Trong môi trường làm việc toàn cầu hóa ngày nay, trình độ tiếng Anh đã trở thành yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả và thành công trong nghề nghiệp. Việc sử dụng thành thạo các cụm từ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp phù hợp với bối cảnh là rất quan trọng. Trong bài viết, Aten English sẽ khám phá một bộ sưu tập các cụm từ văn phòng và giao tiếp không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm tăng khả năng tương tác tại nơi làm việc của bạn.
Các cụm từ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp để nói chuyện trên điện thoại
Dưới đây là một vài cụm từ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp phổ biến khi nói chuyện điện thoại:
What can I do for you?
Thay vì nói “What do you want?”, hãy hỏi “What can I do for you?” là một cách lịch sự để hỏi tại sao người nói lại gọi điện. Bằng cách đó, bạn có thể giúp đỡ họ một cách thân thiện và hiệu quả.
Ví dụ: “Hello, this is Sarah from the customer service department. What can I do for you today?”
I’m trying to reach…
I didn’t quite catch that
Câu này được sử dụng khi bạn không nghe hoặc hiểu rõ điều gì đó. Nó lịch sự yêu cầu người khác lặp lại hoặc làm rõ câu nói trước đó của họ.
Ví dụ: “I’m sorry, I didn’t quite catch that. Could you please repeat the address?”
Could you please speak up?
Khi giọng của người nói quá nhỏ hoặc không rõ, bạn có thể sử dụng cụm từ này để lịch sự yêu cầu họ nói lớn hơn.
Ví dụ: “I’m having a bit of trouble hearing you. Could you please speak up a bit?”
I’m sorry, I must have dialed the wrong number.
Nếu bạn nhận ra rằng bạn đã gọi nhầm người hoặc số điện thoại, cụm từ này được sử dụng để xin lỗi và giải thích sự nhầm lẫn.
Ví dụ: “I apologize, I must have dialed the wrong number. I was trying to reach the accounting department.”
May I ask who’s calling, please?
Đây là cách lịch sự để người trả lời điện thoại hỏi về danh tính của bạn. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc trang trọng.
Ví dụ: “Hello, may I ask who’s calling, please?”
Could you hold on for a moment?
Nếu người nói cần kiểm tra điều gì đó hoặc xử lý một công việc khác, họ có thể yêu cầu bạn giữ máy, nghĩa là chờ trên đường dây.
Ví dụ: “Could you hold on for a moment while I check if Mr. Smith is available?”
I’ll call you back later
Nếu bạn không thể tiếp tục cuộc trò chuyện ngay lúc đó, bạn có thể thông báo cho người khác biết rằng bạn sẽ gọi lại sau.
Ví dụ: “I’m in a meeting right now. I’ll call you back later this afternoon.”
Tham khảo: Cách để nhận biết các từ loại trong tiếng Anh bạn nên tham khảo
Các cụm từ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp qua email
I just wanted to follow up…
Sử dụng để nhắc nhở hoặc kiểm tra trạng thái của một vấn đề đã được thảo luận trước đó.
Ví dụ: “I just wanted to follow up on the status of your application.”
I’ll get back to you
Sử dụng khi bạn cần thêm thời gian để xem xét thông tin hoặc cung cấp một trả lời chi tiết.
Ví dụ: “Thanks for your inquiry. I’ll get back to you with more information by the end of the week.”
I’m reaching out because…
Sử dụng để giải thích lý do bạn liên hệ. Đây là cách mở đầu một cách mở cửa và trực tiếp.
Ví dụ: “I’m reaching out because we haven’t received your response to the proposal.”
Per my last email…
Sử dụng để nhắc nhở người nhận về nội dung của một email trước đó.
Ví dụ: “Per my last email, we are awaiting your approval to proceed.”
I hope this email finds you well.
Câu chào hỏi lịch sự và thường được sử dụng khi bắt đầu một email.
Ví dụ: “I hope this email finds you well. I wanted to update you on the progress of the project.”
Please advise…
Sử dụng khi bạn cần sự hướng dẫn hoặc ý kiến từ người nhận email.
Ví dụ: “I’ve attached the draft proposal. Please advise if any changes are needed.”
Looking forward to hearing from you.
Một cách lịch sự để diễn đạt mong đợi sự phản hồi từ người nhận email.
Ví dụ: “I’ve shared the proposal document. Looking forward to hearing from you.”
Thank you for your prompt response.
Câu cảm ơn khi người nhận đã phản hồi nhanh chóng.
Ví dụ: “Thank you for your prompt response. We appreciate your quick attention to this matter.”
If you have any further questions, feel free to ask.
Một cách khích lệ người nhận email đặt thêm câu hỏi nếu cần.
Ví dụ: “I’ve provided the information you requested. If you have any further questions, feel free to ask.”
Những cụm từ tiếng Anh văn phòng và giao tiếp này giúp cho tương tác qua email trở nên trôi chảy và hiệu quả, đồng thời tạo ra một ấn tượng tích cực với người nhận.
Bạn còn chần chừ gì mà không tham gia ngay khóa học Tiếng Anh online với chúng tôi!