Phân biệt giữa cách dùng của must và have to trong TA

Bài viết của Aten English sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản và kiến thức chính xác về cách dùng của must và have to trong tiếng Anh. Tuy nhiên, sau đây là một tóm tắt về cấu trúc cơ bản của “must” và cách phân biệt “must” và “have to”: 

Must và have to có nghĩa là gì? 

“Must” và “have to” là hai động từ hình thức trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc hoặc nghĩa của việc phải làm điều gì đó. Tuy cả hai đều có ý nghĩa tương tự, nhưng có một số sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa: Cả “must” và “have to” có nghĩa là “phải” hoặc “bắt buộc,” nhưng điểm khác biệt quan trọng nằm ở sự nguồn gốc của bắt buộc và khả năng thay đổi thời gian hoặc mức độ bắt buộc.

phan-biet-giua-cach-dung-cua-must-va-have-to-trong-ta-1
Must và have to có nghĩa là gì? 

Ví dụ: 

You must report to the manager after completing the task. ( Bạn phải báo cáo với quản lý sau khi hoàn thành nhiệm vụ.) 

I must go home immediately. ( Tôi phải về nhà ngay lập tức.) 

Cấu trúc must và have to trong tiếng Anh 

Cả “must” và “have to” đều được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc trong tiếng Anh, nhưng chúng có một số sự khác biệt về cấu trúc và ý nghĩa. Dưới đây là cấu trúc của cả hai:

Must

phan-biet-giua-cach-dung-cua-must-va-have-to-trong-ta-2
Cấu trúc must và have to trong tiếng Anh 

Cấu trúc: “Must” được sử dụng với động từ nguyên thể (V), và nó không có dạng quá khứ.

Ý nghĩa: “Must” thể hiện sự bắt buộc dựa trên ý muốn hoặc quyết định cá nhân. Nó thường được sử dụng khi người nói tự đặt ra quy tắc hoặc lời khuyên cá nhân.

Have to

Cấu trúc: “Have to” được sử dụng với động từ ở dạng nguyên thể (V) hoặc “to + V,” và nó có dạng quá khứ “had to.”

Ý nghĩa: “Have to” thể hiện sự bắt buộc dựa trên các quy tắc, luật lệ, hoặc ngữ cảnh bên ngoài người nói. Nó thường được sử dụng khi có một nguồn gốc hoặc quy định bắt buộc.

Ví dụ:

Must: I must complete this project by Friday. (Tôi phải hoàn thành dự án này vào thứ Sáu.)

Have to: I have to submit my report by 5 PM. (Tôi phải nộp báo cáo trước 5 giờ chiều.)

Had to (quá khứ của “have to”): She had to attend the conference yesterday. (Cô ấy phải tham gia hội nghị ngày hôm qua.)

Must not (negative form of “must”): You must not enter this area without permission. (Bạn không được vào khu vực này mà không có sự cho phép.)

Sử dụng cấu trúc must và have to trong tiếng Anh như thế nào?

Must

Cấu trúc “must” có một loạt cách sử dụng để diễn đạt ý khác nhau. Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng “must” trong nhiều tình huống:

phan-biet-giua-cach-dung-cua-must-va-have-to-trong-ta-3
Sử dụng cấu trúc must và have to trong tiếng Anh
  • Cấu trúc “must” nói về điều bắt buộc phải làm:

Cấu trúc “must” được sử dụng để chỉ ra rằng có một điều cần phải làm, không thể không làm trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

Employees must attend the safety training session. (Nhân viên phải tham gia buổi đào tạo về an toàn.)

He must finish the report before the deadline. (Anh ấy phải hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)

  • Cấu trúc “must” nhấn mạnh ý kiến:

Cấu trúc “must” cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh ý kiến mà bạn muốn thể hiện.

Ví dụ:

I must say that she has the most beautiful smile I’ve ever seen. (Tôi phải nói rằng cô ấy có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

You must try the homemade pizza; it’s delicious. (Bạn nên thử bánh pizza tự làm, nó ngon lắm.)

  • Cấu trúc “must” để đưa ra lời mời:

Khi bạn muốn đưa ra lời đề nghị hoặc mời ai đó tham gia hoạt động nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “must.”

Ví dụ:

You must come to the party early tonight. (Bạn nên đến buổi tiệc sớm tối nay.)

You must join us for lunch tomorrow. (Bạn nên tham gia bữa trưa với chúng tôi vào ngày mai.)

  • Cấu trúc “must” để đưa ra một phỏng đoán

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “must” để đưa ra một lời phỏng đoán về quá khứ hoặc hiện tại. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến lắm.

Cấu trúc: S + must have + V (quá khứ phân từ)

Ví dụ:

He looks tired. He must have worked too much. (Anh ấy trông mệt. Anh ấy chắc là đã làm việc quá nhiều.)

Have to

Cấu trúc “have to” trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc hoặc nghĩa tương tự với “must.” Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng “have to” trong nhiều tình huống:

  • Bắt buộc trong hiện tại:

Cấu trúc “have to” được sử dụng để nói về sự bắt buộc trong hiện tại. Nó thể hiện rằng ai đó phải làm một việc gì đó.

Ví dụ:

I have to go to work every day. (Tôi phải đi làm mỗi ngày.)

Children have to wear school uniforms. (Trẻ em phải mặc đồng phục trường.)

  • Bắt buộc trong tương lai:

Cấu trúc “have to” cũng có thể dùng để nói về sự bắt buộc trong tương lai.

Ví dụ:

I have to attend a meeting tomorrow. (Tôi phải tham dự một cuộc họp vào ngày mai.)

She has to submit her report by next week. (Cô ấy phải nộp báo cáo vào tuần tới.)

  • Phê duyệt hoặc không phê duyệt:

Cấu trúc “have to” có thể được sử dụng để bày tỏ sự đồng tình hoặc không đồng tình với một quyết định hoặc sự bắt buộc.

Ví dụ:

I don’t really want to go, but I have to. (Tôi không thực sự muốn đi, nhưng tôi phải.)

You have to try this cake; it’s delicious! (Bạn nên thử món bánh này; nó ngon lắm!)

  • Không bắt buộc, nhưng cần thiết:

Cấu trúc “have to” có thể dùng để thể hiện sự cần thiết, mặc dù không bắt buộc.

Ví dụ

I have to study hard to pass the exam. (Tôi phải học chăm chỉ để qua kỳ thi.)

We have to save money for our future. (Chúng ta cần tiết kiệm tiền cho tương lai.)

xem thêm: Các liên từ trong tiếng anh để viết luận thông dụng nhất

Phân biệt cách dùng của must và have to siêu đơn giản 

Cách dùng của must và have to đều thể hiện sự bắt buộc, nhưng chúng có sự khác nhau về tính chất và ngữ cảnh sử dụng:

Cấu trúc “must”

  • Tính chất chủ quan: “Must” thường thể hiện sự bắt buộc dựa trên quyết định hoặc ý muốn của người nói. Nó phản ánh sự quyết định cá nhân và đánh giá tính cách của người nói.

Ví dụ:

I must finish this report today. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này hôm nay.)

I must buy a new car. (Tôi phải mua một chiếc xe hơi mới.)

  • Cấm đoán (negative form): “Must” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt các quy tắc, quy định, và cấm đoán.

Ví dụ:

You must not smoke in this area. (Bạn không được hút thuốc ở khu vực này.)

Students must not use their phones during the exam. (Học sinh không được dùng điện thoại trong kỳ thi.)

Cấu trúc “have to”

  • Tính chất khách quan: “Have to” thường thể hiện sự bắt buộc dựa trên quy tắc, quy định, hoặc một sự kiện bên ngoài không do ý muốn cá nhân. Nó chỉ đơn giản thể hiện sự phải làm mà không ám chỉ đánh giá cá nhân.

Ví dụ:

Employees have to attend the meeting. (Nhân viên phải tham dự cuộc họp.)

I have to wear a uniform at work. (Tôi phải mặc đồng phục khi làm việc.)

  • Phủ định (negative form): “Have to” cũng có thể được sử dụng để thể hiện rằng không phải làm điều gì đó.

Ví dụ:

You don’t have to take out the trash. (Bạn không cần phải đổ rác.)

We don’t have to work on weekends. (Chúng tôi không cần làm việc vào cuối tuần.)

Với bài viết này, Aten đã giúp bạn tổng hợp một loạt kiến thức về cách dùng của must và have to chính xác nhất. Hy vọng rằng bạn đã học thêm được nhiều thông tin hữu ích từ bài viết này. Hãy lưu lại để có thể ôn tập và áp dụng khi tham gia khóa học tiếng anh online tại Aten nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài