Vì sao bạn cần xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Bởi vì từ vựng là kiến thức cốt lõi giúp bạn nghe, nói và hiểu tiếng Anh giao tiếp, dù ngữ pháp của bạn chưa hoàn hảo.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp giúp bạn nhớ lâu nhất. Bởi vì từ mới có mối liên kết với nhau, được xếp vào những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống mà bạn có thể tiếp xúc và ôn tập hàng ngày. Điều này khiến não bộ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng khi gặp tình huống giao tiếp thực tế.
Ngoài ra, phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng giúp bạn tránh được tình trạng “học vẹt” hay mò mẫm đoán nghĩa. Thay vào đó, bạn thực sự hiểu bản chất của từ, biết cách sử dụng từ ngữ trong bối cảnh giao tiếp một cách chính xác nhất.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Dưới đây, Aten sẽ hỗ trợ bạn học những từ vựng tiếng Anh căn bản nhất trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, bổ sung thêm phiên âm giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác theo chuẩn quốc tế IPA.
Từ vựng tiếng Anh phổ biến về cấu trúc cơ thể con người
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
Back | /bæk/ | noun | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
Blood | /blʌd/ | noun | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | noun | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
Brain | /breɪn/ | noun | não |
Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | noun | tai |
Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
Head | /hɛd/ | noun | đầu |
Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
Hip | /hɪp/ | noun | hông |
Leg | /lɛg/ | noun | chân |
Lip | /lɪp/ | noun | môi |
Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
Khám phá thêm: 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người với phiên âm đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | adj | đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | adj | thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
Tall | /tɔl/ | adj | cao |
Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc trong giao tiếp cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Mother | /ˈmʌðər/ | noun | mẹ |
Father | /ˈfɑːðər/ | noun | bố |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | noun | chồng |
Wife | /waɪf/ | noun | vợ |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | noun | con gái |
Son | /sʌn/ | noun | con trai |
Parent | /ˈpeərənt/ | noun | bố mẹ |
Grandparent | /ˈɡrænpeərənt/ | noun | ông bà |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | noun | bác trai/cậu/chú |
Aunt | /ɑːnt/ | noun | bác gái/cô/dì |
Cousin | /ˈkʌzn/ | noun | anh/chị/em họ |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪnˌlɔ/ | noun | mẹ chồng/mẹ vợ |
Son-in-law | /ˈsʌn ɪn lɔ/ | noun | con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/ | noun | con dâu |
Khám phá thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ
Từ vựng về sở thích phong phú nhất
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Build things | /bɪld θɪŋz/ | verb | chơi xếp hình |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | verb | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | verb | sưu tập tem |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | verb | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | verb | chơi thể thao |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | verb | đi thám hiểm |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | verb | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | verb | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | verb | đi dạo |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | verb | dự tiệc |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | verb | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | verb | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | verb | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | verb | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | verb | chạy bộ |
Knit | /nɪt/ | verb | đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | verb | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | verb | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | verb | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | verb | chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | verb | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | verb | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | verb | hát |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | verb | lướt net |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | verb | chụp ảnh |
To the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | verb | đi xem phim |
Travel | /ˈtræv.əl/ | verb | du lịch |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | verb | xem tivi |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Miniskirt | /mɪniskɜːt/ | noun | chân váy ngắn |
Dress | /dres/ | noun | váy liền thân |
Blouse | /blaʊz/ | noun | áo sơ mi nữ |
Skirt | /skɜːt/ | noun | chân váy |
Evening dress | /i’vniη dres/ | noun | váy dạ hội |
Summer dress | /’sʌmə dres/ | noun | váy mùa hè |
Wool dress | /wul dres/ | noun | váy len |
Pinafore dress | /’pinəfɔdres/ | noun | váy sát nách |
Pleated skirt | /plit kət/ | noun | váy xếp ly |
Slacks | /slæk/ | noun | váy rộng xoè |
Sheath dress | /ʃiːθ dres/ | noun | váy bút chì |
Straight dress | /streɪt dres/ | noun | váy suông |
Ruffled dress | /rʌfld dres/ | noun | váy xếp tầng |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề mua sắm
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Shop | /ʃɑp/ | noun | cửa tiệm |
Shop window | /’wɪndoʊ/ | noun | cửa kính trưng bày |
Shop assistant | /ə’sɪstənt/ | noun | nhân viên bán hàng |
Ashier | /kæˈʃɪr/ | noun | nhân viên thu ngân |
Aisle | /aɪl/ | noun | quầy hàng |
Shopping bag | /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ | noun | túi mua sắm |
Trolley | /’trɑli/ | noun | xe đẩy mua sắm |
Plastic bag | /’plæstɪk/ /bæɡ/ | noun | túi nilon |
Stockroom | /’stɑk,rum/ | noun | nhà kho |
Counter | /’kaʊntər/ | noun | quầy tính tiền |
Fitting room | /’fɪtɪŋ/ /rum/ | noun | phòng thử đồ |
Shopping list | /lɪst/ | noun | danh sách mua sắm |
Special offer | /ˈspeʃlˈɔːfər/ | noun | ưu đãi đặc biệt |
Price | /praɪs/ | noun | giá cả |
Queue | /kju/ | verb | xếp hàng |
Brand | /brænd/ | noun | thương hiệu |
Sample | /’sæmpəl/ | noun | hàng mẫu |
Leaflet | /’liflɪt/ | noun | tờ rơi |
Billboard | /’bɪl,boʊrd/ | noun | biển quảng cáo |
Catchphrase | /’kæt∫freiz/ | noun | câu khẩu hiệu |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | noun | khách hàng |
Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | verb | phàn nàn |
Order | /ɔːrdər/ | verb | đặt hàng |
Sell | /sel/ | verb | bán |
Buy | /baɪ/ | verb | mua |
Shopping list | /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/ | noun | danh sách đồ cần mua |
Price tag | /ˈpraɪs tæɡ/ | noun | nhãn giá |
Shopaholic | /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ | noun | người nghiện mua sắm |
Expiration | /,ekspə’rei∫n/ | noun | hạn sử dụng |
Kinh nghiệm du lịch bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | lịch bay |
Baggage allowance | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | lượng hành lý cho phép |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ | thẻ lên máy bay |
Check-in | /tʃek – ɪn/ | thủ tục vào cửa |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | đặt cọc |
Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | du lịch nội địa |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
High season | /haɪ ˈsiːzn/ | mùa cao điểm |
Low Season | /ləʊˈsiːzn/ | mùa ít khách |
Loyalty programme | /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ | chương trình cho khách hàng thường xuyên |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ | tour trọn gói |
One way trip | /wʌn weɪ trɪp/ | chuyến đi 1 chiều |
Round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | chuyến đi khứ hồi |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình |
Các từ vựng tiếng Anh tại trường học
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Ruler | /ˈruːlə/ | noun | thước kẻ |
Blackboard | /ˈblækbɔːd/ | noun | bảng đen |
Chalk | /ʧɔːk/ | noun | phấn viết bảng |
Chair | /ʧeə/ | noun | ghế |
Desk | /dɛsk/ | noun | bàn học |
Clock | /klɒk/ | noun | đồng hồ |
Pen | /pɛn/ | noun | cái bút |
Pencil | /ˈpɛnsl/ | noun | bút chì |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | noun | quyển vở |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | noun | cặp sách |
