Môi trường (Environment) là một trong những chủ đề phổ biến xuất hiện trong phần IELTS Speaking và Writing. Để có khả năng đạt điểm cao, việc mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này là rất quan trọng. Vì vậy, hãy cùng Aten English tham khảo bộ sưu tập từ vựng về môi trường ielts trong bài viết sau để giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề này trong kỳ thi IELTS sắp tới..
Từ vựng về môi trường ielts đầy đủ
Dưới đây là một số từ vựng về môi trường ielts mà bạn có thể sử dụng trong bài thi Speaking và Writing:
Từ vựng ô nhiễm môi trường
Pollution: Ô nhiễm
Air pollution: Ô nhiễm không khí
Water pollution: Ô nhiễm nước
Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
Soil pollution: Ô nhiễm đất
Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
Industrial emissions: Khí thải công nghiệp
Smog: Khói bụi
Acid rain: Mưa axit
Particulate matter: Vụn bụi
Ozone depletion: Sự suy giảm tầng ozon
Pollutants: Chất gây ô nhiễm
Waste disposal: Xử lý chất thải
Contamination: Sự ô nhiễm
Industrial runoff: Nước thải công nghiệp
Eutrophication: Sự giàu dưỡng chất
Oil spill: Rò rỉ dầu
Marine pollution: Ô nhiễm biển
Contaminants: Chất ô nhiễm
Pesticide residue: Dư lượng thuốc trừ sâu
Soil erosion: Eo biển đất
Land degradation: Sự suy thoái đất đai
Decibel: Đơn vị đo âm thanh
Traffic noise: Tiếng ồn giao thông
Industrial noise: Tiếng ồn công nghiệp
Sound insulation: Cách âm
Light trespass: Ánh sáng xâm phạm
Glare: Chói lọi
Skyglow: Sáng bóng trời đêm
Light-absorbing surfaces: Bề mặt hấp thụ ánh sáng
Waste disposal: Xử lý chất thải
Landfill: Khu chôn lấp
Recycling: Tái chế
Hazardous waste: Chất thải nguy hiểm
Electronic waste (e-waste): Chất thải điện tử
Từ vựng chủ đề năng lượng tái tạo
Renewable energy: Năng lượng tái tạo
Solar energy: Năng lượng mặt trời
Wind energy: Năng lượng gió
Hydroelectric power: Năng lượng thủy điện
Geothermal energy: Năng lượng nhiệt đới
Biomass energy: Năng lượng sinh khối
Tidal power: Năng lượng thủy triều
Biofuels: Nhiên liệu sinh học
Geothermal heat pumps: Bơm nhiệt đới
Wave energy: Năng lượng sóng
Hydropower dams: Các nhà máy thủy điện
Wind turbines: Các quạt gió
Photovoltaic cells: Các tế bào quang điện
Renewable portfolio standards: Tiêu chuẩn danh mục năng lượng tái tạo
Offshore wind farms: Các trang trại gió ngoài khơi
Biomass conversion: Chuyển đổi sinh khối
Từ vựng bảo tồn, bảo vệ môi trường
Conservation: Bảo tồn
Biodiversity: Đa dạng sinh học
Wildlife preservation: Bảo tồn động vật hoang dã
Habitat protection: Bảo vệ môi trường sống
Forest conservation: Bảo tồn rừng
Ecosystem restoration: Khôi phục hệ sinh thái
Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Ecological footprint: Dấu chân sinh thái
Marine conservation: Bảo tồn biển
Protected areas: Khu vực bảo tồn
Sustainable fishing: Đánh cá bền vững
Coral reef preservation: Bảo tồn rạn san hô
Wildlife corridors: Lối đi cho động vật hoang dã
Rainforest conservation: Bảo tồn rừng mưa nhiệt đới
Natural resource management: Quản lý tài nguyên tự nhiên
Invasive species control: Kiểm soát loài xâm lấn
Từ vựng biến đổi khí hậu
Climate Change: Biến đổi khí hậu
Global warming: Nóng lên toàn cầu
Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
Carbon footprint: Dấu chân carbon
Climate adaptation: Điều chỉnh cho biến đổi khí hậu
Mitigation strategies: Chiến lược giảm nhẹ
Carbon dioxide emissions: Khí thải carbon dioxide
Sea level rise: Tăng mực nước biển
Climate models: Mô hình khí hậu
Methane gas: Khí methane
Extreme weather events: Sự kiện thời tiết cực đoan
Climate resilience: Khả năng chống chịu biến đổi khí hậu
Climate action plans: Kế hoạch hành động về biến đổi khí hậu
Carbon offsetting: Bù khí carbon
Greenhouse gas reduction: Giảm lượng khí nhà kính
Climate justice: Công bằng về biến đổi khí hậu
Từ vựng chủ đề tái chế
Recycling: Tái chế
Waste management: Quản lý chất thải
Recycling bins: Thùng tái chế
Composting: Phân hủy sinh học
Plastic recycling: Tái chế nhựa
Paper recycling: Tái chế giấy
Electronic waste recycling: Tái chế chất thải điện tử
Glass recycling: Tái chế thủy tinh
Metal recycling: Tái chế kim loại
Textile recycling: Tái chế vải
Waste segregation: Phân loại chất thải
Recycling facilities: Cơ sở tái chế
Recycling symbols: Biểu tượng tái chế
Plastic bottle recycling: Tái chế chai nhựa
Upcycling: Tái chế sáng tạo
Waste reduction: Giảm chất thải
Từ vựng về phát triển bền vững
Sustainable Development: Phát triển bền vững
Renewable resources: Tài nguyên tái tạo
Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững
Green infrastructure: Cơ sở hạ tầng xanh
Energy efficiency: Hiệu suất năng lượng
Circular economy: Nền kinh tế vòng tròn
Sustainable transportation: Giao thông bền vững
Green building design: Thiết kế công trình xanh
