catching design
  • Earth-shattering news
  • Energy-saving technology
  • Time-consuming task
  • Cost-effective solution
  • Life-threatening situation
  • Back-breaking labor
  • Money-saving strategy
  • Health-promoting habits
  • Brain-teasing puzzle
  • Eye-opening experience
  • Time-saving technique
  • Life-affirming philosophy
  • Money-making opportunity
  • Heart-pounding adventure

Tính từ + Hiện tại phân từ

Ví dụ:

  • Warm-hearted person
  • Hard-working student
  • Breath-taking view
  • Thought-provoking question
  • Mind-boggling puzzle
  • Eye-catching dress
  • Jaw-dropping performance
  • Nerve-wracking situation
  • Far-reaching consequences
  • Slow-moving traffic
  • Good-looking person

Trạng từ + Hiện tại phân từ

Ví dụ:

  • Gently-singing bird
  • Carefully-crafted artwork
  • Quickly-running child
  • Loudly-cheering crowd
  • Silently-praying person
  • Happily-laughing friends
  • Calmly-explaining teacher
  • Confidently-speaking student
  • Gracefully-dancing couple
  • Never-ending task
  • Forward-thinking politicians

Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

  • World-famous person
  • Smoke-free restaurant
  • Ice-cold beer

Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

  • Full-length portrait
  • Last-minute decision
  • Long-distance relationship

Danh từ+ Danh từ

Ví dụ:

  • Part-time members
  • Full-time jobs
  • North-west

Tính từ + Tính từ

Ví dụ:

  • Fat-free food
  • Big-blue

Một số lưu ý khi sử dụng tính từ ghép trong tiếng Anh

Khi sử dụng tính từ ghép trong tiếng Anh, có một số điểm lưu ý quan trọng:
  • Thứ tự của các tính từ trong tính từ ghép rất quan trọng. Thông thường, thứ tự sẽ theo quy tắc sau: Tính từ + Danh từ. Ví dụ: “Red-hot chili” hoặc “Cold-hearted person.” Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt nơi thứ tự có thể thay đổi, nhưng chúng là ngoại lệ.
  • Trong một số trường hợp, tính từ ghép sẽ có dấu gạch nối giữa các thành phần. Ví dụ: “well-known,” “hard-earned,” “high-pitched.” Dấu gạch nối này giúp kết nối hai tính từ và tạo thành một từ duy nhất.
  • Tính từ ghép thường được sử dụng để tạo ra một tính từ mới có ý nghĩa hoặc biểu cảm riêng. Ví dụ: “heart-warming” có nghĩa là làm ấm lòng, “jaw-dropping” có nghĩa là làm ngạc nhiên.
Hinh-anh-cau-tao-tinh-tu-ghep-trong-tieng-anh-nhu-the-nao-3
Một số lưu ý khi sử dụng tính từ ghép trong tiếng Anh
Tính từ ghép là một phần quan trọng của ngôn ngữ và có thể làm cho ngôn ngữ trở nên màu sắc và đa dạng hơn. Để sử dụng chúng một cách chính xác, hãy thực hành và làm quen với cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh.

Bài tập ôn luyện sử dụng tính từ ghép trong tiếng Anh

Bài tập: Điền vào chỗ trống những tính từ ghép thích hợp.

  1. She bought a __________ dress for the formal event.
  2. The __________ problem required a unique solution.
  3. His __________ personality makes him a great leader.
  4. We visited a __________ museum during our trip.
  5. The __________ cat napped in the sun.
  6. It was a __________ experience to watch the sunrise over the ocean.
  7. The __________ book on the shelf caught my eye.
  8. She has a __________ taste in music.
  9. The __________ smell of freshly baked bread filled the air.
  10. He made a __________ decision to change careers.
  11. The __________ skyscraper dominated the city skyline.
  12. His __________ ideas sparked a lively debate.
  13. We hiked through the __________ forest on a sunny day.
  14. She gave a __________ performance on the violin.
  15. The __________ coffee shop had a cozy atmosphere.
  16. The __________ puzzle took us hours to complete.
  17. Their __________ teamwork led to a successful project.
  18. The __________ music festival attracted thousands of fans.
  19. We marveled at the __________ architecture of the historic building.
  20. The __________ bakery offered a variety of delicious pastries.
  21. The __________ car raced down the highway.
  22. Her __________ speech inspired the entire audience.
  23. The __________ mountains offered a stunning backdrop.
  24. He wore a __________ suit to the job interview.
  25. The __________ movie had us on the edge of our seats.
  26. We stayed in a __________ hotel in the city center.
  27. The __________ flowers bloomed in the spring.
  28. Their __________ wedding ceremony was filled with joy.
  29. She has a __________ taste in fashion.
  30. The __________ story kept us guessing until the end.

Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài