Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn cùng Aten

Trong bài đăng này, bạn hãy cùng Aten English học từ và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn thông dụng để có thể giao tiếp hiệu quả với nhân viên khách sạn và khách từ khắp nơi trên thế giới. Chúng tôi sẽ đề cập đến mọi thứ từ việc đặt phòng và các loại phòng khác nhau cho đến cơ sở vật chất và dịch vụ của khách sạn dành cho khách.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với các loại phòng và giường có sẵn trong một khách sạn tiêu chuẩn.

Các loại phòng, giường

  1. Single Room (Phòng đơn): Một phòng khách sạn được thiết kế cho một người, thường có một giường đơn.
  2. Double Room (Phòng đôi): Một phòng khách sạn có một giường đôi, phù hợp cho hai người ở.
  3. Twin Room: Phòng có hai giường riêng biệt, thường được ưa chuộng bởi bạn bè hoặc đồng nghiệp.
  4. Queen Room: Phòng có một giường kích thước lớn hơn giường đôi nhưng nhỏ hơn giường King.
  5. King Room: Phòng có một giường King-size, cung cấp đủ không gian cho một kỳ nghỉ thoải mái.
  6. Suite: Một phòng khách sạn sang trọng và rộng lớn, có khu vực sống và khu vực ngủ riêng biệt.
  7. Connecting Rooms: Hai hoặc nhiều phòng có cửa kết nối, lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm.
  8. Adjoining Rooms (Phòng Liền Kề): Các phòng nằm cạnh nhau, thường không có cửa kết nối.
  9. Rollaway Bed (Giường Di Động): Một chiếc giường di động có thể thêm vào phòng để phục vụ thêm khách.
  10. Crib/Cot: Một chiếc giường nhỏ với bên cao dành cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.
Hinh-anh-hoc-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-nha-hang-khach-san-cung-aten-1
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Tính năng phòng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn chỉ tính năng khác nhau mà phòng khách sạn có thể cung cấp:

  1. Room Service: Dịch Vụ Phòng – Dịch vụ mang thức ăn và đồ uống đến phòng khách của khách.
  2. Housekeeping: Dịch Vụ Phòng – Dịch vụ làm sạch và bảo quản phòng khách sạn.
  3. Free Wi-Fi: Wi-Fi Miễn Phí – Khả năng truy cập Internet không dây mà không cần trả phí.
  4. Air Conditioning: Điều Hòa Nhiệt Độ – Hệ thống làm lạnh và điều chỉnh nhiệt độ không khí trong phòng.
  5. TV with Cable Channels: TV với Kênh Cáp – Truyền hình có nhiều kênh thông qua dịch vụ cáp.
  6. Mini Bar: Tủ lạnh nhỏ trong phòng chứa đồ uống và đồ ăn nhẹ.
  7. Coffee/Tea Maker: Máy Pha Cà Phê/Trà – Thiết bị để pha cà phê hoặc trà trong phòng.
  8. In-Room Safe: Két Sắt Trong Phòng – Két an toàn nằm trong phòng để giữ các vật phẩm giá trị của khách.
  9. Hair Dryer: Máy Sấy Tóc – Thiết bị để làm khô tóc nhanh chóng.
  10. Iron and Ironing Board: Bàn Ủi và Bàn Ủi – Thiết bị để ủi quần áo, thường được cung cấp trong phòng.
  11. Work Desk: Bàn Làm Việc – Bàn để làm việc hoặc sử dụng máy tính trong phòng.
  12. Balcony/Patio: Ban Công/Sân Hiên – Khu vực ngoại thất nằm trong hoặc ngoài phòng có thể được sử dụng để ngồi ngoài trời.
  13. En Suite Bathroom: Phòng Tắm Riêng – Phòng tắm kết hợp với phòng ngủ, thường có trong các phòng sang trọng.
  14. Jacuzzi/Hot Tub: Bồn Tắm Nước Nóng – Bồn tắm có thể chứa nhiều người và được sưởi nước.
  15. Complimentary Breakfast: Bữa Sáng Miễn Phí – Bữa sáng được cung cấp miễn phí cho khách.
  16. Laundry Service:  Dịch vụ giặt ủi quần áo của khách.
  17. Fitness Center/Gym: Trung Tâm Thể Dục/ Phòng Tập Gym – Khu vực để tập thể dục và tập luyện.
  18. Swimming Pool: Bể Bơi – Khu vực nước để tận hưởng hoạt động bơi lội.
  19. Concierge Service: Dịch Vụ Lễ Tân – Dịch vụ hỗ trợ khách, cung cấp thông tin và đặt dịch vụ khác.
  20. 24-Hour Front Desk: Lễ Tân 24/7 – Nhân viên lễ tân luôn sẵn sàng phục vụ trong suốt 24 giờ.

Tham khảo: Cách để nhận biết các từ loại trong tiếng Anh bạn nên tham khảo

Thủ tục Check- in và Check- out

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn khi làm thủ tục check-in và check-out:

Check- In:

  1. Reservation: Đặt phòng trước.
  2. Guest: Khách hàng.
  3. Identification: Chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ nhận diện.
  4. Confirmation: Xác nhận đặt phòng.
  5. Check-In Desk/Counter: Quầy đăng ký nhận phòng.
  6. Lobby: Sảnh đợi hoặc phòng chờ.
  7. Room Key/Card: Chìa khóa phòng hoặc thẻ từ.
  8. Bellboy/Porter: Nhân viên xách hành lý.
  9. Welcome Drink: Đồ uống chào mừng.
  10. Wi-Fi Password: Mật khẩu Wi-Fi.

Check- Out:

  1. Bill/Invoice: Hóa đơn thanh toán.
  2. Settle the Bill: Thanh toán hóa đơn.
  3. Late Check-Out: Check-out muộn.
  4. Early Check-Out: Check-out sớm.
  5. Key Return: Trả chìa khóa phòng.
  6. Feedback: Phản hồi về dịch vụ.
  7. Express Check-Out: Hình thức thanh toán nhanh chóng.
  8. Luggage Storage: Khu vực lưu trữ hành lý.
  9. Shuttle Service: Dịch vụ đưa đón.
  10. Check-Out Time: Thời gian trả phòng.
Hinh-anh-hoc-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-nha-hang-khach-san-cung-aten-2
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn?

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn có thể là một phần thiết yếu trong việc chuẩn bị cho chuyến du lịch, công việc ở khách sạn hoặc thậm chí chỉ để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Dưới đây là một số cách hiệu quả để học từ vựng:

  • Bạn có thể sử dụng các trang web khách sạn hoặc các trang đặt phòng du lịch như Expedia hay Booking.com để học từ mới.
  • Vlog du lịch thường nói về những khách sạn họ đã lưu trú, nhà hàng, điểm tham quan ở địa phương và các chủ đề khác liên quan đến du lịch. Ví dụ: xem video của Jessica Olivia Travels hoặc ViaTravelers.
  • Hãy thử xem phim hoặc chương trình truyền hình diễn ra trong khách sạn. Bộ phim “The Grand Budapest Hotel” của Wes Anderson và loạt phim truyền hình cực kỳ nổi tiếng “The White Lotus” trên HBO là hai lựa chọn tuyệt vời.

Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài