Khi học tiếng Anh, cách dùng must have to và ought to thường gây ra sự nhầm lẫn về cách sử dụng. Mỗi từ có một ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt, và việc hiểu sự khác biệt giữa chúng là quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Dưới đây, bạn hãy cùng Aten English khám phá cách sử dụng của từng từ và so sánh sự khác nhau giữa chúng.
Cách dùng must
Từ “must” trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị mức độ bắt buộc hoặc sự chắc chắn. Dưới đây là một số cách cụ thể để sử dụng “must”:
- Bắt Buộc Cá Nhân (Personal Obligation): Khi bạn sử dụng must, bạn đang diễn đạt sự bắt buộc cá nhân hoặc nghĩa vụ mà bạn tự đặt ra hoặc người khác đã đặt ra cho bạn.
Ví dụ: I must finish this report by the end of the day. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày.)
- Bắt Buộc Theo Quy Tắc Hoặc Luật (Rules or Laws): Must cũng được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự bắt buộc dựa trên quy tắc, luật lệ, hoặc hệ thống nào đó.
Ví dụ: You must wear a seatbelt in the car. It’s the law. (Bạn phải đeo dây an toàn trong xe. Đó là quy định của luật.)
- Sự Chắc Chắn (Certainty): Must thể hiện sự chắc chắn hoặc kết luận mạnh mẽ về sự việc.
Ví dụ: The keys are in the kitchen. They must be there. (Cái chìa khóa ở trong bếp. Chắc chắn nó ở đó.)
- Lời Khuyên (Advice): Must có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ.
Ví dụ: You must see that movie. It’s amazing. (Bạn nên xem bộ phim đó. Nó tuyệt vời.)
- Sự Thỏa Thuận (Agreement): Must cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự thỏa thuận hoặc đồng tình với người nói.
Ví dụ: You’re right; we must take action to solve this problem. (Bạn nói đúng, chúng ta phải hành động để giải quyết vấn đề này.)
Vậy cách dùng must have to và ought to khác nhau ở đâu?
Cách dùng have to
Từ “have to” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ dựa trên quy tắc, luật lệ, yêu cầu bên ngoài hoặc một tình huống cụ thể. Dưới đây là một số cách cụ thể để sử dụng have to:
- Bắt Buộc Theo Quy Tắc Hoặc Luật (Rules or Laws): Have to thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự bắt buộc dựa trên quy tắc hoặc luật lệ.
Ví dụ: I have to wear a uniform to work. (Tôi phải mặc đồng phục khi đi làm.)
- Bắt Buộc Theo Yêu Cầu Bên Ngoài (External Requirements): Have to thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự bắt buộc do yêu cầu từ bên ngoài.
Ví dụ: I have to attend the meeting at 9 AM. (Tôi phải tham dự cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
- Nghĩa Vụ Cá Nhân (Personal Obligation): Have to cũng có thể được sử dụng để diễn đạt một nghĩa vụ cá nhân mà bạn tự đặt ra cho bản thân.
Ví dụ: I have to exercise regularly to stay healthy. (Tôi phải tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe.)
- Sự Bắt Buộc Trong Tình Huống Cụ Thể (Specific Circumstances): Have to thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự bắt buộc trong một tình huống cụ thể hoặc theo ngữ cảnh.
Ví dụ: I have to go to the dentist tomorrow because of a toothache. (Tôi phải đi nha sĩ ngày mai vì đau răng.)
Tham khảo: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Cách dùng ought to
Từ ought to trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc diễn đạt một hành động mà người nói cảm thấy là đúng hoặc tốt nhất trong tình huống cụ thể. Dưới đây là một số cách cụ thể để sử dụng ought to:
- Lời Khuyên (Advice): Ought to thường được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho người khác về cách hành xử trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: You ought to apologize for your mistake. (Bạn nên xin lỗi vì lỗi của mình.)
- Gợi Ý Hoặc Đề Xuất (Suggestions): Ought to cũng có thể được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc đề xuất về cách giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: We ought to consider all the options before making a decision. (Chúng ta nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.)
- Nghĩa Vụ Đạo Đức (Moral Obligation): Ought to thường được sử dụng để diễn đạt nghĩa vụ đạo đức, tức là hành động mà ai đó nên làm vì đó là đúng theo quan điểm đạo đức.
Ví dụ: We ought to help those in need. (Chúng ta nên giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.)
- Dự Đoán Có Thể Xảy Ra (Likelihood or Prediction): Ought to có thể được sử dụng để diễn đạt sự dự đoán hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện.
Ví dụ: They ought to arrive at the airport by noon. (Họ nên đến sân bay trước buổi trưa.)
- Thói Quen Hoặc Hành Động Điển Hình (Habit or Typical Action): Ought to cũng có thể được sử dụng để miêu tả một thói quen hoặc hành động điển hình mà người nào đó thường thực hiện.
Ví dụ: He ought to call his parents every weekend. (Anh ấy nên gọi cho bố mẹ mình vào mỗi cuối tuần.)
Trong tiếng Anh, cách dùng must have to và ought to phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu giao tiếp của bạn. Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!