Cách tính điểm IELTS Overall theo thang điểm chuẩn bạn đã biết chưa. Tham khảo cách tính điểm để phân bổ thời gian học cho phù hợp nhé! Cùng Aten English xem cách tính điểm trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu về IELTS
IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của cụm từ International English Language Testing System. IELTS là một trong những chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh phổ biến nhất hiện nay. Thí sinh sẽ dự thi đủ 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking. Bài thi được đánh giá theo thang điểm IELTS từ band điểm IELTS 0 – 9 (tính lẻ đến 0.5) cho từng kỹ năng. IELTS Overall Band, hay chính là điểm IELTS cuối của thí sinh sẽ được tính bởi điểm trung bình của 4 kỹ năng.
Mục đích của bài thi IELTS?
Như chúng ta biết rõ, vai trò của tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng trong cuộc sống hiện nay rất quan trọng. Chứng chỉ IELTS được xem như một chứng chỉ tiếng Anh phổ biến trong học tập cũng như cuộc sống. Ngoài ra, một số trường đại học yêu cầu sinh viên phải có band điểm IELTS cao thì mới đủ yêu cầu nhận bằng tốt nghiệp.
Cách tính điểm IELTS Overall và thang điểm IELTS
Cách tính điểm IELTS Overall
Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng
Cách tính điểm IELTS Listening và Reading
Cách tính điểm IELTS Writing
Task Achievement (Task 1)/ Task Response (Task 2)
Đánh giá khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài (Task 1). Bên cạnh đó là khả năng trả lời (Task 2), liệu thí sinh có đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài và không bị lạc đề.
Cohesion & coherence
Yêu cầu cao về tính trôi chảy và mạch lạc. Thí sinh có sử dụng, phát triển và sắp xếp các luận điểm có hợp lý hay không. Bên cạnh đó các ý này có mang tính thuyết phục, hỗ trợ ý chính hay không. Cách thí sinh vận dụng từ nối một có tự nhiên hay không.
Lexical resource
Tiêu chí cụ thể về mặt từ vựng. Thí sinh phải sử dụng vốn từ vựng đa dạng, tự nhiên, đúng ngữ cảnh. Từ vựng không được lặp từ và không mắc lỗi chính tả cơ bản. Đánh giá thêm cách paraphrase linh hoạt cho nhiều chủ đề khác nhau như thế nào.
Grammatical Range and Accuracy
Tiêu chí về việc sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. Thí sinh không được mắc các lỗi ngữ pháp và dùng dấu câu.
Cách tính điểm IELTS Speaking
- Fluency and Coherence: Kiểm tra độ lưu loát và mạch lạc trong bài nói của thí sinh. Thí sinh không dừng quá nhiều hoặc quá lâu trong bài thi. Xem xét về cách liên kết các câu có tự nhiên bằng từ nối hoặc cụm từ liên kết. Bên cạnh đó là không bị lạc đề.
- Lexical Resource: Đánh giá vốn và nguồn từ vựng. Trong bài thi Speaking, thí sinh có sử dụng linh hoạt từ vựng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Thêm vào đó, bài nói không bị lặp từ. Thí sinh có thể sử dụng idiom phù hợp, paraphrase linh hoạt.
- Grammatical range and Accuracy: Đánh giá về cách sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, phù hợp và chính xác.
- Pronunciation: Đánh giá về phát âm của thí sinh có chính xác và dễ nghe không.
Quy ước về việc làm tròn điểm IELTS Overall
- 0.0 ≤ n < 0.25: điểm IELTS được làm tròn xuống số nguyên đằng trước
- 0.25 ≤ n < 0.5: điểm IELTS được làm tròn lên mức 0.5
- 0.5 ≤ n < 0.75: điểm IELTS được làm tròn xuống mức 0.5
- 0.75 ≤ n < 1.0: điểm IELTS được làm tròn lên số nguyên tiếp theo