Scissors | /ˈsɪzəz/ | noun | kéo |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | noun | com-pa |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | noun | bạn cùng lớp |
Break time | /breɪk taɪm/ | noun | giờ ra chơi |
International school | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/ | noun | trường quốc tế |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | noun | trường nội trú |
Elementary school | /ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/ | noun | trường tiểu học |
Secondary school | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | noun | trường cấp hai |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | noun | trường cấp ba |
Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | noun | trường mầm non |
Computer room | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | noun | phòng máy tính |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | noun | thư viện |
School garden | /skuːl ˈgɑːdn/ | noun | sân vườn trường |
Club | /klʌb/ | noun | câu lạc bộ |
Subject | /ˈsʌbʤɪkt/ | noun | môn học |
English | /ˈɪŋglɪʃ/ | noun | tiếng Anh |
Mathematics | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | noun | môn toán |
Science | /ˈsaɪəns/ | noun | môn khoa học |
History | /ˈhɪstəri/ | noun | môn lịch sử |
Geography | /ʤɪˈɒgrəfi/ | noun | môn địa lý |
Social studies | /ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ | noun | môn xã hội học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | noun | môn vật lý |
Xem thêm:
- Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng học tập
Tiếng Anh giao tiếp về thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Dry | /drai/ | adj | hanh khô |
Foggy | /’fɒgi/ | adj | sương mù |
Humid | /’hju:mid/ | adj | ẩm |
Overcast | /,əʊvə’kɑ:st/ | adj | âm u |
Sunny | /’sʌni/ | adj | nắng |
Cold | /koʊld/ | adj | lạnh |
Freezing | /’fri:ziɳ/ | adj | lạnh cóng |
Warm | /wɔ:m/ | adj | ấm áp |
Drizzle | /’drizl/ | noun | cơn mưa phùn |
Flood | /flʌd/ | noun | lũ lụt |
Hail | /heil/ | noun | mưa đá |
Gale | /geil/ | noun | gió giật |
Rain | /rein/ | noun | mưa |
Xem thêm: Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | noun | môi trường |
Acid rain | /æsɪd reɪn/ | noun | mưa axit |
Air | /eər/ | noun | không khí |
Air pollution | /eər pəˈluː.ʃən/ | noun | ô nhiễm không khí |
Atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | noun | khí quyển |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ | noun | đa dạng sinh học |
Biosphere reserve | /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/ | noun | khu dự trữ sinh quyển |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | noun | khí hậu |
Climate change | / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | noun | biến đổi khí hậu |
Deforestation | /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/ | noun | sự phá rừng |
Destruction | /dɪsˈtrʌkʃən/ | noun | sự phá hủy |
Disposal | /dɪsˈpəʊzəl/ | noun | sSự vứt bỏ |
Draught | /drɑːft/ | noun | hạn hán |
Dust | /dʌst/ | noun | bụi |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | noun | hệ sinh thái |
Forest fire | /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ | noun | cháy rừng |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | noun | hiệu ứng nhà kính |
Groundwater | /ˈɡraʊndwɔːtər/ | noun | nước ngầm |
Tiếng Anh về động vật nuôi thường gặp
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Dog | /dɒg/ | noun | con chó |
Cat | /kæt/ | noun | con mèo |
Goldfish | /ˈgəʊldfɪʃ/ | noun | cá vàng |
Hamster | /ˈhæmstə/ | noun | chuột Hamster |
Kitten | /ˈkɪtn/ | noun | mèo con |
Mouse | /maʊs/ | noun | chuột |
Parrot | /ˈpærət/ | noun | con vẹt |
Puppy | /ˈpʌpi/ | noun | chó con, cún con |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | noun | con thỏ |
Squirrel | /ˈskwɪrəl/ | noun | con sóc |
Tropical fish | /ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/ | noun | cá nhiệt đới |
Turtle | /ˈtɜːtl/ | noun | rùa |
Cow | /kaʊ/ | noun | con bò |
Bee | /biː/ | noun | con ong |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | noun | con gà |
Crab | /kræb/ | noun | cua |
Deer | /dɪə/ | noun | con nai |
Dove | /dʌv/ | noun | chim bồ câu |
Ducks | /dʌks/ | noun | con vịt |
Fish | /fɪʃ/ | noun | cá |
