Tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại thường dùng tổng hợp các mẫu câu giao tiếp thông dụng giúp bạn trao đổi trong môi trường làm việc. Cùng Aten English tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Hội thoại tiếng Anh thương mại – Tình huống đi công tác
Sam: I’m going on a business trip to HCM City this week.
(Tôi sẽ đi công tác tại thành phố Hồ Chí Minh trong tuần này).
Hùng: Okay sir, how long are you going to stay there?
(Dạ vâng sếp, anh định sẽ ở lại đó bao lâu?).
Sam: I will be out of the office for about 3-4 days. Just pass on the messages to me if someone needs to make contact.
(Tôi sẽ ra khỏi văn phòng trong khoảng 3-4 ngày. Cứ chuyển các tin nhắn đến tôi nếu ai đó cần liên hệ nhé).
Hùng: Are you going just for work, or do you still have some time for relaxation?
(Anh chỉ làm việc thôi hay vẫn còn thời gian để thư giãn?).
Sam: I have planned to go all in for work in 2 days. After that, I definitely want to spend some time with myself.
(Tôi đã lên kế hoạch là làm cho xong việc hết trong 2 ngày. Sau đó, chắc chắn là tôi muốn dành thêm thời gian cho bản thân mình rồi).
Hùng: Are you going to visit some special places?
(Anh có định đến thăm một số nơi đặc biệt ở đấy không?).
Sam: Maybe I will go to Ben Thanh Market first to enjoy some good foods there. Then, I want to visit Notre Dame Cathedral of Saigon and take a long stroll, indulge and experience the local atmosphere, lifestyle, food culture and interact with the friendly locals.
(Có lẽ tôi sẽ đến chợ Bến Thành trước để thưởng thức một số món ăn ngon ở đó. Sau đó, tôi muốn đến thăm Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn và đi dạo một lúc, thưởng thức và trải nghiệm không khí, lối sống, văn hóa ẩm thực địa phương và giao lưu với những người dân địa phương thân thiện).
Hùng: That sounds promising. Hope you have a great trip.
(Nghe có vẻ hứa hẹn đấy. Mong anh có chuyến đi tốt đẹp).
Sam: Thanks (Cảm ơn anh).
Tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại
Hội thoại tiếng Anh thương mại – Tình huống đặt hàng hóa ký gửi
Mr K: Do you accept consignment goods?
(Bên bạn có nhận ký gửi hàng hóa không?).
Thảo: Yes, as an importer, we can make a consigmnet arrangement. How can I help you?
(Có, bên tôi là nhà nhập khẩu, chúng tôi có thể sắp xếp ký gửi lô hàng. Tôi có thể giúp bạn thế nào?).
Mr K: As you know. We are looking for a consignee.
(Như bạn biết đấy, chúng tôi đang tìm người nhận hàng).
Thảo: What can you supply?
(Bên bạn có thể cung cấp những gì?).
Mr K: Canned foods, including canned fish, canned vegetables and other kinds of canned goods.
(Thực phẩm đóng hộp, bao gồm cá đóng hộp, rau đóng hộp và các loại đồ hộp khác).
Thảo: I see. How do we start then?
(Tôi hiểu rồi. Chúng ta bắt đầu thế nào đây?).
Mr K: The process is quite simple. First, we will give you a small quantity of goods for a trial. Then, you sell at prices given on the price list. As soon as we find that this small quantity answers our expectations, we will make you consign some considerable quantities.
(Quy trình cũng đơn giản thôi. Đầu tiên, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số lượng nhỏ hàng hóa để dùng thử. Sau đó, bạn bán với giá đã được đưa ra trên bảng giá. Sau khi chúng tôi thấy rằng số lượng này có thể đáp ứng mong đợi của chúng tôi, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn ký gửi thêm một số lượng hàng đáng kể).
Thảo: Your proposal is quite reasonable. In case we aren’t successful. What do we do then?
(Đề nghị của bạn là khá hợp lý. Nhưng trong trường hợp chúng tôi không thành công thì sao?).
Mr K: You can go on sale or return basis.
(Bạn có thể tiếp tục bán hoặc trả lại cơ sở).
Thảo: We will give a try with the consignment. Thank you very much.
(Chúng tôi sẽ thử với lô hàng này. Cảm ơn rất nhiều).
Hội thoại tiếng Anh thương mại – Tình huống ký hợp đồng
Mr Jone: This is the original contract we have prepared in advance. Please take a closer look.
(Đây là hợp đồng gốc chúng tôi đã chuẩn bị trước. Ông hãy xem qua nhé).
Mr. Khang: Is it authentic in terms of law?
(Hợp đồng này có xác thực về mặt pháp luật không?).
Mr Jone: Yes, it is authentic. (Vâng, nó đã được xác thực).
Mr Khang: What will be the effective day of this contract?
(Ngày có hiệu lực của hợp đồng này sẽ là ngày nào?).
Mr Jone: The effective day will begin at the beginning of next month on June 5th, 2023. This contract is valid for 1 years from the effective date.
(Ngày có hiệu lực sẽ bắt đầu vào đầu tháng sau, ngày 5 tháng 6 năm 2023. Hợp đồng này có giá trị 1 năm kể từ ngày có hiệu lực).
Mr Jone: Mr Khang: Will this one be any more extended?
(Hợp đồng có được gia hạn thêm được không?).
Mr Jone: If everything is going according to plan, it could be extended for one more year.
(Nếu mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch, nó có thể được kéo dài thêm một năm nữa).
Hội thoại tiếng Anh thương mại – Tình huống gọi điện thoại
Mrs Joana: Nice to meet you, this is Joana from DMK Corporation. How can I help you?
(Rất vui được gặp bạn, đây là Joana từ DMK Corporation. Tôi có thể giúp gì cho bạn?).
Mrs June: Hi, I’d like to speak to Mr James right now. Would you please make it through with Mr James? I have something urgent to inform him.
(Xin chào, tôi muốn nói chuyện với ông James ngay bây giờ. Bạn vui lòng chuyển lời đến ông James được không? Tôi có chuyện gấp muốn thông báo với ông).
Mr Joana: Just hold the line please. Mr James will speak to you in a moment.
(Vui lòng giữ máy nhé. Ông James sẽ nói chuyện với bạn trong giây lát).
Mr. June: Thank you very much (Cảm ơn rất nhiều).
Trên đây là một số mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại. Chúc các bạn học tốt và ứng dụng hiệu quả.
Xem thêm: Học tiếng anh đơn giản nhưng hiệu quả