Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề và cách học

Bắt đầu hành trình luyện thi IELTS, việc học từ vựng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong phần thi Speaking. Việc mở rộng vốn từ qua nhiều chủ đề khác nhau không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng chúng linh hoạt trong tất cả các phần thi. Hãy để Aten English hỗ trợ bạn tìm hiểu kỹ hơn về bộ từ vựng IELTS Speaking, bao gồm các chủ đề phổ biến, cũng như cách học một cách hiệu quả, thông qua bài viết dưới đây!

Từ vựng ielts speaking chủ đề Holiday and travel (Kỳ nghỉ và du lịch)

Thường xuyên, khi nói về Chủ đề ielts speaking Kỳ nghỉ, giám khảo thường đặt câu hỏi về lựa chọn giữa việc du lịch đơn lẻ hay cùng nhóm, cũng như hỏi về trải nghiệm chuyến đi gần đây mà bạn đã có. Cùng tham khảo một số từ vựng ielts speaking hay gặp dưới đây nhé. 

tron-bo-tu-vung-ielts-speaking-theo-chu-de-va-cach-hoc-1
Từ vựng ielts speaking chủ đề Holiday and travel (Kỳ nghỉ và du lịch)

Inbound travel (n) / Inbound tourism (n):Du lịch trong nước

Outbound travel (n) / Outbound tourism (n):Du lịch nước ngoài

Leisure travel (n):Du lịch nghỉ dưỡng

Ecotourism (n):Du lịch sinh thái

Short break (n):Kỳ nghỉ ngắn ngày

Twin room (n):Phòng hai giường

Triple room (n):Phòng ba giường

Single room (n):Phòng đơn

Double room (n):Phòng đôi

Destination (n):Điểm đến

Plane (n):Máy bay

Promotion airfare (n):Vé máy bay khuyến mại

Rail schedule (n):Lịch trình tàu hỏa

Từ vựng ielts speaking chủ đề Family (Gia đình)

Liên quan đến chủ đề gia đình, bạn sẽ cần chia sẻ những thông tin cơ bản nhất, bao gồm nơi bạn và gia đình sống, số lượng thành viên trong gia đình, và các điều tương tự.

Extended family (n):Gia đình có quy mô lớn, bao gồm 3 thế hệ (cha mẹ con cái và ông bà, cô, dì, chú, bác, v.v).

Nuclear family (n):Gia đình gồm 2 thế hệ, bao gồm cha mẹ và con cái.

Single parent (n):Ba hoặc Mẹ đơn thân.

Offspring (n):Con cháu.

Orphan (n):Trẻ mồ côi.

Bring up (v):Nuôi.

Upbringing (n):Sự nuôi dạy.

Child-rearing (n):Sự nuôi dạy.

Immediate family (n):Gia đình ruột thịt, bao gồm ba, mẹ và anh chị em ruột.

Adolescence (n):Tuổi vị thành niên.

Close-knit (adj):Gắn bó khăng khít.

Formative year (n):Những năm hình thành tính cách của một đứa trẻ.

Parental support (n):Sự hỗ trợ từ cha mẹ.

Dual Income, No Kids (DINK):Những cặp vợ chồng có hai nguồn thu nhập và không sinh con.

Financial stability (n):Ổn định tài chính.

Chủ đề Relationships – Các mối quan hệ

Chủ đề về Các mối quan hệ rất đa dạng, và vì vậy, giám khảo trong kỳ thi IELTS có thể đặt câu hỏi xoay quanh nhiều khía cạnh, bao gồm mối quan hệ bạn bè, ký ức về thời thơ ấu, và thái độ tôn trọng đối với người lớn tuổi.

tron-bo-tu-vung-ielts-speaking-theo-chu-de-va-cach-hoc-2
Chủ đề về Các mối quan hệ rất đa dạng, và vì vậy, giám khảo trong kỳ thi IELTS có thể đặt câu hỏi xoay quanh nhiều khía cạnh

Keep in touch (n):Giữ liên lạc.

Lose touch with (v):Mất liên lạc với.

Professional relationship (n):Mối quan hệ nghề nghiệp.

Business partner (n):Đối tác kinh doanh.

Long-lasting friendship (n):Tình bạn lâu dài.

Distant relative (n):Họ hàng xa.

Acquaintance (n):Người quen xã giao.

Close friends (n)Bạn thân thiết.

Colleague (n):Đồng nghiệp.

Mistress (n):Tình nhân.

Engagement (n):Đính hôn.

Break-up (n):Sự chia tay.

Grow apart (v):Xa cách, không còn thân với ai đó nữa.

A circle of friend (n):Một nhóm bạn thân.

Soulmate (n):Bạn tri kỷ.

Từ vựng ielts speaking chủ đề Technology – Công nghệ

Trong phần giới thiệu của chủ đề Công nghệ, thí sinh thường sẽ đối mặt với những câu hỏi xoay quanh việc sử dụng các thiết bị công nghệ hàng ngày, tần suất sử dụng, và kiểu dáng của chúng. Giám khảo mong đợi một mô tả chi tiết về những công cụ này, cũng như muốn nghe về công dụng hoặc cảm nghĩ của bạn khi sử dụng chúng để làm cho bài thi của bạn trở nên linh hoạt và đầy đủ hơn.