Goat | /gəʊt/ | noun | con dê |
Horse | /hɔːs/ | noun | con ngựa |
Pig | /pɪg/ | noun | con lợn |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | noun | con thỏ |
Sheep | /ʃiːp/ | noun | cừu |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | noun | con tôm |
Turkey | /ˈtɜːki/ | noun | gà tây |
Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi thông dụng nhất
Cơ bản về món ăn và thực phẩm
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Rice | /rīs/ | noun | cơm trắng |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | noun | cơm chiên |
Noodles | /ˈnuːdl/ | noun | bún, phở, mì |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | noun | cháo |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | noun | ngũ cốc |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | noun | bánh bao hấp |
Grilled lamb chops | / ɡrɪld læm tʃɒp | noun | sườn cừu nướng |
Curry | /ˈkʌr.i/ | noun | cà ri |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | noun | lẩu |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | noun | mỳ Ý |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | noun | mì ống, mì sợi |
Smoked salmon | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | noun | cá hồi hun khói |
Roasted duck | /roʊstəd dʌk/ | noun | vịt nướng |
Freshwater fish | /ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/ | noun | cá nước ngọt |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | noun | hải sản |
Shrimps | /ʃrɪmps/ | noun | tôm |
Snails | /sneɪlz/ | noun | Ốc |
Squid | /skwɪd/ | noun | mực |
Mackerel | /Mackerel/ | noun | cá thu |
Sole | /səʊl/ | noun | cá bơn |
Tuna | /tuː.nə/ | noun | cá ngừ |
Octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | noun | bạch tuộc |
Chicken breasts | /ˈtʃɪkɪn brest/ | noun | ức gà |
Chicken drumsticks | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | noun | đùi gà |
Cold cuts | /ˈkəʊld kʌts/ | noun | thịt nguội |
Pork side | /pɔːk saɪd/ | noun | thịt ba chỉ |
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn
- Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
- Từ vựng về các món ăn trong tiếng Anh
Tiếng Anh về thức uống phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
Beer | /bɪə/ | noun | bia |
Chocolate milk | /ˈʧɒkəlɪt mɪlk | noun | sô cô la sữa |
Cocoa | /ˈkəʊkəʊ | noun | ca cao |
Coconut milk | /ˈkəʊkənʌt mɪlk/ | noun | sữa dừa |
Coffee | /ˈkɒfi/ | noun | cà phê |
Fruit juice | /fruːt ʤuːs/ | noun | nước hoa quả |
Green tea | /griːn tiː/ | noun | trà xanh |
Hot chocolate | /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ | noun | sô cô la nóng |
Iced tea | /aɪst tiː/ | noun | trà đá |
Juice | /ʤuːs/ | noun | nước ép |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | noun | nước chanh |
Milk | /mɪlk/ | noun | sữa |
Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | noun | sữa lắc |
Orange juice | /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ | noun | nước cam |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | noun | sinh tố |
Soda | /ˈsəʊdə/ | noun | nước ngọt |
Tea | /tiː/ | noun | trà |
Tea bag | /tiː bæg/ | noun | trà túi lọc |
Tomato juice | /təˈmɑːtəʊ ʤuːs/ | noun | nước ép cà chua |
Water | /ˈwɔːtə/ | noun | nước uống |
Wine | /waɪn/ | noun | rượu |
Tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mới học
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Black | /blæk/ | adj | màu đen |
White | /waɪt/ | adj | màu trắng |
Red | /red/ | adj | màu đỏ |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | adj | màu vàng |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | adj | màu cam |
Purple | /ˈpɜː(ɹ).pəl/ | adj | màu tím |
Blue | /bluː/ | adj | màu xanh |
Green | /griːn/ | adj | màu xanh lá |
Brown | /braʊn/ | adj | màu nâu |
Gray/grey | /greɪ/ | adj | màu nâu |
Pink | /pɪŋk/ | adj | màu hồng |
Turquoise | /ˈtɜː.kwɔɪz/ | adj | màu lam |
Dark Green | /dɑːk griːn/ | adj | xanh lá cây đậm |
Light Blue | /laɪt bluː/ | adj | xanh nhạt |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | adj | xanh da trời đậm |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật
Lĩnh vực nghệ thuật luôn đầy thú vị và mới lạ mỗi ngày. Điều này làm cho nó trở thành một trong những điều được nói đến nhiều trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày.
Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Applaud | /əˈplɔd/ | verb | vỗ tay, tán thưởng |
Art | /ɑrt/ | noun | nghệ thuật |
Artist | /ˈɑrtɪst/ | noun | nghệ sĩ |
Artwork | /ˈɑrˌtwɜrk/ | noun | tác phẩm nghệ thuật |
Audience | /ˈɔdiəns/ | noun | khán giả |
Author | /ˈɔθər/ | noun | tác giả |
Band | /bænd/ | noun | ban nhạc |
Brush | /brʌʃ/ | noun | cọ vẽ |
Camera | /ˈkæmrə/ | noun | máy ảnh |
Canvas | /ˈkænvəs/ | noun | tấm vải vẽ tranh sơn dầu |
Choir | /ˈkwaɪər/ | noun | dàn hợp xướng |
Clap | /klæp/ | verb | vỗ tay |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | noun | bộ sưu tập |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | noun | nhà soạn nhạc |
Concert | /kənˈsɜrt/ | noun | buổi trình diễn âm nhạc |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | tính sáng tạo |
Culture | /ˈkʌlʧər/ | noun | văn hóa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | verb | thiết kế |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | noun | bức tranh vẽ |
Exhibition | /ˌɛksəˈbɪʃən/ | noun | Triển lãm |
Film | /fɪlm/ | noun | bộ phim |
Gallery | /ˈgæləri/ | noun | phòng trưng bày, triển lãm |
Illustration | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | noun | hình minh họa |
Image | /ˈɪmɪʤ/ | noun | bức ảnh |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | noun | nguồn cảm hứng |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | verb | truyền cảm hứng |
Model | /ˈmɑdəl/ | noun | người mẫu |
Movie | /ˈmuvi/ | noun | bộ phim |
Music | /ˈmjuzɪk/ | noun | âm nhạc |
Novel | /ˈnɑvəl/ | noun | tiểu thuyết |
Performance | /pərˈfɔrməns/ | noun | phần trình diễn, tiết mục |
Photo | /ˈfoʊˌtoʊ/ | noun | bức ảnh |
Photographer | /fəˈtɑgrəfər/ | noun | nhiếp ảnh gia |
Poem | /ˈpoʊəm/ | noun | bài thơ |
Poet | /ˈpoʊət/ | noun | nhà thơ, thi sĩ |
Portrait | /ˈpɔrtrət/ | noun | tranh chân dung |
Show | /ʃoʊ/ | noun | buổi biểu diễn |
Singer | /ˈsɪŋər/ | noun | ca sĩ |
Sketch | /skɛʧ/ | noun | bản thảo, bản nháp; |
Studio | /ˈstudiˌoʊ/ | noun | xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…) |
Video | /ˈvɪdioʊ/ | noun | đoạn phim |
Giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Company | /ˈkʌmpəni/ | noun | Công ty |
Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | noun | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
Corporation | /kɔːpəˈreɪʃn/ | noun | Tập đoàn |
Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | noun | Công ty mẹ |
Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | noun | Công ty con |
Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | noun | Công ty liên kết |
State-owned enterprise | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | noun | Công ty nhà nước |
Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | noun | Công ty tư nhân |
Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | noun | Công ty hợp doanh |
Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ | noun | Công ty liên doanh |
Limited company (Ltd) | /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | noun | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Joint stock company (JSC) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ | noun | Công ty cổ phần |
Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Kinh doanh |
Public Relations Department | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Quan hệ công chúng |
Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Hành chính |
Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Nhân sự |
Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Đào tạo |
Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Kế toán |
Treasury Department | /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Ngân quỹ |
International Relations Department | /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Quan hệ quốc tế |
Local Payment Department | /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Thanh toán trong nước |
