Câu điều kiện loại 1 là gì?
- If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
- If we catch the early train, we’ll arrive on time. (Nếu chúng ta bắt tàu sớm, chúng ta sẽ đến đúng giờ.)
- If you don’t water the plants, they will die. (Nếu bạn không tưới cây, chúng sẽ chết.)
- I will stay at home if it rains tomorrow.
- We’ll arrive on time if we catch the early train.
- The plants will die if you don’t water them.
Khi mệnh đề chính đứng trước if đóng vai trò là một liên từ và nối hai mệnh đề lại với nhau.
Công thức câu điều kiện loại 1
- Nếu mệnh đề “if” đứng trước thì dấu phẩy thường được sử dụng.
- Nếu mệnh đề “if” đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.
Tham khảo: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Khi nào sử dụng câu điều kiện loại 1?
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về những điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Nó thường được sử dụng cho những điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
- If she studies, she will pass the test. (Nếu cô ấy học, cô ấy sẽ qua bài kiểm tra.)
- If it doesn’t rain tomorrow, we’ll go for a picnic. (Nếu không mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)
- I’ll call you if I finish my work early. (Tôi sẽ gọi bạn nếu tôi hoàn thành công việc sớm.)
Chúng ta sử dụng ‘may’ hoặc ‘might’ để nói rằng sự kiện trong tương lai có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.
Ví dụ:
- If it doesn’t rain tomorrow, we might go for a walk in the park.
- If they like the new restaurant, they may become regular customers.
Đôi khi chúng ta sử dụng ‘be going to’ thay vì ‘will’ trong mệnh đề chính. Điều này được thực hiện để nhấn mạnh một kết quả nhất định.
Ví dụ:
- If she finishes her project early, she is going to celebrate with her friends. (Nếu cô ấy hoàn thành dự án sớm, cô ấy sẽ tổ chức tiệc với bạn bè.)
- If they pass the audition, they are going to join the theater group. (Nếu họ qua buổi thử vai, họ sẽ tham gia nhóm kịch.)
- If she gets the job, she is going to buy a new car. (Nếu cô ấy được việc, cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới.)
Bài tập ôn luyện cách sử dụng câu điều kiện loại 1
Bài tập 1: Sử dụng từ gợi ý để hoàn thành các câu sau đây theo đúng công thức câu điều kiện loại 1 ví dụ.
- If you __________ (study) hard, you __________ (get) good grades.
- If it __________ (not rain) tomorrow, we __________ (have) a picnic.
- She __________ (buy) a new dress if she __________ (find) one she likes.
- I __________ (call) you later if I __________ (finish) work early.
- If you __________ (not set) the alarm, you __________ (oversleep).
- If she __________ (pass) the driving test, she __________ (buy) a car.
- If they __________ (not be) busy, they __________ (come) to the party.
- If it __________ (not snow) this winter, we __________ (not go) skiing.
- If he __________ (finish) the project, he __________ (celebrate).
Bài tập 2: Sắp xếp từ/cụm từ trong câu sao cho câu trở nên đúng ngữ pháp câu điều kiện loại 1.
- to / we / if / the gym / tomorrow / will / go / not
- a movie / we / the weather / if / nice / will / watch
- she / the job / the interview / pass / will / if
- you / early / to work / if / get / will / the meeting
- they / if / we / invite / the party / come / will
Bài tập 3: Điền từ thiếu vào các câu sau để hoàn thành điều kiện loại 1.
- If you don’t eat breakfast, you (feel) hungry later.
- If she (not get) enough sleep, she (be) tired tomorrow.
- If we (arrive) late, we (miss) the beginning of the movie.
- If they (study) hard, they (do) well on the test.
- If you (forget) your umbrella, you (get) wet in the rain.
- If it (not rain) tomorrow, we (go) for a picnic.
- She (pass) the exam if she (study) hard.
- If he (finish) work early, he (join) us for dinner.
- They (not be) late if they (leave) on time.
- If you (set) the alarm, you (wake) up on time.
Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!