Câu tường thuật hoặc câu gián tiếp là một khía cạnh cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh cho phép chúng ta truyền đạt những gì người khác đã nói mà không cần trích dẫn trực tiếp. Tuy nhiên, có một số dạng câu tường thuật đặc biệt mà chúng ta cần tìm hiểu để sử dụng một cách chính xác và linh hoạt. Hãy cùng Aten English khám phá những kiểu câu tường thuật đặc biệt này và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhé.
Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là cách diễn đạt lời nói của người khác mà không trích dẫn trực tiếp mà sử dụng gián tiếp. Khi chúng ta sử dụng câu tường thuật, chúng ta diễn đạt những gì ai đó đã nói trong một cách khác, thường là trong một câu kể chuyện hoặc một đoạn văn tường thuật. Câu tường thuật thường bao gồm việc thay đổi các thì, các đại từ và trạng từ chỉ thời gian để phù hợp với ngữ cảnh mới.
Ví dụ, một câu trực tiếp có thể là: “She said, ‘I am going to the store tomorrow.'”
Khi chuyển sang câu tường thuật, câu trở thành: “She said that she was going to the store the next day.”
Câu tường thuật có vai trò quan trọng trong việc báo cáo lời nói của người khác trong viết lách, báo cáo sự kiện, và trong giao tiếp. Nó giúp chúng ta chuyển đổi thông tin từ trực tiếp thành gián tiếp một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh mới.
Một số dạng câu tường thuật đặc biệt bạn nên biết
Một số dạng câu tường thuật đặc biệt bao gồm Câu hỏi tường thuật Reported Questions và Câu mệnh lệnh tường thuật Reported Command.
Câu hỏi tường thuật Reported Questions
- Trực tiếp: “Where are you going?” She asked.
=> Tường thuật: She asked where I was going.
- Trực tiếp: “How did you do on the test?” He asked.
=> Tường thuật: He asked how I had done on the test.
- Trực tiếp: “Have you seen my keys?” Tom asked.
=> Tường thuật: Tom asked if I had seen his keys.
- Trực tiếp: “Why are you so upset?” She asked.
=> Tường thuật: She asked why I was so upset.
Chúng ta sử dụng “if” hoặc “whether” để giới thiệu câu hỏi nghi vấn Yes/ No Questions.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Will you be at the meeting?”
=> Tường thuật: She asked if you would be at the meeting.
- Trực tiếp: “Did he eat lunch?”
=> Tường thuật: I wonder whether he ate lunch.
Bạn đưa ra các câu hỏi trong đó có sự lựa chọn theo cách tương tự, thường sử dụng “whether” hơn là sử dụng “if”.
Ví dụ:
- Trực tiếp: “Have you decided whether to attend the conference?”
=> Tường thuật: She inquired if I had decided whether to attend the conference.
- Trực tiếp: I asked, “Is it Lan’s phone or Hoa’s?”
- Trực tiếp: “When are they arriving?”
- Trực tiếp: “How did you solve the problem?”
- Trực tiếp: “Who is coming to the party?”
Câu mệnh lệnh tường thuật Reported Command
Câu mệnh lệnh tường thuật (Reported Commands) là cách diễn đạt lời dặn dò, mệnh lệnh hoặc yêu cầu một cách gián tiếp, thay vì trích dẫn trực tiếp như trong lời nói trực tiếp.
- Các mệnh lệnh và yêu cầu được báo cáo được hình thành bằng cách sử dụng to-infinitive và not to-infinitive.
- Các động từ tường thuật cho mệnh lệnh/ yêu cầu là: order, shout, demand, warn, beg, command, tell, insist, beseech, threaten, implore, ask, propose, forbid…
- Khi chúng ta chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp, đại từ và thì cũng cần phải thay đổi.
Dưới đây là một số ví dụ về câu mệnh lệnh tường thuật:Đặc điểm chính của câu mệnh lệnh tường thuật Reported Command:
- Trực tiếp: He said, “Please close the window.”
=> Tường thuật: He asked me to close the window.
- Trực tiếp: The teacher said, “Sit down.”
=> Tường thuật: The teacher told us to sit down.
- Trực tiếp: She said, “Pass me the salt, please.”
=> Tường thuật: She requested me to pass her the salt.
- Trực tiếp: “Don’t eat too much junk food,” she warned.
=> Tường thuật: She warned me not to eat too much junk food.
- Trực tiếp: “Let’s go for a walk,” he suggested.
=> Tường thuật: He suggested that we go for a walk.