Water conservation: Bảo vệ nước
Ecotourism: Du lịch sinh thái
Sustainable packaging: Đóng gói bền vững
Urban planning: Quy hoạch đô thị
Energy conservation: Bảo vệ năng lượng
Sustainable agriculture practices: Phương pháp nông nghiệp bền vững
Circular supply chains: Chuỗi cung ứng vòng tròn
Green jobs: Công việc xanh
Từ vựng chính sách môi trường
Environmental Policies: Chính sách môi trường
Environmental regulations: Quy định môi trường
Environmental impact assessment: Đánh giá tác động môi trường
Environmental advocacy: Việc bảo vệ môi trường
Conservation laws: Luật bảo tồn
Green initiatives: Sáng kiến xanh
Carbon pricing: Giá carbon
Environmental impact mitigation: Giảm thiểu tác động môi trường
Clean air regulations: Quy định không khí sạch
Renewable energy subsidies: Chiết khấu năng lượng tái tạo
Emission standards: Tiêu chuẩn khí thải
Environmental justice: Công bằng môi trường
Zero waste initiatives: Sáng kiến không chất thải
Green procurement: Mua sắm xanh
Environmental compliance: Tuân thủ môi trường
Ecological restoration projects: Dự án phục hồi sinh thái
Từ vựng thiên tai, thảm họa
Natural Disasters: Thiên tai
Hurricanes: Bão lớn
Earthquakes: Động đất
Floods: Lũ lụt
Droughts: Hạn hán
Wildfires: Cháy rừng
Landslides: Lở đất
Tsunamis: Sóng thần
Avalanches: Tuyết lở
Volcanic eruptions: Núi lửa phun trào
Heatwaves: Đợt nắng nóng
Cyclones: Vòi rồng
Tornadoes: Lốc xoáy
Blizzard: Bão tuyết
Drought emergencies: Tình trạng khẩn cấp do hạn hán
Earthquake-resistant construction: Xây dựng chống động đất
Từ vựng giáo dục môi trường
Environmental Education: Giáo dục môi trường
Environmental awareness: Nhận thức về môi trường
Conservation education: Giáo dục bảo tồn
Eco-friendly practices: Thực hành thân thiện với môi trường
Environmental literacy: Kiến thức về môi trường
Sustainability education: Giáo dục bền vững
Sustainability curriculum: Chương trình giảng dạy về bền vững
Environmental awareness campaigns: Chiến dịch nâng cao nhận thức môi trường
Outdoor learning: Học tập ngoài trời
Citizen science: Khoa học do công dân thực hiện
Environmental workshops: Hội thảo môi trường
Eco-schools: Trường xanh
Green technology training: Đào tạo công nghệ xanh
Environmental documentaries: Phim tài liệu về môi trường
Nature interpretation: Giải thích tự nhiên
Environmental leadership programs: Chương trình lãnh đạo môi trường
Từ vựng công nghệ xanh
Green Technology: Công nghệ xanh
Electric vehicles: Xe điện
Solar panels: Tấm pin năng lượng mặt trời
Energy-efficient appliances: Thiết bị tiết kiệm năng lượng
Smart grids: Lưới điện thông minh
Sustainable architecture: Kiến trúc bền vững
Wind-solar hybrid systems: Hệ thống kết hợp gió-mặt trời
Energy storage solutions: Giải pháp lưu trữ năng lượng
Sustainable transportation options: Lựa chọn giao thông bền vững
Smart thermostats: Bộ điều khiển nhiệt thông minh
Green data centers: Trung tâm dữ liệu xanh
Biodegradable packaging: Bao bì phân hủy sinh học
Green chemistry: Hóa học xanh
Water-saving technologies: Công nghệ tiết kiệm nước
Vertical farming: Nuôi trồng theo phương thức trồng dọc
Sustainable fashion: Thời trang bền vững
xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng về du lịch IELTS Speaking Part 1
Những câu hỏi thường gặp về Environment trong IELTS
Aten muốn gửi tới bạn đọc một số câu hỏi về Environment thường gặp ở IELTS Speaking và IELTS Writing
Part 1
Do you take an interest in nature?
Do you think pollution is a big problem nowadays?
Do you or your family take steps to help the environment?
Do you think you’ve done enough to protect the environment?
Is there education about environmental protection at school?
Part 2
- Đề 1: Describe an environmental problem that has occurred in your country.
You should say:
The cause of the problem
What effect it has had on your country
The steps, if any, that have been taken to solve this
And you should explain why you think this problem is so important to solve.
- Đề 2:Describe a law on environmental protection your country should have
You should say:
What it is
How you first learned about it
Who benefits from it
And you should explain how you feel about this law
- Đề 3: Describe an environmental problem or event. You should say:
What is it
Where is it happening
What problems does it cause
- Đề 4: Describe a time when you saw a lot of plastic waste
You should say:
Where and when did you see the plastic waste?
Why was there a lot of plastic waste?
What did you do after you saw it?
And explain what your thoughts were about this.
Chúng tôi hy vọng rằng từ vựng về môi trường ielts ở trên có thể hỗ trợ bạn nâng cao vốn của mình về chủ đề môi trường và đạt được kết quả xuất sắc trong các phần IELTS Speaking và Writing. Chúc bạn thành công trong việc vượt qua thách thức của IELTS Vocabulary!