Tóm tắt chi tiết về câu nghi vấn tiếng anh – Interrogative

Câu nghi vấn tiếng anh được sử dụng để tìm hiểu về một sự kiện hoặc thông tin cụ thể. Có nhiều dạng câu hỏi khác nhau trong tiếng Anh, nhưng các dạng phổ biến nhất là câu hỏi có thể trả lời bằng “có” hoặc “không” (yes/no questions) và câu hỏi chứa các từ “wh-” (wh-questions). Bài viết dưới đây Aten English sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng các loại câu hỏi này một cách chính xác.

Câu nghi vấn tiếng Anh là gì?

tom-tat-chi-tiet-ve-cau-nghi-van-tieng-anh-interrogative-1
Câu nghi vấn tiếng Anh là gì?

Câu nghi vấn tiếng Anh (interrogative) là loại câu được dùng để đưa ra câu hỏi trực tiếp và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi.

Cấu trúc câu nghi vấn TA 

Câu nghi vấn yes-no

Câu hỏi Yes/no (câu hỏi đúng/sai) là dạng câu hỏi mà người nghe phải trả lời bằng “Có” hoặc “Không”. Để tạo ra một câu hỏi loại này:

Với động từ “to be” (được)

Đổi vị trí của động từ “to be” để đặt nó trước chủ ngữ.

Cấu trúc: Be + S + O + …?

Ví dụ:

Is she beautiful?

(Cô ấy có đẹp không?)

Are they pencils?

(Chúng có phải là những cây viết chì không?)

Was the test difficult, Rachel?

(Bài kiểm tra có khó không, Rachel?)

Với các động từ thông thường:

  • Trong thì hiện tại đơn (present simple), thêm trợ động từ “do” hoặc “does” trước chủ từ, sau đó sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu (V-bare).

Cấu trúc: Do/does + S + V (bare) + …?

Ví dụ:

Does your father go to work?

(Ba của bạn có đi làm không?)

  • Trong thì quá khứ đơn (past simple), thêm trợ động từ “did” trước chủ từ, sau đó sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu (V-bare).

Cấu trúc: Did + S + V (bare) + …?

Ví dụ:

Did you tell Mary that the shop was closed?

(Cô nói với Mary rằng cửa hàng đã đóng cửa chưa?)

  • Trong tương lai đơn (future simple), thêm trợ động từ “will” trước chủ từ, sau đó sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu (V-bare).

Cấu trúc: Will + S + V (bare) + …?

Ví dụ:

Will you come back home after work?

(Bạn sẽ về nhà sau giờ làm chứ?)

  • Trong các thì hoàn thành (perfect tenses), thêm trợ động từ “have,” “has,” hoặc “had” trước chủ từ, sau đó sử dụng động từ ở dạng V3 hoặc V-ed.

Cấu trúc: Have/has/had + S + V3/V-ed + …?

Ví dụ:

Have you finished your homework yet?

(Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

Với động từ khiếm khuyết (modal verbs):

  • Đổi vị trí của động từ khiếm khuyết để đặt nó trước chủ ngữ, sau đó sử dụng động từ chính ở dạng nguyên mẫu (V-bare).

Cấu trúc: Modal verbs + S + V(bare) + O …?

Ví dụ:

Could you show me your passport, please?

(Có thể bạn cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?)

Will you come to my house with your children?

(Bạn sẽ đến nhà tôi cùng với con bạn phải không?)

Câu nghi vấn dạng Wh

tom-tat-chi-tiet-ve-cau-nghi-van-tieng-anh-interrogative-2
Câu nghi vấn

xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng anh theo chủ đề thông dụng nhất

Câu hỏi với từ hỏi là dạng câu hỏi bắt đầu bằng các từ như “what,” “when,” “where,” “who,” “whom,” “which,” “whose,” “why,” và “how.” Chúng được sử dụng để thu thập thông tin cụ thể và yêu cầu câu trả lời mà không thể là “Có” hoặc “Không.”

+ who: ai, hỏi về người

+ where: ở đâu, hỏi địa điểm/ nơi chốn

+ when: khi nào, hỏi thời điểm, thời gian

+ whose: của ai, hỏi về chủ sở hữu

+ why: tại sao, hỏi lý do

+ what: gì/ cái gì, hỏi sự vật/ sự việc

+ what time: mấy giờ, hỏi giờ/ thời gian làm gì đó

+ which + N: cái nào …, hỏi về sự lựa chọn

+ how: như thế nào/ bằng cách nào, hỏi về cách thức/ hoàn cảnh/ trạng thái

+ how old: bao nhiêu tuổi

+ how long: dài bao nhiêu hoặc thời gian bao lâu

+ how tall: cao bao nhiêu (dùng cho người)

+ how high: cao bao nhiêu ( dùng cho vật)

+ how thick: dày bao nhiêu

+ how many: số lượng bao nhiêu (danh từ đếm được số nhiều)

+ how much: số lượng bao nhiêu (danh từ không đếm được); Bao nhiêu tiền (hỏi về giá cả)

+ how often: bao lâu … hỏi về sự thường xuyên

Sử dụng thể phủ định của câu hỏi Wh

  • Hỏi về thông tin, thường dùng với “what,” “who,” “which”:

Ví dụ:

Who hasn’t finished the test?