Gadget (n):Thiết bị điện tử.

Internet security (n):An ninh mạng.

Technophile (n):Người đam mê công nghệ.

Social media (n):Mạng xã hội.

Wireless hotspot (n):Điểm phát wifi.

Forward (the message) (adv):Chuyển tiếp (tin nhắn).

Technological advance (n):Sự tiến bộ về mặt công nghệ.

Cutting-edge (a):Hiện đại, tiên tiến.

Computer age (n):Thời đại máy tính.

Boot up (v) Khởi động, bật máy tính.

Video conferencing (n):Họp qua video.

High-spec (laptop) (a):Máy tính chất lượng cao.

Browse (the Internet) (v):Lướt web.

Face-to-face meeting (n):Các cuộc gặp mặt trực tiếp.

Chủ đề Sports – Thể thao

“Miêu tả về trò chơi ngoài trời mà bạn đã tham gia lần đầu tiên?”, “Bạn thường tham gia những môn thể thao nào để duy trì sức khỏe của mình?”,… là những câu hỏi phổ biến trong lĩnh vực Thể thao. Cách trả lời nên tuân theo một trình tự nhất định, bắt đầu từ việc đặt tên các môn thể thao, tần suất tham gia, đối tác chơi, thời gian tham gia, và những dụng cụ cụ thể cần sử dụng. Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng với những câu hỏi và từ vựng liên quan đến chủ đề này chưa? Hãy tham khảo bên dưới nhé.

tron-bo-tu-vung-ielts-speaking-theo-chu-de-va-cach-hoc-3
“Bạn thường tham gia những môn thể thao nào để duy trì sức khỏe của mình?”,… là những câu hỏi phổ biến trong lĩnh vực Thể thao.

Aquatic sport (n)/əˈkwætɪk spɔːt/ Các môn thể thao dưới nước

Sport event (n)/spɔːt ɪˈvent/Sự kiện thể thao

Governing body (n)/ˈɡʌvənɪŋ ˈbɒdi/

Cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức

The first half (n)/ðə fɜːst hɑːf/Hiệp 1

The second half (n)/ðə ˈsekənd hɑːf/Hiệp 2 

Host country (n)/həʊst ˈkʌntri/Nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao)

Friendly match (n)/ˈfrendli mætʃ/Trận đấu giao hữu

Break the record/breɪk ðə ˈrekɔːd/Phá kỷ lục

Gold medal (n)/ɡəʊld ˈmedl/Huy chương vàng

Silver medal (n)/ˈsɪlvə(r) ˈmedl/Huy chương bạc

Bronze medal (n)/brɒnz ˈmedl/Huy chương đồng

Runner-up  (n)/’rʌnə ʌp/Người, đội về nhì (trong trận chung kết)

Semi-final (n)/semi ‘fainl/Bán kết

Solidarity (n)/,sɔli’dæriti/Sự đoàn kết

xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng về du lịch IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Food – Ẩm thực

Food (Ẩm thực) là một đề tài phổ biến trong các bài thi IELTS Speaking. Bạn có thể thực hiện giới thiệu đối với các giám khảo bằng cách trình bày thông tin về những món ăn phổ biến tại quê hương, chế độ ăn uống cá nhân, và những trải nghiệm cá nhân sau khi thưởng thức các món ăn này. Dưới đây là từ vựng bạn có thể sử dụng:

Food intake (n)/fuːd ˈɪnteɪk/Lượng thức ăn đưa vào

Home-cooked food (n)/həʊm kʊk fuːd/Thức ăn nhà làm

Perishable (a)/ˈperɪʃəbl/(Thức ăn) dễ hỏng

Imperishable (a)/ɪmˈperɪʃəbl/(Thức ăn) để lâu được 

Preservative (a)/prɪˈzɜːvətɪv/Chất bảo quản 

Additive (a)/ˈædətɪv/Chất phụ gia

Takeaway food (n)/ˈteɪkəweɪ fuːd/Thức ăn mang đi 

Mouth-watering (a)/ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/Ngon khó cưỡng

Delectable (a)/dɪˈlektəbl/Ngon tuyệt

Insatiable (a)/ɪnˈseɪʃəbl/Cảm thấy không đủ/Luôn thèm 

Famished (a)/ˈfæmɪʃt/Rất đói

Condiment (n)/ˈkɒndɪmənt/Gia vị

Gourmet food (n)/ˈɡʊəmeɪ fuːd/Đồ ăn hảo hạng 

Plant-based (a)/ˈplɑːnt beɪst/Thuộc thực vật

Eye-catching (a)ˈaɪ kætʃɪŋ/Bắt mắt, thu hút

Flavour (n)/ˈfleɪvə(r)/Hương vị, mùi vị

Vegetarian (n)/ˌvedʒəˈteəriən/Người ăn chay

Trên đây là một tóm tắt về từ vựng IELTS Speaking cho các chủ đề phổ biến mà aten đã chia sẻ. Hy vọng rằng bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng IELTS Vocabulary của mình và có nhiều câu trả lời sáng tạo dựa trên những mẹo học được đề cập trong bài viết này. Chúc bạn thành công trong việc ôn tập và thi.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài