Một trong những việc quan trọng khi học giao tiếp tiếng Anh là bắt đầu với những cụm từ giao tiếp tiếng Anh thông thường. Khi bạn hiểu và sử dụng thành thạo những cụm từ này, tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên hơn trong cuộc trò chuyện của bạn. Bài viết này sẽ giới thiệu các cụm từ giao tiếp tiếng Anh về những chủ đề “rất gần gũi – rất thông dụng” cho những người mới bắt đầu học giao tiếp tiếng Anh. Hãy bắt đầu ngay!
Từ vựng có tầm quan trọng như thế nào trong giao tiếp tiếng Anh?
“Xây nhà cần nền móng vững chắc – học tiếng Anh cần từ vựng” là một điều không thể phủ nhận. Việc tích lũy từ vựng phong phú cũng tương tự như xây dựng những viên gạch đầu tiên cho cơ sở tiếng Anh của bạn.
Nghe có vẻ phức tạp, tuy nhiên, trong hơn một triệu từ vựng được thống kê bởi từ điển Cambridge, bạn chỉ cần thu nhặt từ 2000 – 3000 từ thông dụng để phục vụ cho giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đơn giản là dành thời gian học khoảng 30 – 50 từ mỗi ngày, chẳng hạn:
- Học từ vựng qua sách báo tiếng Anh
- Góp nhặt từ vựng từ những bài đọc Anh ngữ
- Lọc từ mới trong những câu giao tiếp tiếng Anh thường ngày,…
Từ đó, bạn sẽ tích trữ từ vựng một cách dần dần. Khi đó, phản xạ tiếng Anh của bạn sẽ trở nên nhanh nhẹn hơn. Và bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện giao tiếp tiếng Anh.
Những cụm từ giao tiếp tiếng Anh phổ biến về chủ đề gia đình
Gia đình là một trong những đề tài quan trọng mà bạn nên bao gồm vào danh sách từ vựng của mình đầu tiên. Những lời chào, câu giao tiếp tiếng Anh sẽ luôn được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bạn nên thuộc lòng là:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Do you have any brothers or sisters in your family? | Bạn có bất cứ anh chị em nào trong gia đình của mình không? |
She is the only child. | Cô ấy là con một. |
I’ve got a baby. | Tôi có em bé rồi. |
Where do your parents live currently? | Bố mẹ bạn sống ở đâu hiện nay vậy? |
Are you married? | Bạn kết hôn chưa? |
How long have you been married? | Bạn đã lập gia đình bao lâu rồi thế? |
I have been divorced before. | Tôi đã ly hôn trước đây |
Could you tell me about your family? | Bạn có thể chia sẻ một chút về gia đình của bạn được chứ? |
How many people are there in your family? | Gia đình bạn có bao nhiêu người thế? |
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
This is Jane, my classmate! | Đây là Jane, bạn học của tôi! |
Hey, It’s time for your break now. | Nào, đến giờ giải lao rồi đấy |
What’s your major? | Bạn học về ngành gì vậy? |
I’m a first-year student/ I’m a freshman. | Tôi là sinh viên năm nhất. |
Which university do you want to get in? | Bạn muốn thi trường đại học nào thế? |
What subject do you like? | Môn học yêu thích của bạn là gì? |
Can I borrow your pencil? | Mình có thể mượn bút chì của bạn được không? |
What the teacher said? | Cô giáo đã nói gì thế? |
May I go out, teacher? | Thưa cô/thầy, em xin phép ra ngoài ạ. |
Do you have answer for this question? | Bạn biết đáp án câu này không? |
Oh my god! I forgot my books for the math class | Ôi chúa ơi! Tôi quên mang sách cho môn toán mất rồi |
Have you prepared for the examination? | Bạn đã chuẩn bị cho kì thi chưa? |
I got great mark. | Tôi đã được điểm tốt đấy. |
Let me check your homework, please | Để tôi kiểm tra bài tập về nhà của em nào |
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Excuse me, could you tell me how to get to …? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi cách để đến … không? |
Excuse me, Where is the cinema? | Xin lỗi, cho tôi hỏi rạp chiếu phim ở đâu vậy? |
Excuse me, do you know where the B building is? | Xin lỗi, bạn có biết tòa nhà B ở đâu ạ? |
Sorry, I don’t live around here | Xin lỗi, tôi không sống ở khu vực này |
Are we on the right road, John? | Có phải chúng ta đang đi đúng đường đó chứ John? |
Do you have a map? | Bạn có mang cái bản đồ nào không? |
Excuse me, can you tell me where am I? | Xin lỗi, cho tôi hỏi đây là đâu vậy? |
Sorry, I don’t remember the street | Xin lỗi, tôi quên đường rất rồi |
Where should I turn now? | Tôi phải rẽ ở đâu bây giờ? |
What is the name of this street | Tên con đường này là gì vậy? |
You’re going the wrong way | Bạn đang đi nhầm đường rồi đấy |
Go down there, please | Làm ơn đi xuống phía dưới đó giúp tôi |
Turn left at the crossroads | Rẽ phải ở ngã tư nhé |
Straight ahead for about 100m | Bạn cứ việc đi thẳng 100m nữa |
You’ll pass a bridge on your left | Bạn sẽ đi qua một cái cầu bên trái |
This place will be on your left | Địa điểm này sẽ ở bên tay trái của bạn |
Excuse me, How far is it to the bus station? | Xin lỗi, bến xe buýt cách đây bao xa thế? |
Đã đến lúc bạn khám phá hết tất cả các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình, trường học và hỏi đường. Hãy kết hợp thực hành thường xuyên với Aten