(Ai chưa hoàn thành bài kiểm tra?)

Which computer isn’t working?

(Máy tính nào đang hỏng?)

  • Phàn nàn hoặc chỉ trích:

Ví dụ

Why didn’t you tell me in the first place?

(Tại sao bạn không nói với tôi từ đầu?)

Why hasn’t the job been completed yet?

(Tại sao công việc vẫn chưa hoàn thành?)

  • Đề xuất hoặc đề nghị làm điều gì đó:
tom-tat-chi-tiet-ve-cau-nghi-van-tieng-anh-interrogative-3
Câu nghi vấn đề nghị làm điều gì đó

Ví dụ:

Why don’t we go for coffee tomorrow?

(Tại sao chúng ta không đi uống cà phê ngày mai?)

  • Câu hỏi nghi vấn mang nghĩa phủ định trong câu hỏi Wh- có thể được sử dụng để hỏi về thông tin, phàn nàn hoặc chỉ trích, hoặc đề xuất hoặc đề nghị thực hiện một hành động cụ thể.

Thể phủ định của câu hỏi Yes/No

  • Kiểm tra hoặc xác nhận một vấn đề hoặc sự việc mà chúng ta nghĩ là đúng hoặc mong muốn là đúng. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng câu hỏi phủ định để tạo ra sự phấn khích hoặc thắc mắc về sự việc.

Ví dụ:

Isn’t she hot?

(Cô ấy không nóng bỏng sao?)

⇒ Don’t you see? She’s hot.

(Cậu không thấy à, cô ấy thật nóng bỏng)

Isn’t that your girlfriend?

(Đó chẳng phải bạn gái của bạn sao?)

⇒ I’m pretty sure that it’s right.

(Em khá chắc chắn về điều đó, em chỉ hỏi lại để xác nhận thôi)

  • Bộc lộ ý kiến của mình một cách lịch sự hơn bằng cách biến câu khẳng định thành câu hỏi phủ định.

Ví dụ:

Wouldn’t it be rude to talk to her like that?

(Chẳng phải nói với cô ấy như vậy là hơi thô lỗ sao?)

  • Thể hiện sự ngạc nhiên:

Ví dụ:

Hasn’t the teacher arrived yet?

(Cô giáo vẫn chưa tới ư?)

  • Đưa ra lời yêu cầu, mời, hoặc đề nghị:

Ví dụ:

Wouldn’t you like some coffee?

(Anh không muốn một ly cà phê sao?)

  • Thể hiện sự phàn nàn:

Ví dụ:

Can’t you turn down the volume?

(Cậu không thể vặn nhỏ cái loa lại được à?)

Lưu ý:

  • Câu nghi vấn phủ định có thể bắt đầu bằng “Don’t you think” được sử dụng để tìm kiếm sự đồng thuận từ người nghe.

Ví dụ: Don’t you think we should leave right now?

(Em không nghĩ là chúng ta nên rời khỏi đây ngay lập tức sao?)

  • Khi sử dụng dạng viết tắt của “not” là “n’t,” cấu trúc của câu hỏi phủ định sẽ là: Trợ động từ + n’t + S + V + …? Nhưng nếu dùng dạng đầy đủ của “not,” cấu trúc sẽ là: Trợ động từ + S + NOT + V + …?

Ví dụ:

Are you not coming? (Bạn không tới sao?)

Do they not understand? (Chẳng lẽ họ không hiểu sao?)

Why did she not call me? (Tại sao cô ấy không gọi cho tôi?)

  • Câu hỏi lựa chọn đưa ra 2 phương án để người nghe có thể lựa chọn. Cấu trúc của dạng câu nghi vấn này tương đối giống câu hỏi yes/no, ta ngăn cách sự lựa chọn bằng từ “or.”

Ví dụ:

Are you an artist or a singer? (Anh là nghệ sĩ hay ca sĩ?)

Did they go to school or stay at home? (Tụi nó tới trường hay ở nhà?)

Have you been to Hanoi or Halong Bay? (Bạn đã tới Hà Nội hay Vịnh Hạ Long chưa?)

Câu nghi vấn tiếng Anh là một phần quan trọng của giao tiếp và cung cấp cho chúng ta cách tốt nhất để thu thập thông tin, xác nhận ý kiến, và tạo sự tương tác trong cuộc trò chuyện. Nắm vững cách sử dụng câu nghi vấn giúp bạn rất nhiều trong việc học và sử dụng tiếng Anh khi tham gia các khóa học tiếng anh online.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài