Cùng luyện tiếng anh giao tiếp ở trường học, lớp học với Aten

Khi tự học tiếng Anh tại nhà, có lẽ bạn đã từng gặp khó khăn khi cố gắng diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh. Nếu điều này làm bạn cảm thấy thách thức, hãy yên tâm, vì bạn không phải một mình. Để giúp bạn vượt qua tình trạng này, Aten English đã giới thiệu các chủ đề gần gũi với đời sống, bắt đầu từ tiếng anh giao tiếp ở trường học. Điều này giúp tạo ra môi trường học thuận lợi và giảm áp lực, giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình một cách tự tin hơn.

Từ vựng tiếng anh giao tiếp ở trường học 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở trường học mà bạn có thể gặp:

cung-luyen-tieng-anh-giao-tiep-o-truong-hoc-lop-hoc-voi-aten-1
Từ vựng tiếng anh giao tiếp ở trường học 

Academy /əˈkæd.ə.mi/: Học viện

College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Cao đẳng

High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Phổ thông trung học

International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: Trường quốc tế

Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Trường mẫu giáo

Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: Trường mầm non

Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Tiểu học

Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /: Trường tư

Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl /: Trường công

Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Phổ thông cơ sở

University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học

Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: bảng viết

Book /bʊk/: Sách

Canteen /kænˈtiːn/: khu nhà ăn, căng-tin

Chair /tʃeər/: ghế

Chalk /tʃɔːk/: phấn

Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học

Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm /: phòng máy tính

Desk /desk/: bàn

Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/: phòng thay đồ

Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất

Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/: phòng y tế

Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/: phòng thí nghiệm

Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện

Locker /ˈlɒk.ər/: tủ đồ

Marker /ˈmɑː.kər/: bút viết bảng

Cách giao tiếp Tiếng anh ở trường học

Chắc chắn, bài học đầu tiên thường liên quan đến trường lớp. Khi bạn thực hiện nói tiếng Anh với chủ đề về trường lớp, quan trọng là bạn cần ghi nhớ những mẫu câu giao tiếp dưới đây:

cung-luyen-tieng-anh-giao-tiep-o-truong-hoc-lop-hoc-voi-aten-2
Cách giao tiếp Tiếng anh ở trường học
  • What school are you in? / wʌt skul ɑr ju ɪn /
  • Which school are you in? / wɪʧ skul ɑr ju ɪn /
  • What school do you attend? / wʌt skul du ju əˈtɛnd /
  • What school do you go to? / wʌt skul du ju goʊ tu /

Các câu hỏi trên đều hỏi về trường bạn đang học. Mọi câu hỏi này có ý nghĩa giống nhau: Bạn đang theo học ở trường nào? hoặc Trường bạn đang học là trường gì vậy?

Một điểm cần lưu ý nhỏ về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ “school”. Trong tiếng Anh Mỹ, “school” được sử dụng để ám chỉ mọi cấp học, từ mẫu giáo, trung học đến cao đẳng và đại học.

Tuy nhiên, trong Anh – Anh, “school” chỉ bao gồm cấp học tiểu học và trung học, không bao gồm cao đẳng và đại học. Cao đẳng và đại học ở Anh thường được gọi là “college” và “university”. Vì vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh, tình huống và loại ngôn ngữ bạn sử dụng, hãy chắc chắn sử dụng từ đúng.

Bên cạnh việc hỏi về tên trường, bạn cũng có thể mở rộng thêm thông tin hoặc chia sẻ cảm nhận liên quan đến trường, lớp học của người đối diện.

Ví dụ như:

What are your thoughts on the quality of your college?

Did you enjoy your high school experience?

Can you provide the total number of students at your school?

What memories do you have of your teachers?

Who stands out as your favorite teacher from your primary school days?

Cách hỏi đáp với nhau về ngành học, môn học

Khi muốn biết về ngành học hoặc chuyên môn của người khác, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây:

  • What do you study? / wʌt du ju ˈstʌdi / (Bạn học về lĩnh vực gì/chuyên ngành nào thế?)
  • What is your major? / wʌt ɪz jʊər ˈmeɪʤər / (Chuyên ngành học của bạn là gì?)
  • What are you majoring in? / wʌt ɑr ju ˈmeɪʤərɪŋ ɪn /(Bạn đang theo học chuyên ngành gì vậy?)
  • What was your major at university? (Bạn đã theo học chuyên ngành gì ở đại học vậy?)
  • Why did you choose this major?(Vì sao bạn lại lựa chọn chuyên ngành này?)
  • What subjects are you good at? / wʌt ˈsʌbʤɪkts ɑr ju gʊd æt / (Bạn học giỏi những môn học nào?)
  • What subjects were you bad at? / wʌt ˈsʌbʤɪkts wɜr ju bæd æt /(Bạn học kém những môn học nào?)
  • What is your favorite class? /wʌt ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt klæs / (Đâu là lớp học/môn học yêu thích của bạn?)
  • What is your favorite subject? / wʌt ɪz jʊər ˈfeɪvərɪt ˈsʌbʤɪkt /(Môn học yêu thích của bạn là môn nào?)
  • Why do you like it? / waɪ du ju laɪk ɪt / (Vì sao bạn thích môn học đó?)
  • Do you study any foreign languages in school? (Bạn có học thêm ngoại ngữ nào ở trường không?)
  • What classes do you need to take? /wʌt ˈklæsəz du ju nid tu teɪk / (Bạn phải học những môn nào/tham gia những lớp học nào thế?)

xem thêm: Lộ trình học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả cao

Cách hỏi nhau về thói quen, phương pháp học tập

Các câu hỏi về thông tin về trường học và ngành học là những chủ đề nói khá cơ bản. Bạn có thể mở rộng cuộc trò chuyện với bạn bè cùng trang lứa về thói quen học tập, phương pháp ôn tập, và cách họ tận dụng hiệu quả thời gian ôn tập. Những chủ đề này thường tạo ra sự gắn kết và giúp mọi người hiểu nhau hơn.

cung-luyen-tieng-anh-giao-tiep-o-truong-hoc-lop-hoc-voi-aten-3

Nếu bạn đang tìm kiếm ý tưởng để trò chuyện tiếng Anh theo chủ đề này, bạn có thể thử sử dụng những câu hỏi dưới đây.

  • Do you join any extracurricular activities at university? / du ju dʒɔɪnˈɛni ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz æt ˌjunəˈvɜrsəti / (Bạn có tham gia hoạt động ngoại khóa nào ở trường đại học không?)
  • Do you feel that it is more difficult to study at university than in high school? / du ju fil ðæt ɪt ɪz mɔːr ˈdɪf.ə.kəlt tu ˈstʌdi æt ˌjunəˈvɜrsəti ðæn ɪn haɪ skul /(Bạn có cảm thấy việc học ở đại học khó hơn ở cấp 3 không?)
  • Do you love to study in small classes or big classes? / du ju lʌv tu ˈstʌdi ɪn smɔl ˈklæsəz ɔr bɪg ˈklæsəz / (Bạn thích học trong những lớp học quy mô nhỏ hay quy mô lớn (về số lượng sinh viên)?)
  • Are you living in the university’s dormitory? / ɑr ju ˈlɪvɪŋ ɪn ðə ˌjunəˈvɜrsətiz ˈdɔrməˌtɔri / (Bạn có đang sống trong ký túc xá của trường không?)
  • How is your life in the dormitory? / haʊ ɪz jʊər laɪf ɪn ðə ˈdɔrməˌtɔri / (Cuộc sống của bạn trong ký túc xá thế nào?)
  • Have you ever stayed up all night for the final exams? (Bạn đã bao giờ thức cả đêm để học ôn thi cuối kì chưa?)
  • Do you prefer to study with teammates or study alone? (Bạn thích học nhóm với các bạn khác hay thích tự học một mình hơn?)
  • Have you ever skipped class? /hæv ju ˈɛvər skɪpt klæs /(Bạn có từng trốn học không?)
  • Do you usually walk to school? / du ju ˈjuʒəwəli wɔk tu skul /(Bạn có thường đi bộ đến trường không vậy?)
  • What kind of clothes do you often put on to school? (Bạn thường mặc loại quần áo gì khi đến trường thế?)
  • Have you ever considered studying abroad? / hæv ju ˈɛvər kənˈsɪdərd ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔd /(Bạn có bao giờ cân nhắc đến chuyện đi du học chưa?)

Nói tiếng Anh giao tiếp ở trường học có vẻ đơn giản phải không? Ngoài ra, khóa học tiếng Anh giao tiếp Aten còn cung cấp một loạt các chủ đề đa dạng như du lịch, văn hóa, ẩm thực, và nhiều hơn nữa. Hãy nhanh chóng tham gia ngay hôm nay và thực hiện việc luyện tập thường xuyên cùng với trợ lý ảo siêu đáng yêu nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài