Lượng từ là một trong những từ loại cơ bản trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả số lượng của một sự vật hiện tượng nào đó. Khi giao tiếp, một lượng từ thường xuyên được sử dụng là a great deal of. Ngay sau đây hãy cùng Aten English tìm hiểu a great deal of cách dùng trong tiếng Anh đồng thời phân biệt với một số cụm từ khác.
Cách sử dụng A great deal of
A great deal of cách dùng trong tiếng Anh không còn là kiến thức quá xa lạ. Lượng từ này có thể được dịch là một số lượng lớn, rất nhiều và thường được sử dụng nhằm nhấn mạnh một lượng lớn hoặc mức độ quan trọng của một sự vật hiện tượng. Cụm từ a great deal of thường mang tính trang trọng lịch sử nên được sử dụng rất phổ biến trong các văn bản mang tính học thuật như báo cáo hay nghiên cứu khoa học.
Ngoài ra, a great deal of còn có nhiệm vụ thay thế cho một số cụm từ khác như a lot of, lots of, plenty of hoặc many để tăng độ chính xác cho thông tin được đề cập đến. Đồng thời giảm sự lặp lại không cần thiết, giúp câu văn mạch lạc và logic hơn.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, a great deal of có hai cách sử dụng phổ biến đó là:
- Đi cùng với một danh từ đếm được số nhiều, theo sau đó là động từ chia ở dạng số nhiều.
- Đi cùng với một danh từ không đếm được, theo sau đó là động từ chia ở dạng số ít.
Ngoài ra với một số trường hợp khi ngữ cảnh của câu văn đã rõ ràng hay danh từ này đã được nhắc đến trước đó chúng ta có thể thay thế a great deal of + N bằng a great deal.
Ví dụ về A great deal of trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến a great deal of trong Khóa học tiếng anh Online giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng của cụm từ này:
Much information has spread that “China has overinvested in electric vehicles” leading to the rapid elimination of a great deal of cars. (Nhiều thông tin lan truyền rằng “Trung Quốc đã đầu tư quá mức vào xe điện” dẫn đến việc loại bỏ nhanh chóng một lượng lớn ô tô.)
The police caught the subject in possession of a great deal of cigarettes without receipts. (Cảnh sát bắt quả tang đối tượng tàng trữ số lượng lớn thuốc lá không có biên lai.)
All human organs are composed of a great deal of cells. (Tất cả các cơ quan của con người bao gồm rất nhiều tế bào.)
Heavy rains in China have affected a great deal of the country’s largest grain-producing regions. (Mưa lớn ở Trung Quốc đã ảnh hưởng lớn đến các vùng sản xuất ngũ cốc lớn nhất nước này.)
There are 2 businesses that started trading a great deal of shares. (Có 2 doanh nghiệp bắt đầu giao dịch rất nhiều cổ phiếu.)
Facing the difficulty of the lack of orders, many businesses have cut a great deal of workers. (Trước khó khăn vì thiếu đơn hàng, nhiều doanh nghiệp đã cắt giảm lượng lớn lao động.)
Kevin spent a great deal of time working in Japan. (Kevin đã dành rất nhiều thời gian làm việc tại Nhật Bản.)
Một số cụm từ khác tương tự
Trong ngữ pháp tiếng Anh chúng ta có thể bắt gặp một số cụm từ tương tự với a great deal of đó là:
A lot có nghĩa là rất nhiều, được sử dụng để chỉ một số lượng lớn sự vật, hiện tượng nhiều hơn bình thường và thường đi kèm với một danh từ số nhiều. Khi đi cùng danh từ không đếm được chúng ta cần bổ sung một số từ như stuff, things, work,…
Ví dụ: Emily has a great deal of experience in human resources field. (Emily có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nhân sự.)
Lots of có nghĩa là rất nhiều, có ý nghĩa tương tự với a lot of, thường xuất hiện trong câu khẳng định và câu nghi vấn. Tuy nhiên nếu a lot of mang tính trang trọng, lịch sử hơn thì lots of lại nổi bật với sắc thái gần gũi, thân mật và thường được sử dụng khi giao tiếp.
Ví dụ: Laura has lots of friends from China and Japan. (Laura có rất nhiều bạn bè đến từ Trung Quốc và Nhật Bản.)
Plenty of có nghĩa là rất nhiều, thường đi cùng với một danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ngoài ra khi muốn diễn tả sự sở hữu hoặc sự tồn tại của một sự vật, hiện tượng nào đó người ta thường cho plenty of đi sau động từ have hoặc cụm there is, there are.
Ví dụ: There are plenty of potatoes in the box. (Có rất nhiều khoai tây trong hộp.)
A large amount of có nghĩa là một số lượng lớn, được sử dụng nhằm nhấn mạnh một lượng lớn của một sự vật, sự việc nhất định. Đặc biệt cụm từ này xuất hiện tương đối phổ biến trong các đoạn văn hoặc đoạn hội thoại mang tính trang trọng, lịch sự.
Ví dụ: Jessica spent a large amount of time studying for her Geographic exams next week. (Jessica đã dành rất nhiều thời gian để học bài cho kỳ thi Địa lý vào tuần tới.)
A substantial amount of có nghĩa là một số lượng đáng kể
An abundance of có nghĩa là sự phong phú của
A wealth of có nghĩa là sự giàu có của
A profusion of có nghĩa là sự phong phú của
Bài viết trên đã chia sẻ a great deal of cách dùng trong tiếng Anh đồng thời phân biệt với một số cụm từ khác. Đây không chỉ là kiến thức cần ghi nhớ trong các bài thi mà còn là bí quyết giúp bạn giao tiếp thành thạo và tự nhiên hơn. Vậy nên đừng quên ghi lại ngay những thông tin này và luyện tập thường xuyên nhé.
Xem thêm: Phân biệt Collocation và Phrasal verbs trong tiếng Anh tại đây.