Trong những năm gần đây, lĩnh vực du lịch và dịch vụ đã trở thành một ngành hoạt động sôi nổi, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nhà hàng và khách sạn. Việc thành thạo tiếng Anh là một lợi thế quan trọng đối với những người muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này. Hãy cùng Aten English xem qua một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành khách sạn mà bạn nên biết!
Học từ vựng tiếng Anh quan trọng như thế nào?
Từ vựng TA là gốc rễ của giao tiếp
Tính đến từ cuối cùng, vốn từ vựng chính là nền tảng của mọi giao tiếp. Để giao tiếp hiệu quả, việc xây dựng và sử dụng vốn từ vựng đóng vai trò quan trọng. Trong cuộc trò chuyện, người nghe thường tập trung vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt, hơn là quan tâm đến việc ngữ pháp đã được sử dụng đúng chuẩn hay chưa. Dù bạn có nắm vững cấu trúc ngữ pháp, nhưng nếu thiếu vốn từ vựng đa dạng và phong phú, bạn cũng sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu và diễn đạt ý mình mong muốn.
Vốn từ giúp bạn phát triển thêm các kỹ năng khác
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp đều chịu ảnh hưởng đáng kể từ mọi khía cạnh của cuộc sống. Vì vậy, việc xây dựng một kho từ vựng phong phú là quan trọng để phát triển các kỹ năng quan trọng. Nghe và hiểu rõ, phản ứng nhanh, chính xác, và tự nhiên khi trả lời có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên thuận lợi và tự tin hơn. Phát triển khả năng đọc hiểu thông qua việc đọc linh hoạt. Ngoài ra, việc không phải lo lắng về việc sử dụng từ đúng chính tả hay ngữ cảnh khi nói chuyện có thể giúp cải thiện kỹ năng viết.
Vì vậy, vốn từ vựng tiếng Anh không chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng khác như nghe, đọc, và viết. Hãy kiên trì mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng, từ đó giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Những sai lầm cần tránh khi học từ vựng chuyên ngành tiếng Anh
Học từ vựng riêng lẻ
Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bằng cách chia giấy thành hai cột, một cột tiếng Anh và một cột tiếng Việt, có vẻ quen thuộc với bạn, phải không? Dường như, ít nhất một lần, bạn đã áp dụng cách học này để nhớ từ vựng. Tuy nhiên, phương pháp này có thể tạo ra ấn tượng của việc học nhanh ở thời điểm đó, nhưng sẽ dẫn đến việc quên gần 80% số từ đã học sau một khoảng thời gian ngắn
Học xong không ôn tập và sử dụng
Đôi khi, khi tâm trạng thoải mái, bạn quyết định học 10 từ vựng tiếng Anh và ghi nhớ chúng một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu bạn không xem xét lại chúng trong các ngày tiếp theo, chắc chắn rằng chúng sẽ “biến mất” ngay lập tức. Do đó, cách nhớ từ vựng tiếng Anh lâu dài là liên tục ôn tập và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày, kết hợp với ngữ cảnh phù hợp.
Học từ vựng không có chủ đề cụ thể
Thỉnh thoảng, bạn có thể nghĩ rằng cần học và ghi nhớ 1000, 2000, thậm chí 3000 từ mới để có đủ tự tin trong giao tiếp. Nhìn vào con số lớn đó có thể khiến bạn cảm thấy nản lòng, vì nó thực sự là một thách thức không nhỏ. Tuy nhiên, nếu nhìn từ một góc độ khác, nắm vững từ vựng theo từng chủ đề trong tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn nhiều.
Hơn nữa, cách tiếp cận nhớ từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu ngữ nghĩa của từ vựng và có thể áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Điều này giúp bạn tìm hiểu thêm nhiều từ liên quan trong chủ đề, hỗ trợ cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ hơn và không bị lạc hướng.
xem thêm: Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả cao
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành khách sạn hay gặp nhất
Trong du lịch, tiếng anh chuyên ngành khách sạn rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong lĩnh vực này:
Restaurant – nhà hàng
Bar: quầy rượu
Chef: bếp trưởng
Waiter: bồi bàn nam
Waitress: bồi bàn nữ
Bill: hóa đơn
Services: dịch vụ
Service charges: phí dịch vụ
Stacks of plates: chồng đĩa
Tip: tiền boa
Knife: dao
Bowl: tô
Plate: đĩa
Teapot: ấm trà
Glass: cái ly
Breakfast: bữa sáng
Dinner: bữa tối
Lunch: bữa trưa
Booking/ reservation: sự đặt bàn trước
Menu: thực đơn
Wine list: danh sách các loại rượu
Starters/ appetizers: món khai vị
Main courses: món chính
Desserts: món tráng miệng
Refreshments: bữa ăn nhẹ
napkin: khăn ăn
tray: cái khay
straw: ống hút
price list: bảng giá
paper cups: cốc giấy
Hotel – khách sạn
to book: đặt phòng
to check-in: nhận phòng
to check-out: trả phòng
reservation: sự đặt phòng
vacancy: phòng trống
to pay the bill: thanh toán
to stay at a hotel: nghỉ tại KS
Hostel/ motel: nhà nghỉ, phòng trọ
B&B(Bed and Breakfast): KS phục vụ bữa sáng
full board: KS phục vụ ăn cả ngày
guesthouse: nhà khách
campsite: nơi cắm trại
double room: phòng đôi
twin room: phòng hai giường
triple room: phòng ba giường
adjoining rooms: hai phòng chung một vách tường
suite: dãy phòng
single bed: giường đơn
queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
king-size bed: giường cỡ đại
room number: số phòng
air conditioning: điều hòa
bath: bồn tắm
en-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
internet access: truy cập Internet
minibar: quầy bar nhỏ
safe: két sắt
shower: vòi hoa sen
sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường
brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
pillow case/ linen: áo gối
pillow: gối
towel: khăn tắm
bar: quầy rượu
corridor: hành lang
parking lot: bãi đỗ xe
swimming pool: bể bơi
beauty salon: thẩm mỹ viện
coffee shop: quán cà phê
front door: cửa trước
luggage cart: xe đẩy hành lý
key: chìa khóa
lift: cầu thang
lobby: sảnh
laundry: dịch vụ giặt ủi
sauna: dịch vụ tắm hơi
vending machine: máy bán hàng tự động
ice machine: máy làm đá
hot tub/ jacuzzi/ whirlpool: hồ nước nóng
games room: phòng trò chơi
gym: phòng thể dục
kitchenette: khu nấu ăn chung
fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
hotel manager: quản lý khách sạn
maid/housekeeper: phục vụ phòng
receptionist: lễ tân, tiếp tân
porter/ bellman: người giúp khuân hành lý
valet: nhân viên bãi đỗ xe
room service: dịch vụ phòng
alarm: báo động
wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
maximum capacity: số lượng người tối đa cho phép
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
view: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
late charge: phí trả thêm khi lố giờ
parking pass: thẻ giữ xe
Trên đây là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất Aten đã tổng hợp. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng và đáp ứng được các yêu cầu công việc tại những địa điểm này. Nếu bạn vẫn chưa biết học ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký khóa học tiếng anh online tại Aten để trau dồi thêm về tiếng anh chuyên ngành của mình nhé.