International Payment Department | /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Thanh toán quốc tế |
Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Công nghệ thông tin |
Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Chăm sóc khách hàng |
Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Kiểm toán |
Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | noun | Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
Từ vựng về máy tính & mạng internet
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Access | /ˈækˌsɛs/ | noun | sự truy cập |
Application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | noun | ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng |
Blog | /blɔg/ | noun | nhật ký trực tuyến |
Browser | /ˈbraʊzər/ | noun | trình duyệt |
Click | /klɪk/ | noun | nhấp chuột |
Computer | /kəmˈpjutər/ | noun | máy tính để bàn |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | noun | kết nối |
Data | /ˈdeɪtə/ | noun | dữ liệu |
Delete | /dɪˈlit/ | verb | xóa bỏ |
Download | /ˈdaʊnˌloʊd/ | verb | tải về, tải xuống |
Ebook | /i-bʊk/ | noun | sách điện tử |
/i-meɪl/ | noun | thư điện tử | |
Error | /ˈɛrər/ | noun | lỗi |
File | /faɪl/ | noun | tập tin |
Folder | /ˈfoʊldər/ | noun | thư mục |
Hardware | /ˈhɑrˌdwɛr/ | noun | phần cứng |
Headphone | /ˈhɛdˌfoʊn/ | noun | tai nghe |
Install | /ɪnˈstɔl/ | noun | cài đặt, lắp đặt |
Internet | /ˈɪntərˌnɛt/ | noun | mạng internet |
Keyboard | /ˈkiˌbɔrd/ | noun | bàn phím máy tính |
Laptop | /ˈlæpˌtɑp/ | noun | máy tính xách tay |
Link | /lɪŋk/ | noun | đường dẫn |
Log in | in /lɔg ɪn/ | noun | đăng nhập |
Mouse | /maʊs/ | noun | chuột máy tính |
Password | /ˈpæˌswɜrd/ | noun | mật khẩu |
Program | /ˈproʊˌgræm/ | noun | chương trình máy tính |
Sign up | up /saɪn ʌp/ | noun | đăng ký |
Smartphone | /smärtˌfōn/ | noun | điện thoại thông minh |
Social network | network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ | noun | mạng xã hội |
Software | /ˈsɔfˌtwɛr/ | noun | phần mềm |
Speaker | /ˈspikər/ | noun | loa |
Surf | /sɜrf/ | verb | lướt (web) |
System | /ˈsɪstəm/ | noun | hệ thống |
Tablet | /ˈtæblət/ | noun | máy tính bảng |
Virus | /ˈvaɪrəs/ | noun | vi rút |
Wifi | /Wīfī/ | noun | mạng wifi |
Wireless | /ˈwaɪrlɪs/ | adj | không dây |
Học từ vựng về điện thoại & thư tín
Các từ vựng này khá phổ biến trong giao tiếp bán hàng và giao tiếp khách sạn bằng tiếng Anh, bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Answer | /ˈænsər/ | verb | trả lời |
Call | /kɔl/ | verb | gọi điện thoại |
Cellphone | /ˈsɛlfoʊn/ | noun | điện thoại di động |
Communicate | /kəmˈjunəˌkeɪt/ | verb | giao tiếp |
Contact | /ˈkɑnˌtækt/ | verb | liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ |
Hotline | /ˈhɑtˌlaɪn/ | noun | đường dây nóng |
Message | /ˈmɛsəʤ/ | noun | tin nhắn |
Missed | /mɪst/ | verb | lỡ, nhỡ |
Phone number | number /foʊn ˈnʌmbər/ | noun | số điện thoại |
Receive | /rəˈsiv/ | verb | nhận được |
Send | /sɛnd/ | verb | gửi đi |
Signature | /ˈsɪgnəʧər/ | noun | chữ ký |
Stamp | /stæmp/ | noun | tem |
Text | /tɛkst/ | verb | nhắn tin; tin nhắn (n) |
Các từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về truyền hình & báo chí
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | noun | quảng cáo |
Article | /ˈɑrtɪkəl/ | noun | bài báo |
Broadcast | /ˈbrɔdˌkæst/ | verb | phát sóng; (n) chương trình phát sóng |
Cable | /ˈkeɪbəl/ | noun | dây cáp, truyền hình cáp |
Channel | /ˈʧænəl/ | noun | kênh truyền hình |
Character | /ˈkɛrɪktər/ | noun | nhân vật |
Column | /ˈkɑləm/ | noun | chuyên mục |
Commercial | /kəˈmɜrʃəl/ | noun | quảng cáo |
Daily | /ˈdeɪli/ | noun | hằng ngày |
Editor | /ˈɛdətər/ | noun | biên tập viên |
Episode | /ˈɛpəˌsoʊd/ | noun | phần, tập (phim, chương trình) |
Headline | /ˈhɛˌdlaɪn/ | noun | tiêu đề |
Issue | /ˈɪʃu/ | noun | số, kỳ phát hành |
Live | /lɪv/ | noun | truyền hình trực tiếp |
Magazine | /ˈmægəˌzin/ | noun | tạp chí |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | noun | báo giấy |
Publisher | /ˈpʌblɪʃər/ | noun | nhà xuất bản |
Reporter | /rɪˈpɔrtər/ | noun | phóng viên |
Script | /skrɪpt/ | noun | kịch bản |
Subtitle | /ˈsʌbˌtaɪtəl/ | noun | phụ đề |
Cách học từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng, dễ nhớ nhất
Như đã đề cập ở trên, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách hiệu quả. Không chỉ mở rộng từ vựng nhanh chóng trong thời gian ngắn, người học theo cách này còn tăng khả năng tư duy, liên tưởng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Để học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả, bạn có thể xem xét một số mẹo nhỏ sau đây:
- Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng: Từ vựng là thông tin dạng chữ. Tuy nhiên, não bộ con người có xu hướng tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn. Đó là lý do vì sao bạn nên kết hợp học từ mới với hình ảnh, âm thanh để tận dụng đủ mọi giác quan trong quá trình học.
- Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Tự vẽ lại danh sách từ vựng theo sơ đồ cây giúp bạn tiếp xúc lâu hơn để “ngấm” dần từ vựng, từ đó tăng khả năng ghi nhớ. Đây cũng là một trong các cách sử dụng hình ảnh để học từ vựng tốt hơn
- Học những chủ đề cơ bản trước: Việc học tiếng Anh cần có lộ trình phù hợp, và học từ vựng cũng như vậy. Việc học từ vựng từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng một cách “nhẹ nhàng”, phù hợp.
Ngoài ra, để có thể nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, người học phải tạo động lực và sự yêu thích cho bản thân. Một phương pháp học độc đáo, hấp dẫn và phù hợp sẽ kích thích sự tò mò và thích thú của bạn.
Lưu ý tránh học từ vựng một cách “nhồi nhét”, học từ vựng không phù hợp với trình độ,… để tránh học không hiệu quả, mất thời gian và công sức. Ngoài ra, nên học từ vựng theo cụm từ để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
Để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn, hãy tập trung vào học từ vựng và cấu trúc câu về thể thao, các môn học hoặc so sánh. Điều này sẽ giúp bạn phát triển khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ hiệu quả khi giao tiếp.
Hãy tham gia các trang web học tiếng Anh miễn phí để có cơ hội luyện tập và nâng cao khả năng ghi nhớ của bạn.
Xem thêm:
- Cách học 100 từ vựng mỗi ngày
- Cách học 50 từ vựng mỗi ngày
- Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh bằng sổ tay
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh (có đáp án)
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng
1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.
2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.
3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.
4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.
5. He was full of _______ for her bravery.
6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.
7. They are twins and look very _______.
Đáp án:
- A 2. A 3.A 4.C 5.B 6.B 7.A
Có nhiều phương pháp hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh online miễn phí như: sử dụng các trang web/app học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày từ cơ bản đến nâng cao, đọc sách/báo hoặc học từ vựng qua hình ảnh, xem các chương trình truyền hình, phim điện ảnh, …
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh phổ biến mà Aten đã tổng hợp. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ, làm nền tảng vững chắc cho việc phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Học từ vựng tiếng Anh không phải là nhiệm vụ dễ dàng mà bạn có thể hoàn thành trong một ngày hay hai. Để nắm vững từ vựng, bạn cần dành thời gian mỗi ngày và áp dụng phương pháp hợp lý. Trong hành trình nâng cao kiến thức này, khóa học tiếng Anh giao tiếp Aten sẽ trở thành người bạn đồng hành đắc lực, giúp bạn tiến xa trên con đường chinh phục tiếng Anh.