Đối với lễ tân văn phòng, đặc biệt tại những công ty đa quốc gia việc phải tiếp xúc với đối tác, khách hàng người nước ngoài là không thể tránh khỏi. Chính vì vậy ngoại ngữ trở thành một công cụ quan trọng giúp công việc được hoàn thành tốt nhất. Trong bài viết sau đây Aten English sẽ gửi đến bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân văn phòng thông dụng nhất.
Từ vựng tiếng Anh cho lễ tân văn phòng
Trước hết hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân văn phòng thông dụng nhất như sau:
office có nghĩa là văn phòng
fingerprint attendance machine có nghĩa là máy chấm vân tay
carpet có nghĩa là thảm
water bottle có nghĩa là bình nước
table and chair có nghĩa là bàn ghế tiếp khách
desk bàn có nghĩa là làm việc
chair có nghĩa là ghế
swivel chair có nghĩa là ghế xoay
computer có nghĩa là máy tính
keyboard có nghĩa là bàn phím
mouse có nghĩa là chuột máy tính
printer có nghĩa là máy in
fax có nghĩa là máy fax
projector có nghĩa là máy chiếu
socket có nghĩa là ổ điện
air conditioner có nghĩa là điều hoà
fan có nghĩa là quạt
light có nghĩa là đèn
lamp có nghĩa là đèn bàn
surveillance camera có nghĩa là camera an ninh
scissors có nghĩa là cái kéo
calculator có nghĩa là máy tính bỏ túi
tape có nghĩa là băng dính
masking tape có nghĩa là băng keo trong
packaging tape có nghĩa là băng dính to
carbon paper có nghĩa là giấy than
envelope có nghĩa là phong thư
clasp envelope có nghĩa là phong thư lớn
glue có nghĩa là hồ dán, keo dán
rubber band có nghĩa là dây thun
clock có nghĩa là đồng hồ
uniform có nghĩa là đồng phục
ID card có nghĩa là thẻ nhân viên
ID holder dây đeo thẻ
office punch có nghĩa là dụng cụ bấm lỗ giấy
business card có nghĩa là danh thiếp
white board có nghĩa là bảng trắng
marker có nghĩa là bút dạ viết bảng
pen có nghĩa là bút
post-it note pad có nghĩa là giấy nhớ
index card có nghĩa là giấy nhớ có dòng kẻ
message pad có nghĩa là giấy ghi lại tin nhắn
file có nghĩa là tài liệu
file holder có nghĩa là hộp đựng tài liệu
bookcase có nghĩa là tủ tài liệu
pin có nghĩa là ghim giấy
thumbtack có nghĩa là đinh ghim loại ngắn
pushpin có nghĩa là đinh ghim loại dài
pencil sharpener có nghĩa là gọt bút chì
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng
Trong Khóa học tiếng anh giao tiếp, bạn cần ghi nhớ một số mẫu câu giao tiếp cơ bản dành cho lễ tân văn phòng như sau:
Mẫu câu đón tiếp khách hàng
Good morning, sir/madam. Welcome to có nghĩa là Xin chào ngài, chào mừng ngài đến với …
Good morning/afternoon. May I help you? có nghĩa là Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
Do you have an appointment? có nghĩa là Ông/Bà có hẹn trước không?
I’ll let Mr Binh know you’re here có nghĩa là tôi sẽ báo cho ông Binh biết ông/bà đang ở đây.
May I have your name, please? có nghĩa là Tôi có thể xin tên của ông/bà được không?
Please take a seat! có nghĩa là Mời ông/bà ngồi.
Would you like some tea/coffee while you wait? có nghĩa là Ông/bà có muốn uống trà/cà phê trong lúc đợi không?
Milk or sugar? có nghĩa là Ông/bà muốn dùng sữa hay đường không?
Have a nice day! có nghĩa là Chúc một ngày tốt lành!
I’m sorry. I don’t understand có nghĩa là Xin lỗi. Tôi không hiểu lắm.
Could you please repeat that? có nghĩa là Ông/bà vui lòng nhắc lại được không?
Have you been to France before? có nghĩa là Ông bà đã từng đến Pháp trước đây
Did you have a good journey? có nghĩa là Chuyến đi của ông/bà thuận lợi chứ?
Have an enjoyable evening! có nghĩa là Chúc buổi tối vui vẻ !
Have a pleasant weekend! có nghĩa là Cuối tuần vui vẻ!
Drive carefully! có nghĩa là Ông/bà lái xe cẩn thận nhé!
Mẫu câu để kiểm tra thông tin
One moment, please. I’ll check that for you có nghĩa là Đợi tôi một lát tôi sẽ kiểm tra lại cho ông/bà.
Let me check his schedule. Please wait me for a while có nghĩa là Để tôi kiểm tra lại lịch trình của ông ấy. Làm ơn đợi tôi một lát.
He’ll be back at 11:00 AM có nghĩa là Ông ấy sẽ quay lại vào lúc 11 giờ sáng.
Would you like to wait for her or come in another time? có nghĩa là Ông/bà có muốn đợi không hay đến lại vào lần khác?
I’m afraid Mr Peter is in a meeting có nghĩa là Tôi e là ông Peter đang họp.
I’m sorry, but he/she’s out of the office at the moment có nghĩa là Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô ấy không có ở văn phòng lúc này.
I’m terribly sorry for the delay có nghĩa là Thực sự xin lỗi vì sự trì hoãn này.
Sorry to have kept you waiting có nghĩa là Xin lỗi vì làm ông/bà phải đợi lâu.
I’m very sorry for the mistake có nghĩa là Tôi xin lỗi vì thiếu sót này
I’m afraid Mr Smith is in a meeting có nghĩa là Tôi e là Ông Smith đang họp.
I’m sorry, but he/ she’s out of the office at the moment. có nghĩa là Tôi xin lỗi, nhưng anh/ cô/ông/ bà ấy không có ở văn phòng lúc này.
Bài viết trên đã chia sẻ những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân văn phòng thông dụng nhất. Mong rằng những thông tin này thực sự hữu ích và giúp bạn hoàn thành công việc tốt nhất trong thời gian sắp tới.
Xem thêm: Các câu giao tiếp tiếng anh cơ bản khi muốn nói chuyện với người bản địa tại đây.